Cronos IDCROID sang IDR:Chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Indonesian Rupiah (IDR)

CROID/IDR: 1 CROID ≈ Rp421.71 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cronos ID chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp421.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 157,303,173.81 CROID, tổng vốn hóa thị trường của Cronos ID tính bằng IDR là Rp1,006,320,042,480,097.65. Trong 24h qua, giá của Cronos ID tính bằng IDR đã tăng Rp8.8, biểu thị mức tăng +2.140000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos ID tính bằng IDR là Rp6,966.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp393.83.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang IDR

Rp421.71+2.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang IDR là Rp421.71 IDR, với sự thay đổi +2.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROID/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CROID/-- Spot is $ and --, and CROID/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi CROID sang IDR

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CROID
421.71IDR
2CROID
843.43IDR
3CROID
1,265.14IDR
4CROID
1,686.86IDR
5CROID
2,108.58IDR
6CROID
2,530.29IDR
7CROID
2,952.01IDR
8CROID
3,373.73IDR
9CROID
3,795.44IDR
10CROID
4,217.16IDR
100CROID
42,171.65IDR
500CROID
210,858.26IDR
1000CROID
421,716.52IDR
5000CROID
2,108,582.64IDR
10000CROID
4,217,165.28IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CROID

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1IDR
0.002371CROID
2IDR
0.004742CROID
3IDR
0.007113CROID
4IDR
0.009485CROID
5IDR
0.01185CROID
6IDR
0.01422CROID
7IDR
0.01659CROID
8IDR
0.01897CROID
9IDR
0.02134CROID
10IDR
0.02371CROID
100000IDR
237.12CROID
500000IDR
1,185.63CROID
1000000IDR
2,371.26CROID
5000000IDR
11,856.3CROID
10000000IDR
23,712.61CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang IDR và IDR sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROID sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.02 EUR, 1 CROID = ₹2.32 INR, 1 CROID = Rp421.72 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿0.92 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001886
logo BTCBTC
0.0000002768
logo ETHETH
0.000008882
logo XRPXRP
0.009387
logo USDTUSDT
0.03294
logo SOLSOL
0.0001626
logo BNBBNB
0.0000429
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1235
logo SMARTSMART
7.42
logo STETHSTETH
0.000008883
logo ADAADA
0.0372
logo TRXTRX
0.1051
logo WBTCWBTC
0.0000002754
logo HYPEHYPE
0.0007442
logo XLMXLM
0.07103

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Cập nhật Quản lý Tài sản VIP Gate: Lợi suất cao cộng với Moutai bay — Một bữa tiệc giữa mùa hè cho người dùng có giá trị tài sản ròng cao

Cập nhật Quản lý Tài sản VIP Gate: Lợi suất cao cộng với Moutai bay — Một bữa tiệc giữa mùa hè cho người dùng có giá trị tài sản ròng cao

Phần quản lý tài sản VIP của sàn giao dịch Gate đang tạo ra một làn sóng mới trong cơn sốt phân bổ vốn với nhiều sản phẩm sinh lời cao và phần thưởng vật lý khan hiếm.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Cơn sốt F1 lan tỏa trên đường đua và màn hình khi Gate tăng tốc vào làn đường On-Chain với sự phát triển mạnh mẽ của người dùng và doanh nghiệp

Cơn sốt F1 lan tỏa trên đường đua và màn hình khi Gate tăng tốc vào làn đường On-Chain với sự phát triển mạnh mẽ của người dùng và doanh nghiệp

Cũng giống như các đội F1 đảm bảo thành công trong giải vô địch bằng cách kiểm soát và bảo vệ chính xác, Gate cũng tạo ra một hệ thống bảo vệ toàn diện thông qua các quy định và công nghệ, cho phép mỗi người dùng tăng tốc với sự tự tin và tiến về phía trước một cách vững chắc.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Khám Phá Thị Trường Chứng Khoán Toàn Cầu: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Giao Dịch Chứng Khoán Được Token Hóa của Gate xStocks

Khám Phá Thị Trường Chứng Khoán Toàn Cầu: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Giao Dịch Chứng Khoán Được Token Hóa của Gate xStocks

Không cần tài khoản môi giới truyền thống, không có hạn chế về địa lý, và hàng chục triệu người dùng trên toàn thế giới đang giao dịch trực tiếp các gã khổng lồ cổ phiếu Mỹ như Tesla và Apple thông qua Gate.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Caldera (ERA) là gì?

Caldera (ERA) là gì?

Vị trí cốt lõi của Calderas vượt ra ngoài các nền tảng RaaS truyền thống, vì nó nhằm trở thành nhà xây dựng nền tảng của hệ sinh thái mở rộng Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Gate BTC Staking: Hãy để Bitcoin của bạn làm việc cho bạn

Gate BTC Staking: Hãy để Bitcoin của bạn làm việc cho bạn

Dịch vụ Staking BTC của Gate cung cấp cho người dùng một cách thuận tiện, hiệu quả và minh bạch để tăng giá trị của BTC.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18
Tuyển dụng Ví tiền Gate: Điểm Khởi đầu cho Tài sản Kỹ thuật số Kết nối Thế giới Web3

Tuyển dụng Ví tiền Gate: Điểm Khởi đầu cho Tài sản Kỹ thuật số Kết nối Thế giới Web3

Ví tiền Gate, như một sản phẩm bố trí quan trọng của Gate, cung cấp cho người dùng toàn cầu dịch vụ quản lý tài sản kỹ thuật số an toàn, tiện lợi và đa dạng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-18

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.