Gram Platinum Thị trường hôm nay
Gram Platinum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gram Platinum chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $58.1. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GRAMP, tổng vốn hóa thị trường của Gram Platinum tính bằng CAD là $0. Trong 24h qua, giá của Gram Platinum tính bằng CAD đã tăng $1.16, biểu thị mức tăng +2.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gram Platinum tính bằng CAD là $65.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $38.49.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRAMP sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRAMP sang CAD là $58.1 CAD, với sự thay đổi +2.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GRAMP/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRAMP/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Gram Platinum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GRAMP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GRAMP/-- Spot is $ and --, and GRAMP/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Gram Platinum sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi GRAMP sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRAMP | 58.1CAD |
2GRAMP | 116.21CAD |
3GRAMP | 174.32CAD |
4GRAMP | 232.43CAD |
5GRAMP | 290.54CAD |
6GRAMP | 348.64CAD |
7GRAMP | 406.75CAD |
8GRAMP | 464.86CAD |
9GRAMP | 522.97CAD |
10GRAMP | 581.08CAD |
100GRAMP | 5,810.81CAD |
500GRAMP | 29,054.08CAD |
1,000GRAMP | 58,108.17CAD |
5,000GRAMP | 290,540.88CAD |
10,000GRAMP | 581,081.76CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang GRAMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.0172GRAMP |
2CAD | 0.03441GRAMP |
3CAD | 0.05162GRAMP |
4CAD | 0.06883GRAMP |
5CAD | 0.08604GRAMP |
6CAD | 0.1032GRAMP |
7CAD | 0.1204GRAMP |
8CAD | 0.1376GRAMP |
9CAD | 0.1548GRAMP |
10CAD | 0.172GRAMP |
10,000CAD | 172.09GRAMP |
50,000CAD | 860.46GRAMP |
100,000CAD | 1,720.92GRAMP |
500,000CAD | 8,604.64GRAMP |
1,000,000CAD | 17,209.28GRAMP |
Bảng chuyển đổi số tiền GRAMP sang CAD và CAD sang GRAMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GRAMP sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CAD sang GRAMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gram Platinum phổ biến
Gram Platinum | 1 GRAMP |
---|---|
![]() | $42.84USD |
![]() | €38.38EUR |
![]() | ₹3,578.96INR |
![]() | Rp649,871.48IDR |
![]() | $58.11CAD |
![]() | £32.17GBP |
![]() | ฿1,412.98THB |
Gram Platinum | 1 GRAMP |
---|---|
![]() | ₽3,958.79RUB |
![]() | R$233.02BRL |
![]() | د.إ157.33AED |
![]() | ₺1,462.23TRY |
![]() | ¥302.16CNY |
![]() | ¥6,169.03JPY |
![]() | $333.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRAMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRAMP = $42.84 USD, 1 GRAMP = €38.38 EUR, 1 GRAMP = ₹3,578.96 INR, 1 GRAMP = Rp649,871.48 IDR, 1 GRAMP = $58.11 CAD, 1 GRAMP = £32.17 GBP, 1 GRAMP = ฿1,412.98 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
PMX chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
HYPE chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.8 |
![]() | 0.003236 |
![]() | 0.1047 |
![]() | 123.69 |
![]() | 368.77 |
![]() | 0.4822 |
![]() | 2.23 |
![]() | 368.58 |
![]() | 87,239.74 |
![]() | 0.1049 |
![]() | 1,125.84 |
![]() | 1,821.52 |
![]() | 511.19 |
![]() | 2.26 |
![]() | 0.003242 |
![]() | 9.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Gram Platinum (GRAMP) sang Canadian Dollar (CAD)
Nhập số lượng GRAMP của bạn
Nhập số lượng GRAMP của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gram Platinum hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gram Platinum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gram Platinum sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gram Platinum sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gram Platinum sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gram Platinum sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gram Platinum sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gram Platinum (GRAMP)

Axie Infinity Là Gì? Khi Chơi Game Trở Thành Cánh Cửa Bước Vào Thế Giới Sở Hữu Số
Khám phá cách Axie Infinity kết hợp chơi game kiếm tiền với blockchain trong nền kinh tế số mới.

Axie Infinity: Cuộc Cách Mạng Game Blockchain Không Chỉ Dành Cho Game Thủ
Khám phá cách Axie Infinity phát triển từ game play-to-earn thành một nền kinh tế và cộng đồng số sôi động.

Ethereum Là Gì? Hành Trình Của Một Blockchain Định Hình Lại Thế Giới Số
Khám phá cách Ethereum cách mạng hóa blockchain với hợp đồng thông minh và ứng dụng phi tập trung.

Cập nhật mới nhất của Gate Launchpad: IKA huy động 348 triệu đô la trong các đăng ký, tăng 35% tại buổi ra mắt
Cơ chế đổi mới của Gate với USD1 đã thu hút gần 200 triệu đô la tiền ổn định trong một sự kiện duy nhất.

Hướng dẫn khu vực Gate xStocks: Cách mua NVDAx bằng USDT?
Không cần tài khoản chứng khoán Mỹ hay ngân hàng xuyên biên giới, các nhà đầu tư toàn cầu giờ đây có thể giao dịch cổ phiếu của các tập đoàn công nghệ như Nvidia 24 giờ một ngày thông qua tài khoản Gate của họ.

Gate Nâng Cấp Hệ Thống Tài Chính VIP, Lợi Suất Kiếm Được USDT Trên Chuỗi Lên Đến 14% APY
Gate liên tục nâng cấp hệ sinh thái tài chính đặc quyền cho người dùng VIP, giới thiệu nhiều biện pháp mới trong phần thưởng staking, các hoạt động độc quyền và hệ thống quyền lợi.