GRIFFAIN Thị trường hôm nay
GRIFFAIN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GRIFFAIN chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.05254. Với nguồn cung lưu hành là 999,867,757.11 GRIFFAIN, tổng vốn hóa thị trường của GRIFFAIN tính bằng EUR là €47,068,423.61. Trong 24h qua, giá của GRIFFAIN tính bằng EUR đã giảm €-0.005487, biểu thị mức giảm -9.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GRIFFAIN tính bằng EUR là €0.5758, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02183.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRIFFAIN sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRIFFAIN sang EUR là €0.05254 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -9.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRIFFAIN/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRIFFAIN/EUR trong ngày qua.
Giao dịch GRIFFAIN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.05911 | -7.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0591 | -7.96% |
The real-time trading price of GRIFFAIN/USDT Spot is $0.05911, with a 24-hour trading change of -7.75%, GRIFFAIN/USDT Spot is $0.05911 and -7.75%, and GRIFFAIN/USDT Perpetual is $0.0591 and -7.96%.
Bảng chuyển đổi GRIFFAIN sang Euro
Bảng chuyển đổi GRIFFAIN sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRIFFAIN | 0.05EUR |
2GRIFFAIN | 0.1EUR |
3GRIFFAIN | 0.15EUR |
4GRIFFAIN | 0.21EUR |
5GRIFFAIN | 0.26EUR |
6GRIFFAIN | 0.31EUR |
7GRIFFAIN | 0.36EUR |
8GRIFFAIN | 0.42EUR |
9GRIFFAIN | 0.47EUR |
10GRIFFAIN | 0.52EUR |
10000GRIFFAIN | 525.44EUR |
50000GRIFFAIN | 2,627.22EUR |
100000GRIFFAIN | 5,254.45EUR |
500000GRIFFAIN | 26,272.26EUR |
1000000GRIFFAIN | 52,544.53EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang GRIFFAIN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 19.03GRIFFAIN |
2EUR | 38.06GRIFFAIN |
3EUR | 57.09GRIFFAIN |
4EUR | 76.12GRIFFAIN |
5EUR | 95.15GRIFFAIN |
6EUR | 114.18GRIFFAIN |
7EUR | 133.22GRIFFAIN |
8EUR | 152.25GRIFFAIN |
9EUR | 171.28GRIFFAIN |
10EUR | 190.31GRIFFAIN |
100EUR | 1,903.14GRIFFAIN |
500EUR | 9,515.73GRIFFAIN |
1000EUR | 19,031.47GRIFFAIN |
5000EUR | 95,157.37GRIFFAIN |
10000EUR | 190,314.74GRIFFAIN |
Bảng chuyển đổi số tiền GRIFFAIN sang EUR và EUR sang GRIFFAIN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 GRIFFAIN sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang GRIFFAIN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GRIFFAIN phổ biến
GRIFFAIN | 1 GRIFFAIN |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.9INR |
![]() | Rp889.7IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.93THB |
GRIFFAIN | 1 GRIFFAIN |
---|---|
![]() | ₽5.42RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2TRY |
![]() | ¥0.41CNY |
![]() | ¥8.45JPY |
![]() | $0.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRIFFAIN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRIFFAIN = $0.06 USD, 1 GRIFFAIN = €0.05 EUR, 1 GRIFFAIN = ₹4.9 INR, 1 GRIFFAIN = Rp889.7 IDR, 1 GRIFFAIN = $0.08 CAD, 1 GRIFFAIN = £0.04 GBP, 1 GRIFFAIN = ฿1.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.08 |
![]() | 0.005907 |
![]() | 0.3079 |
![]() | 558.03 |
![]() | 258.49 |
![]() | 0.9538 |
![]() | 3.88 |
![]() | 558.15 |
![]() | 3,276.37 |
![]() | 824.97 |
![]() | 2,266.47 |
![]() | 0.3092 |
![]() | 0.005923 |
![]() | 171.59 |
![]() | 466,637.12 |
![]() | 40.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng GRIFFAIN của bạn
Nhập số lượng GRIFFAIN của bạn
Nhập số lượng GRIFFAIN của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GRIFFAIN hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GRIFFAIN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GRIFFAIN sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GRIFFAIN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GRIFFAIN sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GRIFFAIN sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GRIFFAIN sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi GRIFFAIN sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GRIFFAIN (GRIFFAIN)

Token GRIFFAIN: Một Sáng tạo Cách mạng cho Các Nền tảng Đại lý Trí tuệ Nhân tạo
Token GRIFFAIN là trung tâm của nền tảng đại lý trí tuệ nhân tạo. Bằng cách tạo ra một trợ lý trí tuệ nhân tạo cá nhân và sử dụng một mạng lưới đại lý đặc biệt, người dùng có thể đạt được quản lý tác vụ hiệu quả.

Token CITADAIL: Sản phẩm đầu tư Tiền điện tử mới từ Quỹ Hedge GRIFFAIN
Token CITADAIL là ưa thích mới của quỹ đầu cơ GRIFFAIN. Hiểu rõ các ưu điểm độc đáo, tiềm năng đầu tư và triển vọng thị trường của Token CITADAIL, phân tích sâu xu hướng giá token CITADAIL và nắm vững các chiến lược giao dịch.

NAI Coin: Giới thiệu về dự án proxy AI đầu tiên của Griffain “Naitzsche”
Khám phá NAI Token: Bước đột phá cách mạng của Griffain trong dự án AI đầu tiên Naitzsche.
Tìm hiểu thêm về GRIFFAIN (GRIFFAIN)

DeFi và DeFAI là gì?

Các đại lý AI: Sự xuất hiện của Lisan al Gaib

DLMM và Chill: Hướng dẫn về việc LPing ít căng thẳng, lợi nhuận cao

Naitzsche (NAI) là gì?

Tất cả những gì bạn cần biết về MOBY
