Hedera Swiss Franc Thị trường hôm nay
Hedera Swiss Franc đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HCHF chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $1.23. Với nguồn cung lưu hành là 0 HCHF, tổng vốn hóa thị trường của HCHF tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của HCHF tính bằng USD đã giảm $-0.02637, biểu thị mức giảm -2.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HCHF tính bằng USD là $1.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.947.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HCHF sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HCHF sang USD là $1.23 USD, với sự thay đổi -2.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HCHF/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HCHF/USD trong ngày qua.
Giao dịch Hedera Swiss Franc
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HCHF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HCHF/-- Spot is $ and --, and HCHF/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Hedera Swiss Franc sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi HCHF sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HCHF | 1.23USD |
2HCHF | 2.46USD |
3HCHF | 3.69USD |
4HCHF | 4.92USD |
5HCHF | 6.15USD |
6HCHF | 7.38USD |
7HCHF | 8.61USD |
8HCHF | 9.84USD |
9HCHF | 11.07USD |
10HCHF | 12.3USD |
100HCHF | 123USD |
500HCHF | 615USD |
1,000HCHF | 1,230USD |
5,000HCHF | 6,150USD |
10,000HCHF | 12,300USD |
Bảng chuyển đổi USD sang HCHF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.813HCHF |
2USD | 1.62HCHF |
3USD | 2.43HCHF |
4USD | 3.25HCHF |
5USD | 4.06HCHF |
6USD | 4.87HCHF |
7USD | 5.69HCHF |
8USD | 6.5HCHF |
9USD | 7.31HCHF |
10USD | 8.13HCHF |
1,000USD | 813HCHF |
5,000USD | 4,065.04HCHF |
10,000USD | 8,130.08HCHF |
50,000USD | 40,650.4HCHF |
100,000USD | 81,300.81HCHF |
Bảng chuyển đổi số tiền HCHF sang USD và USD sang HCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HCHF sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang HCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Hedera Swiss Franc phổ biến
Hedera Swiss Franc | 1 HCHF |
---|---|
![]() | $1.23USD |
![]() | €1.1EUR |
![]() | ₹102.76INR |
![]() | Rp18,658.77IDR |
![]() | $1.67CAD |
![]() | £0.92GBP |
![]() | ฿40.57THB |
Hedera Swiss Franc | 1 HCHF |
---|---|
![]() | ₽113.66RUB |
![]() | R$6.69BRL |
![]() | د.إ4.52AED |
![]() | ₺41.98TRY |
![]() | ¥8.68CNY |
![]() | ¥177.12JPY |
![]() | $9.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HCHF = $1.23 USD, 1 HCHF = €1.1 EUR, 1 HCHF = ₹102.76 INR, 1 HCHF = Rp18,658.77 IDR, 1 HCHF = $1.67 CAD, 1 HCHF = £0.92 GBP, 1 HCHF = ฿40.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.33 |
![]() | 0.004214 |
![]() | 0.1178 |
![]() | 153.37 |
![]() | 499.93 |
![]() | 0.6146 |
![]() | 2.7 |
![]() | 500.1 |
![]() | 72,153.19 |
![]() | 0.1179 |
![]() | 2,060.66 |
![]() | 1,473.18 |
![]() | 606.57 |
![]() | 0.004217 |
![]() | 11.3 |
![]() | 22.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Hedera Swiss Franc (HCHF) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng HCHF của bạn
Nhập số lượng HCHF của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera Swiss Franc hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera Swiss Franc.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera Swiss Franc sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.