CelerChuyển đổi Celer (CELR) sang Euro (EUR)

CELR/EUR: 1 CELR ≈ €0.01025 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Celer Thị trường hôm nay

Celer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CELR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01025. Với nguồn cung lưu hành là 5,645,454,935.82 CELR, tổng vốn hóa thị trường của CELR tính bằng EUR là €51,851,093.07. Trong 24h qua, giá của CELR tính bằng EUR đã giảm €-0.0001245, biểu thị mức giảm -1.2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELR tính bằng EUR là €0.1745, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0008562.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang EUR

0.01025-1.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang EUR là €0.01025 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELR/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Celer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CelerCELR/USDT
Giao ngay
$0.01146
-0.46%
logo CelerCELR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01145
-0.46%

The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.01146, with a 24-hour trading change of -0.46%, CELR/USDT Spot is $0.01146 and -0.46%, and CELR/USDT Perpetual is $0.01145 and -0.46%.

Bảng chuyển đổi Celer sang Euro

Bảng chuyển đổi CELR sang EUR

logo CelerSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CELR
0.01EUR
2CELR
0.02EUR
3CELR
0.03EUR
4CELR
0.04EUR
5CELR
0.05EUR
6CELR
0.06EUR
7CELR
0.07EUR
8CELR
0.08EUR
9CELR
0.09EUR
10CELR
0.1EUR
10000CELR
102.51EUR
50000CELR
512.58EUR
100000CELR
1,025.17EUR
500000CELR
5,125.89EUR
1000000CELR
10,251.78EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CELR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Celer
1EUR
97.54CELR
2EUR
195.08CELR
3EUR
292.63CELR
4EUR
390.17CELR
5EUR
487.72CELR
6EUR
585.26CELR
7EUR
682.8CELR
8EUR
780.35CELR
9EUR
877.89CELR
10EUR
975.44CELR
100EUR
9,754.4CELR
500EUR
48,772CELR
1000EUR
97,544CELR
5000EUR
487,720CELR
10000EUR
975,440.01CELR

Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang EUR và EUR sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CELR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.96 INR, 1 CELR = Rp173.59 IDR, 1 CELR = $0.02 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.7
logo BTCBTC
0.005386
logo ETHETH
0.2184
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
220.07
logo BNBBNB
0.8528
logo SOLSOL
3.2
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,439.98
logo ADAADA
697.53
logo TRXTRX
2,083.46
logo STETHSTETH
0.2188
logo WBTCWBTC
0.00542
logo SUISUI
139.29
logo LINKLINK
33.13
logo AVAXAVAX
22.5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Celer của bạn

01

Nhập số lượng CELR của bạn

Nhập số lượng CELR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Celer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celer sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celer sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celer sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celer sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celer (CELR)

Tìm hiểu thêm về Celer (CELR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.