Cảm ơn @rtk17025 đã cung cấp cơ hội tham gia phân tích quiz Anoma.



Câu hỏi 3: Nơi nào diễn ra việc thực thi giải pháp?

Giải thích ngắn gọn:
Việc thực hiện của người giải quyết diễn ra ngoài chuỗi (Off-chain) và đảm bảo tính hợp lệ của kết quả bằng cách có thể xác minh. Thiết kế này giảm áp lực tính toán trên chuỗi trong khi vẫn giữ được độ tin cậy.

Giải thích chi tiết:
1️⃣ Trên lớp đồng thuận: Lỗi. Việc thực thi của người giải quyết không xảy ra trên lớp đồng thuận, mà là bên ngoài chuỗi.
2️⃣ Ngoài chuỗi với tính hợp lệ có thể chứng minh: Đúng. Việc thực hiện ngoài chuỗi có thể giảm gánh nặng trên chuỗi và đảm bảo tính hợp lệ của kết quả thông qua các công nghệ như chứng minh không biết.
3️⃣ Trong bộ nhớ của validator: Lỗi. Bộ nhớ của các validator chủ yếu được sử dụng để sắp xếp giao dịch, không liên quan đến việc thực thi của người giải quyết.
4️⃣ Trong kênh trạng thái: Lỗi. Kênh trạng thái là một cơ chế mở rộng, không liên quan đến vị trí cụ thể mà người giải quyết thực hiện. Nội dung tài liệu tham khảo:

Câu trả lời đúng xuất phát từ phần 2.1 trong tài liệu "whitepaper.pdf" về mô tả "Validity predicates":

Các điều kiện hợp lệ là một kiến trúc cho hợp đồng thông minh, tách biệt rõ ràng nhiệm vụ tính toán các chuyển đổi trạng thái và nhiệm vụ xác minh tính chính xác của các chuyển đổi trạng thái.

Tài liệu chỉ ra rằng người giải quyết có thể thực hiện ngoài chuỗi và đảm bảo tính chính xác của chuyển trạng thái thông qua cơ chế xác minh.

----------------------------------------------------------

Câu 2:
Điều gì xảy ra nếu không có bộ giải nào có thể đáp ứng ý định của người dùng?

Giải thích ngắn gọn:
Câu hỏi này xem xét cơ chế hoạt động của "tính trung tâm theo ý định" trong kiến trúc Anoma, đặc biệt là cách xử lý khi ý định của người dùng không được đáp ứng. Ý định là biểu đạt mục tiêu của người dùng, hệ thống thông qua Solver tìm kiếm bên đối tác để hoàn thành giao dịch. Nếu không có Solver nào đáp ứng được ý định của người dùng, tài liệu chỉ ra rằng ý định sẽ giữ trạng thái chưa được giải quyết cho đến khi tìm thấy sự phù hợp.

Giải thích chi tiết:
Ý định vẫn chưa được giải quyết cho đến khi tìm thấy một trận đấu
Lựa chọn đúng: Theo nội dung tài liệu, nếu không có Solver nào thỏa mãn Intent của người dùng, Intent sẽ giữ trạng thái chưa được giải quyết cho đến khi tìm thấy sự phù hợp.

Nguồn: Phần 2.1 của tài liệu đề cập rằng Intent là phần biểu đạt ngoài chuỗi, phải đáp ứng tất cả các ràng buộc của người dùng để hình thành giao dịch hoàn chỉnh. Nếu không có sự khớp, Intent sẽ không được thi hành hoặc tự động tạo ra hành động.

Giao dịch thất bại và quay ngược lại
Tùy chọn sai: Intent bản thân không phải là giao dịch, mà là một phần trong biểu thức giao dịch. Nếu không có Intent thỏa mãn, Intent sẽ giữ trạng thái chưa được giải quyết, thay vì dẫn đến việc giao dịch thất bại hoặc quay lại.

Điểm sai: Intent khác với giao dịch, Intent là biểu thức ngoài chuỗi và không trực tiếp kích hoạt cơ chế quay ngược trên chuỗi.

Hệ thống tự động tạo ra một hành động
Tùy chọn sai: Tài liệu nêu rõ rằng thiết kế của Anoma tuân theo mô hình tuyên bố, Ý định sẽ được thanh toán theo định nghĩa của người dùng hoặc không được thanh toán. Hệ thống sẽ không tự động tạo hành động để đáp ứng Ý định của người dùng.

Điểm lỗi: Hệ thống sẽ không can thiệp vào Ý định của người dùng, mà sẽ chờ để khớp.

Các validator buộc phải thực hiện điều này
Lựa chọn sai: Trách nhiệm của người xác thực là xác minh tính chính xác của việc chuyển đổi trạng thái, chứ không phải thi hành Ý định của người dùng. Tài liệu không đề cập đến việc người xác thực sẽ bị buộc phải hoàn thành các Ý định chưa được đáp ứng.

Điểm lỗi: Vai trò của người xác thực là xác minh giao dịch, chứ không phải giải quyết ý định của người dùng.

