XRPChuyển đổi XRP (XRP) sang Tanzanian Shilling (TZS)

XRP/TZS: 1 XRP ≈ Sh6,236.36 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh6,236.36. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,444,738,299 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng TZS là Sh990,433,910,353,986,267.58. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng TZS đã tăng Sh110.96, biểu thị mức tăng +1.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng TZS là Sh9,239.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh7.29.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang TZS

Sh6,236.36+1.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang TZS là Sh TZS, với tỷ lệ thay đổi là +1.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XRP/TZS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/TZS trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.29, with a 24-hour trading change of 1.86%, XRP/USDT Spot is $2.29 and 1.86%, and XRP/USDT Perpetual is $2.29 and 1.5%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi XRP sang TZS

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1XRP
6,233.64TZS
2XRP
12,467.29TZS
3XRP
18,700.93TZS
4XRP
24,934.58TZS
5XRP
31,168.22TZS
6XRP
37,401.87TZS
7XRP
43,635.51TZS
8XRP
49,869.16TZS
9XRP
56,102.81TZS
10XRP
62,336.45TZS
100XRP
623,364.56TZS
500XRP
3,116,822.81TZS
1000XRP
6,233,645.63TZS
5000XRP
31,168,228.16TZS
10000XRP
62,336,456.33TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang XRP

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1TZS
0.0001604XRP
2TZS
0.0003208XRP
3TZS
0.0004812XRP
4TZS
0.0006416XRP
5TZS
0.000802XRP
6TZS
0.0009625XRP
7TZS
0.001122XRP
8TZS
0.001283XRP
9TZS
0.001443XRP
10TZS
0.001604XRP
1000000TZS
160.41XRP
5000000TZS
802.09XRP
10000000TZS
1,604.19XRP
50000000TZS
8,020.98XRP
100000000TZS
16,041.97XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang TZS và TZS sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XRP sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TZS sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.29 USD, 1 XRP = €2.06 EUR, 1 XRP = ₹191.65 INR, 1 XRP = Rp34,799.37 IDR, 1 XRP = $3.11 CAD, 1 XRP = £1.72 GBP, 1 XRP = ฿75.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.008292
logo BTCBTC
0.000001946
logo ETHETH
0.0001025
logo USDTUSDT
0.1839
logo XRPXRP
0.08017
logo BNBBNB
0.0003041
logo SOLSOL
0.001247
logo USDCUSDC
0.184
logo DOGEDOGE
1.03
logo ADAADA
0.263
logo TRXTRX
0.7424
logo STETHSTETH
0.0001027
logo SMARTSMART
127.69
logo WBTCWBTC
0.000001947
logo SUISUI
0.05199
logo LINKLINK
0.01229

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.