Solv Protocol Thị trường hôm nay
Solv Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOLV chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02859. Với nguồn cung lưu hành là 1,482,600,000 SOLV, tổng vốn hóa thị trường của SOLV tính bằng EUR là €37,984,459.55. Trong 24h qua, giá của SOLV tính bằng EUR đã giảm €-0.001524, biểu thị mức giảm -5.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOLV tính bằng EUR là €0.1556, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01942.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOLV sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOLV sang EUR là €0.02859 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOLV/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOLV/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Solv Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03209 | -3.22% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03208 | -1.08% |
The real-time trading price of SOLV/USDT Spot is $0.03209, with a 24-hour trading change of -3.22%, SOLV/USDT Spot is $0.03209 and -3.22%, and SOLV/USDT Perpetual is $0.03208 and -1.08%.
Bảng chuyển đổi Solv Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi SOLV sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOLV | 0.02EUR |
2SOLV | 0.05EUR |
3SOLV | 0.08EUR |
4SOLV | 0.11EUR |
5SOLV | 0.14EUR |
6SOLV | 0.17EUR |
7SOLV | 0.2EUR |
8SOLV | 0.22EUR |
9SOLV | 0.25EUR |
10SOLV | 0.28EUR |
10000SOLV | 285.97EUR |
50000SOLV | 1,429.85EUR |
100000SOLV | 2,859.71EUR |
500000SOLV | 14,298.56EUR |
1000000SOLV | 28,597.12EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SOLV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 34.96SOLV |
2EUR | 69.93SOLV |
3EUR | 104.9SOLV |
4EUR | 139.87SOLV |
5EUR | 174.84SOLV |
6EUR | 209.81SOLV |
7EUR | 244.77SOLV |
8EUR | 279.74SOLV |
9EUR | 314.71SOLV |
10EUR | 349.68SOLV |
100EUR | 3,496.85SOLV |
500EUR | 17,484.27SOLV |
1000EUR | 34,968.54SOLV |
5000EUR | 174,842.73SOLV |
10000EUR | 349,685.46SOLV |
Bảng chuyển đổi số tiền SOLV sang EUR và EUR sang SOLV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SOLV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SOLV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solv Protocol phổ biến
Solv Protocol | 1 SOLV |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.67INR |
![]() | Rp484.22IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.05THB |
Solv Protocol | 1 SOLV |
---|---|
![]() | ₽2.95RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.09TRY |
![]() | ¥0.23CNY |
![]() | ¥4.6JPY |
![]() | $0.25HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOLV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOLV = $0.03 USD, 1 SOLV = €0.03 EUR, 1 SOLV = ₹2.67 INR, 1 SOLV = Rp484.22 IDR, 1 SOLV = $0.04 CAD, 1 SOLV = £0.02 GBP, 1 SOLV = ฿1.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.73 |
![]() | 0.005923 |
![]() | 0.3099 |
![]() | 557.9 |
![]() | 254.14 |
![]() | 0.9182 |
![]() | 3.73 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,060.08 |
![]() | 786.6 |
![]() | 2,225.18 |
![]() | 0.3118 |
