BOSAGORA Thị trường hôm nay
BOSAGORA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.007227. Với nguồn cung lưu hành là 560,714,375.82 BOA, tổng vốn hóa thị trường của BOA tính bằng EUR là €3,630,553.33. Trong 24h qua, giá của BOA tính bằng EUR đã giảm €-0.00001956, biểu thị mức giảm -0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOA tính bằng EUR là €0.5431, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00015.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOA sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOA sang EUR là €0.007227 EUR, với sự thay đổi -0.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BOA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOA/EUR trong ngày qua.
Giao dịch BOSAGORA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.008067 | -0.19% |
The real-time trading price of BOA/USDT Spot is $0.008067, with a 24-hour trading change of -0.19%, BOA/USDT Spot is $0.008067 and -0.19%, and BOA/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi BOSAGORA sang Euro
Bảng chuyển đổi BOA sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOA | 0EUR |
2BOA | 0.01EUR |
3BOA | 0.02EUR |
4BOA | 0.02EUR |
5BOA | 0.03EUR |
6BOA | 0.04EUR |
7BOA | 0.05EUR |
8BOA | 0.05EUR |
9BOA | 0.06EUR |
10BOA | 0.07EUR |
100,000BOA | 722.72EUR |
500,000BOA | 3,613.61EUR |
1,000,000BOA | 7,227.22EUR |
5,000,000BOA | 36,136.12EUR |
10,000,000BOA | 72,272.25EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang BOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 138.36BOA |
2EUR | 276.73BOA |
3EUR | 415.09BOA |
4EUR | 553.46BOA |
5EUR | 691.82BOA |
6EUR | 830.19BOA |
7EUR | 968.55BOA |
8EUR | 1,106.92BOA |
9EUR | 1,245.29BOA |
10EUR | 1,383.65BOA |
100EUR | 13,836.56BOA |
500EUR | 69,182.84BOA |
1,000EUR | 138,365.68BOA |
5,000EUR | 691,828.43BOA |
10,000EUR | 1,383,656.87BOA |
Bảng chuyển đổi số tiền BOA sang EUR và EUR sang BOA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 BOA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang BOA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BOSAGORA phổ biến
BOSAGORA | 1 BOA |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.67INR |
![]() | Rp122.37IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.27THB |
BOSAGORA | 1 BOA |
---|---|
![]() | ₽0.75RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.28TRY |
![]() | ¥0.06CNY |
![]() | ¥1.16JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOA = $0.01 USD, 1 BOA = €0.01 EUR, 1 BOA = ₹0.67 INR, 1 BOA = Rp122.37 IDR, 1 BOA = $0.01 CAD, 1 BOA = £0.01 GBP, 1 BOA = ฿0.27 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.06 |
![]() | 0.004785 |
![]() | 0.139 |
![]() | 169.63 |
![]() | 558.03 |
![]() | 0.7025 |
![]() | 3.15 |
![]() | 558.26 |
![]() | 81,091.78 |
![]() | 0.1392 |
![]() | 2,414.44 |
![]() | 1,650.78 |
![]() | 702.89 |
![]() | 0.004782 |
![]() | 1,240.21 |
![]() | 13.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi BOSAGORA (BOA) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng BOA của bạn
Nhập số lượng BOA của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BOSAGORA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BOSAGORA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BOSAGORA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.