SpectralSPEC sang EUR:Chuyển đổi Spectral (SPEC) sang Euro (EUR)

SPEC/EUR: 1 SPEC ≈ €0.5846 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Spectral Thị trường hôm nay

Spectral đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SPEC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5846. Với nguồn cung lưu hành là 9,000,000 SPEC, tổng vốn hóa thị trường của SPEC tính bằng EUR là €4,714,207.03. Trong 24h qua, giá của SPEC tính bằng EUR đã giảm €-0.02004, biểu thị mức giảm -3.340000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SPEC tính bằng EUR là €16.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4382.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SPEC sang EUR

0.5846-3.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SPEC sang EUR là €0.5846 EUR, với sự thay đổi -3.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SPEC/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SPEC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Spectral

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SpectralSPEC/USDT
Giao ngay
$0.6424
-5.29%

The real-time trading price of SPEC/USDT Spot is $0.6424, with a 24-hour trading change of -5.29%, SPEC/USDT Spot is $0.6424 and -5.29%, and SPEC/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Spectral sang Euro

Bảng chuyển đổi SPEC sang EUR

logo SpectralSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SPEC
0.57EUR
2SPEC
1.15EUR
3SPEC
1.72EUR
4SPEC
2.3EUR
5SPEC
2.87EUR
6SPEC
3.45EUR
7SPEC
4.03EUR
8SPEC
4.6EUR
9SPEC
5.18EUR
10SPEC
5.75EUR
1000SPEC
575.79EUR
5000SPEC
2,878.97EUR
10000SPEC
5,757.94EUR
50000SPEC
28,789.74EUR
100000SPEC
57,579.49EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SPEC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Spectral
1EUR
1.73SPEC
2EUR
3.47SPEC
3EUR
5.21SPEC
4EUR
6.94SPEC
5EUR
8.68SPEC
6EUR
10.42SPEC
7EUR
12.15SPEC
8EUR
13.89SPEC
9EUR
15.63SPEC
10EUR
17.36SPEC
100EUR
173.67SPEC
500EUR
868.36SPEC
1000EUR
1,736.72SPEC
5000EUR
8,683.64SPEC
10000EUR
17,367.29SPEC

Bảng chuyển đổi số tiền SPEC sang EUR và EUR sang SPEC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SPEC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SPEC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Spectral phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SPEC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SPEC = $0.65 USD, 1 SPEC = €0.58 EUR, 1 SPEC = ₹54.52 INR, 1 SPEC = Rp9,899.77 IDR, 1 SPEC = $0.89 CAD, 1 SPEC = £0.49 GBP, 1 SPEC = ฿21.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.8
logo BTCBTC
0.004731
logo ETHETH
0.1568
logo XRPXRP
162.19
logo USDTUSDT
557.93
logo BNBBNB
0.7633
logo SOLSOL
3.14
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
132,489.31
logo DOGEDOGE
2,298.78
logo STETHSTETH
0.1569
logo TRXTRX
1,744.49
logo ADAADA
675.82
logo WBTCWBTC
0.004726
logo HYPEHYPE
12.39
logo XLMXLM
1,201.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Spectral (SPEC) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng SPEC của bạn

Nhập số lượng SPEC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Spectral hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Spectral.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Spectral sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Spectral sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Spectral sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Spectral sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Spectral sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Spectral (SPEC)

Tìm hiểu thêm về Spectral (SPEC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.