Magic Eden Thị trường hôm nay
Magic Eden đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Magic Eden chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥5.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 163,136,319.68 ME, tổng vốn hóa thị trường của Magic Eden tính bằng CNY là ¥6,226,323,082.31. Trong 24h qua, giá của Magic Eden tính bằng CNY đã tăng ¥0.298, biểu thị mức tăng +5.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Magic Eden tính bằng CNY là ¥211.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ME sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ME sang CNY là ¥5.41 CNY, với sự thay đổi +5.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ME/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ME/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Magic Eden
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7705 | +5.69% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7713 | +6.01% |
The real-time trading price of ME/USDT Spot is $0.7705, with a 24-hour trading change of +5.69%, ME/USDT Spot is $0.7705 and +5.69%, and ME/USDT Perpetual is $0.7713 and +6.01%.
Bảng chuyển đổi Magic Eden sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi ME sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ME | 5.41CNY |
2ME | 10.82CNY |
3ME | 16.23CNY |
4ME | 21.64CNY |
5ME | 27.05CNY |
6ME | 32.46CNY |
7ME | 37.87CNY |
8ME | 43.28CNY |
9ME | 48.7CNY |
10ME | 54.11CNY |
100ME | 541.12CNY |
500ME | 2,705.6CNY |
1,000ME | 5,411.21CNY |
5,000ME | 27,056.07CNY |
10,000ME | 54,112.15CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1848ME |
2CNY | 0.3696ME |
3CNY | 0.5544ME |
4CNY | 0.7392ME |
5CNY | 0.924ME |
6CNY | 1.1ME |
7CNY | 1.29ME |
8CNY | 1.47ME |
9CNY | 1.66ME |
10CNY | 1.84ME |
1,000CNY | 184.8ME |
5,000CNY | 924ME |
10,000CNY | 1,848.01ME |
50,000CNY | 9,240.06ME |
100,000CNY | 18,480.13ME |
Bảng chuyển đổi số tiền ME sang CNY và CNY sang ME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ME sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang ME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Magic Eden phổ biến
Magic Eden | 1 ME |
---|---|
![]() | $0.77USD |
![]() | €0.69EUR |
![]() | ₹64.09INR |
![]() | Rp11,638.22IDR |
![]() | $1.04CAD |
![]() | £0.58GBP |
![]() | ฿25.3THB |
Magic Eden | 1 ME |
---|---|
![]() | ₽70.9RUB |
![]() | R$4.17BRL |
![]() | د.إ2.82AED |
![]() | ₺26.19TRY |
![]() | ¥5.41CNY |
![]() | ¥110.48JPY |
![]() | $5.98HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ME = $0.77 USD, 1 ME = €0.69 EUR, 1 ME = ₹64.09 INR, 1 ME = Rp11,638.22 IDR, 1 ME = $1.04 CAD, 1 ME = £0.58 GBP, 1 ME = ฿25.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.13 |
![]() | 0.0006049 |
![]() | 0.01687 |
![]() | 21.37 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.08713 |
![]() | 0.3926 |
![]() | 70.91 |
![]() | 10,261.69 |
![]() | 0.01691 |
![]() | 296.22 |
![]() | 210.64 |
![]() | 87.47 |
![]() | 0.0006052 |
![]() | 1.63 |
![]() | 156 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Magic Eden (ME) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng ME của bạn
Nhập số lượng ME của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Magic Eden hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Magic Eden.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Magic Eden sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Magic Eden sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Magic Eden sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Magic Eden (ME)

What Is Magic Eden? Exploring the NFT Marketplace Behind the ME Token
Learn about Magic Eden, a leading NFT marketplace powered by the ME token and Solana ecosystem.

What Is Turbo Coin? Did AI ChatGPT Really Create the Latest Meme-Coin Craze?
In April 2023, digital artist Rhett Mankind posted a tongue-in-cheek prompt to ChatGPT-4: “Design me the next billion-dollar meme coin in 24 hours—budget 69 USD.”

What is Magic Eden? Where Can You Buy ME Coin?
Magic Eden is a cross-chain NFT trading platform native to the Solana blockchain.