Venom Thị trường hôm nay
Venom đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của VENOM chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$5.07. Với nguồn cung lưu hành là 2,083,043,484.5 VENOM, tổng vốn hóa thị trường của VENOM tính bằng TWD là NT$337,578,655,108.32. Trong 24h qua, giá của VENOM tính bằng TWD đã giảm NT$-0.01119, biểu thị mức giảm -0.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VENOM tính bằng TWD là NT$15,936.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$1.1.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VENOM sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VENOM sang TWD là NT$5.07 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -0.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VENOM/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VENOM/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Venom
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1589 | -0.33% |
The real-time trading price of VENOM/USDT Spot is $0.1589, with a 24-hour trading change of -0.33%, VENOM/USDT Spot is $0.1589 and -0.33%, and VENOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Venom sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi VENOM sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VENOM | 5.07TWD |
2VENOM | 10.14TWD |
3VENOM | 15.22TWD |
4VENOM | 20.29TWD |
5VENOM | 25.37TWD |
6VENOM | 30.44TWD |
7VENOM | 35.52TWD |
8VENOM | 40.59TWD |
9VENOM | 45.66TWD |
10VENOM | 50.74TWD |
100VENOM | 507.44TWD |
500VENOM | 2,537.21TWD |
1000VENOM | 5,074.42TWD |
5000VENOM | 25,372.11TWD |
10000VENOM | 50,744.22TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang VENOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 0.197VENOM |
2TWD | 0.3941VENOM |
3TWD | 0.5912VENOM |
4TWD | 0.7882VENOM |
5TWD | 0.9853VENOM |
6TWD | 1.18VENOM |
7TWD | 1.37VENOM |
8TWD | 1.57VENOM |
9TWD | 1.77VENOM |
10TWD | 1.97VENOM |
1000TWD | 197.06VENOM |
5000TWD | 985.33VENOM |
10000TWD | 1,970.66VENOM |
50000TWD | 9,853.33VENOM |
100000TWD | 19,706.67VENOM |
Bảng chuyển đổi số tiền VENOM sang TWD và TWD sang VENOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VENOM sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TWD sang VENOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Venom phổ biến
Venom | 1 VENOM |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹13.61INR |
![]() | Rp2,471.15IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.37THB |
Venom | 1 VENOM |
---|---|
![]() | ₽15.05RUB |
![]() | R$0.89BRL |
![]() | د.إ0.6AED |
![]() | ₺5.56TRY |
![]() | ¥1.15CNY |
![]() | ¥23.46JPY |
![]() | $1.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VENOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VENOM = $0.16 USD, 1 VENOM = €0.15 EUR, 1 VENOM = ₹13.61 INR, 1 VENOM = Rp2,471.15 IDR, 1 VENOM = $0.22 CAD, 1 VENOM = £0.12 GBP, 1 VENOM = ฿5.37 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
SMART chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
HYPE chuyển đổi sang TWD
BCH chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9341 |
![]() | 0.0001498 |
![]() | 0.006226 |
![]() | 15.65 |
![]() | 7.27 |
![]() | 0.02429 |
![]() | 0.1076 |
![]() | 15.65 |
![]() | 4,466.37 |
![]() | 57.22 |
![]() | 93.17 |
![]() | 0.006219 |
![]() | 26.48 |
![]() | 0.0001491 |
![]() | 0.4295 |
![]() | 0.03183 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Venom của bạn
Nhập số lượng VENOM của bạn
Nhập số lượng VENOM của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venom hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venom.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venom sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Venom sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venom sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venom sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Venom sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Venom (VENOM)

什么是 APT:解读 Aptos 区块链及其 2025 年潜力
了解什么是 APT,以及为什么 Aptos 区块链在 2025 年正在革新 Web3。

Velo 加密货币:2025 年价格、技术与 DeFi 应用
通过 2025 年的价格预测、创新的区块链技术、DeFi 应用和质押奖励,探索 Velo 在加密市场中的潜力。

Floki:2025 年 Meme 代币与生态系统的投资潜力
Floki 在 2025 年凭借其多功能生态和营销策略成为 Meme 代币中的佼佼者

2025年RLC加密货币:价格、实用性和Web3投资者购买指南
发现RLC加密货币的爆炸性增长,它是去中心化云计算领域的Web3颠覆者。

2025 年 SPELL 代币价格分析与展望
探索 2025 年 SPELL 代币的未来!

Dog to the Moon:2025 年 Dogecoin 与 Meme 代币的投资热潮
“Dog to the Moon” 起源于 Dogecoin,一种以 Shiba Inu 狗为标志的加密货币