![]() | 408,683.36 |
![]() | 0.005923 |
![]() | 161.4 |
![]() | 37.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solv Protocol của bạn
Nhập số lượng SOLV của bạn
Nhập số lượng SOLV của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solv Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solv Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solv Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solv Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solv Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solv Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solv Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solv Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solv Protocol (SOLV)
U29sdiBQcm90b2tvbDogQml0Y29pbiBTdGFraW5nIFByb3Rva29sw7wgVmFybMSxayBLdWxsYW7EsW3EsW7EsSBOYXPEsWwgT3B0aW1pemUgRWRpeW9y
U29sdiBQcm90b2tvbMO8LCBCaXRjb2luIHN0YWtpbmdpbmkgZGV2cmltIHlhcmF0xLF5b3IgdmUgdmFybMSxayBwb3RhbnNpeWVsaW5pIGHDp8SxxJ9hIMOnxLFrYXLEsXlvci4=
Q09PTCBUb2tlbjogU29sYW5hIMOcemVyaW5kZSBJUCBPbHXFn3R1cnVjdWxhcsSxbiBHZWxpciBQYXlsYcWfxLFtxLFuxLEgw4fDtnplbiBZZW5pbGlrw6dpIEJpciBQcm9qZQ==
Q09PTCBUb2tlbiBwcm9qZXNpLCBJUCB5YXJhdMSxY8SxbGFyxLEgdGFyYWbEsW5kYW4ga2FyIGRhxJ/EsXTEsW3EsXlsYSBpbGdpbGkgeWHFn2FuYW4gem9ybHVrbGFyxLEgZWxlIGFsYW4gU29sYW5hIGJsb2NrY2hhaW4gw7x6ZXJpbmRlIMOnYWzEscWfYW4geWVuaWxpa8OnaSBiaXIgw6fDtnrDvG1kw7xyLg==
RVlXQTogRGVGaSBsaWtpZGl0ZXNpbmluIHZlIGfDvHZlbnNpeiBjcm9zcy1jaGFpbiBpbGV0acWfaW1pbiBzb3J1bmxhcsSxbsSxIMOnw7Z6bWV5ZSBvZGFrbGFuxLFu
WWVuaWxpa8OnaSBjcm9zcy1jaGFpbiBsaWtpZGl0ZSBwcm90b2tvbGxlcmkgdmUgQ3Jvc3NDdXJ2ZSBpxZ9sZW0gcGxhdGZvcm1sYXLEsSBhcmFjxLFsxLHEn8SxeWxhLCBFWVdBIHlhbG7EsXpjYSBsaWtpZGl0ZSBlbmdlbGxlcmluaSBrxLFybWFrbGEga2FsbWF6LCBheW7EsSB6YW1hbmRhIGt1bGxhbsSxY8SxbGFyIGnDp2luIGXFn2kgYmVuemVyaSBnw7Zyw7xsbWVtacWfIGNyb3NzLWNoYWluIGnFn2xlbSB2ZSBnZWxpciBmxLFyc2F0bGFyxLEgeWFyYXTEsXIu
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCbGFzdCBOZXR3b3JrIFNvcnVubGFyxLEgw4fDtnrDvGxkw7wsIERlbmN1biBHw7xuY2VsbGVtZWxlcmkgTWFsaXlldGxlcmkgTmVyZWRleXNlICU5MCBBemFsdHTEsTsgQml0Y29pbiBCdWx1dHUgS3VydWN1c3UgUGFyYSBBa2xhbWEgU3XDp3VuZGFuIE1haGt1bSBFZGlsZGk=
Qmxhc3QgYcSfxLEgYmxva2xhcsSxIGt1cnRhcmTEsSB2ZSBlbnRlZ3Jhc3lvbiBzb3J1bmxhcsSxbsSxIGdpZGVyZGlfIERlbmNodW4ndW4gecO8a3NlbHRtZXNpLCBMMidkZW4gZGFoYSBpeWlkaXIgdmUgWmtTeW5jIEVyYSduxLFuIG1hbGl5ZXRsZXJpbmklIDg4IGF6YWx0bWFzxLFuYSBpemluIHZlcmlyXyBCaXRjb2luIEZvZyd1biBrdXJ1Y3VzdSwgcGFyYSBha2xhbWEgc3XDp2xhbWFsYXLEsSBuZWRlbml5bGUgNTAgecSxbCBoYXBpcyBjZXphc8SxbmEgw6dhcnB0xLFyxLFsYWJpbGlyLg==
WWF6xLF0xLFuIFPEsXJyxLFuxLEgw4fDtnptZWs6IEJ1IElzxLFubWEgRGFsZ2FzxLFuxLFuIE5lIEthZGFyIFV6dW4gU8O8cmUgRGV2YW0gRWRlYmlsZWNlxJ9p
xLB5b25sYXIgYXJ0xLFrIE5GVCdsZXIgZ2liaSBwZXJpeW9kaWsgxLFzxLEgZGXEn2nFn2ltbGVyaW5lIHXEn3Jhci4=
QmxvY2tjaGFpbiBUcmlsZW1tYSBuZWRpciB2ZSBuYXPEsWwgw6fDtnrDvGzDvHI/
Having a blockchain that can scale while remaining decentralized and secure is the trilemma of blockchain technology.
Tìm hiểu thêm về Solv Protocol (SOLV)

Token LISTA: Token bản địa của ListaDAO

Hướng dẫn toàn diện về CIAN

Concrete là giao thức gì?

Bitcoin 2024: Một Đánh Giá về Những Điểm Nổi Bật của Năm

Hướng dẫn Đầu tư BTC Gate.io
