MakerDAOChuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

MKR/CNY: 1 MKR ≈ ¥10,497.34 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

MakerDAO Thị trường hôm nay

MakerDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MKR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥10,497.34. Với nguồn cung lưu hành là 838,952.45 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MKR tính bằng CNY là ¥62,115,951,965.39. Trong 24h qua, giá của MKR tính bằng CNY đã giảm ¥-121.23, biểu thị mức giảm -1.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MKR tính bằng CNY là ¥44,380.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1,187.47.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang CNY

¥10,497.34-1.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang CNY là ¥ CNY, với tỷ lệ thay đổi là -1.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MKR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch MakerDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MakerDAOMKR/USDT
Giao ngay
$1,490.35
-0.49%
logo MakerDAOMKR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,488.7
-1.19%

The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $1,490.35, with a 24-hour trading change of -0.49%, MKR/USDT Spot is $1,490.35 and -0.49%, and MKR/USDT Perpetual is $1,488.7 and -1.19%.

Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi MKR sang CNY

logo MakerDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MKR
10,493.96CNY
2MKR
20,987.92CNY
3MKR
31,481.88CNY
4MKR
41,975.85CNY
5MKR
52,469.81CNY
6MKR
62,963.77CNY
7MKR
73,457.73CNY
8MKR
83,951.7CNY
9MKR
94,445.66CNY
10MKR
104,939.62CNY
100MKR
1,049,396.25CNY
500MKR
5,246,981.27CNY
1000MKR
10,493,962.55CNY
5000MKR
52,469,812.78CNY
10000MKR
104,939,625.56CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MKR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo MakerDAO
1CNY
0.00009529MKR
2CNY
0.0001905MKR
3CNY
0.0002858MKR
4CNY
0.0003811MKR
5CNY
0.0004764MKR
6CNY
0.0005717MKR
7CNY
0.000667MKR
8CNY
0.0007623MKR
9CNY
0.0008576MKR
10CNY
0.0009529MKR
10000000CNY
952.92MKR
50000000CNY
4,764.64MKR
100000000CNY
9,529.28MKR
500000000CNY
47,646.44MKR
1000000000CNY
95,292.88MKR

Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang CNY và CNY sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 CNY sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $1,488.31 USD, 1 MKR = €1,333.38 EUR, 1 MKR = ₹124,336.99 INR, 1 MKR = Rp22,577,269.34 IDR, 1 MKR = $2,018.74 CAD, 1 MKR = £1,117.72 GBP, 1 MKR = ฿49,088.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.2
logo BTCBTC
0.0007544
logo ETHETH
0.03943
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
32.71
logo BNBBNB
0.1185
logo SOLSOL
0.4854
logo USDCUSDC
70.92
logo DOGEDOGE
400.39
logo ADAADA
102.08
logo TRXTRX
281.93
logo STETHSTETH
0.03954
logo SMARTSMART
48,957.05
logo WBTCWBTC
0.0007541
logo SUISUI
20
logo LINKLINK
4.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng MakerDAO của bạn

01

Nhập số lượng MKR của bạn

Nhập số lượng MKR của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua MakerDAO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

Tìm hiểu thêm về MakerDAO (MKR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.