Tài liệu tham khảo:
Trích từ phần 2.1 "Tập trung vào ý định" trong "whitepaper.pdf":
Một ý định được giải quyết như đã định nghĩa, hoặc không được giải quyết chút nào.
Tài liệu nêu rõ rằng Intent sẽ được giải quyết theo định nghĩa hoặc giữ nguyên trạng thái chưa giải quyết.
Về cơ bản, một ý định là một thông điệp đã ký ngoài chuỗi mã hóa các chuyển đổi trạng thái mà người dùng muốn đạt được.
Điều này cho thấy Intent là một biểu thức ngoài chuỗi, chỉ khi tất cả các ràng buộc được thỏa mãn thì giao dịch hoàn chỉnh mới được hình thành.
Câu này đúng lúc ở chỗ chuyển trang, không dễ chụp màn hình🤣

--------------------------------------------------------
Đề bài 4:
Điều gì đảm bảo một giao dịch MASP là hợp lệ?

Giải thích ngắn gọn:
Câu hỏi này khảo sát cơ chế xác thực giao dịch MASP (Multi-Asset Shielded Pool). MASP là một công nghệ bảo mật, đảm bảo tính an toàn và riêng tư của giao dịch. Theo nội dung tài liệu, tính hợp lệ của MASP được hỗ trợ bởi chứng minh không biết (Zero-Knowledge Proofs), cho phép xác thực tính chính xác của giao dịch mà không cần tiết lộ chi tiết giao dịch.

Giải thích chi tiết:
Dựa trên nội dung liên quan đến công nghệ bảo mật và cơ chế xác minh trong "whitepaper.pdf", dưới đây là phân tích chi tiết về đề bài và các lựa chọn:

Phân tích tùy chọn:
Kiểm tra trình xác thực nút
Lựa chọn sai: Trách nhiệm của trình xác thực nút là xác minh thông tin cơ bản của giao dịch, chẳng hạn như liệu nó có phù hợp với các quy tắc của blockchain hay không, nhưng đây không phải là cơ chế xác thực cốt lõi của giao dịch MASP. Tính riêng tư của giao dịch MASP phụ thuộc vào bằng chứng không kiến thức, chứ không phải vào việc kiểm tra trực tiếp của trình xác thực nút.

Lỗi: Trình xác thực nút không thể xác minh tính riêng tư của giao dịch hoặc nội dung cụ thể trong bể che giấu.

Chứng minh không biết
Lựa chọn đúng: Cơ chế xác minh cốt lõi của MASP là chứng minh không kiến thức. Chứng minh không kiến thức cho phép xác minh tính hợp lệ của giao dịch trong khi vẫn giữ tính riêng tư của giao dịch.

Nguồn gốc: Tài liệu đề cập rằng chứng minh không biết (zero-knowledge proof) là công nghệ then chốt để đảm bảo tính hiệu quả của giao dịch riêng tư, đặc biệt là trong hồ bơi được che chắn (Shielded Pool).

Điểm mấu chốt: Bằng chứng không kiến thức có thể xác minh tính đúng đắn của giao dịch mà không tiết lộ chi tiết giao dịch.

Chỉ gốc Merkle
Tùy chọn sai: Mặc dù Merkle root là chìa khóa để xác minh tính toàn vẹn dữ liệu trong blockchain, nhưng nó không thể đảm bảo riêng tư hoặc tính hợp lệ của giao dịch MASP một mình. Giao dịch MASP cần có bằng chứng không kiến thức để hỗ trợ xác minh riêng tư.

Điểm sai: Merkle root là một phần của cấu trúc dữ liệu, chứ không phải là cơ chế xác thực quyền riêng tư cốt lõi.

Bằng chứng công việc
Lựa chọn sai: Proof-of-work là một cơ chế đồng thuận, không liên quan đến việc xác minh quyền riêng tư của giao dịch MASP. Tính hợp lệ của MASP phụ thuộc vào chứng minh không kiến thức, chứ không phải chứng minh công việc.

Điểm sai: Proof-of-work chủ yếu được sử dụng để đồng thuận trên blockchain, chứ không phải để xác minh giao dịch riêng tư.

Tài liệu tham khảo:
Nguồn: 《whitepaper.pdf》 phần liên quan đến quyền riêng tư:
Bằng chứng không kiến thức là các sơ đồ mã hóa cho phép xác minh một tuyên bố mà không tiết lộ thông tin thực sự.

Tài liệu chỉ rõ rằng chứng minh không biết là công nghệ cốt lõi để xác minh tính hợp lệ của giao dịch bảo mật.

---------------------------------------------------------
Câu hỏi 5:
Điều gì làm cho việc khớp ý định trở nên mạnh mẽ?

Giải thích ngắn gọn:
Câu hỏi này kiểm tra cơ chế của việc khớp ý định, đặc biệt là nguồn gốc của tính ổn định của nó. Tính ổn định của việc khớp ý định chủ yếu phụ thuộc vào các bộ giải phân tán (Distributed Solvers) và cơ chế dự phòng (Fallbacks), những cơ chế này đảm bảo rằng ngay cả trong trường hợp xảy ra sự cố hoặc vấn đề với một phần của hệ thống, quá trình khớp vẫn có thể hoàn thành thành công.

Chi tiết:
Giải pháp đơn lẻ
Lỗi tùy chọn: Một bộ giải đơn lẻ không thể cung cấp tính linh hoạt, vì một khi bộ giải gặp sự cố, toàn bộ quá trình khớp ý định sẽ bị ngắt.

Điểm lỗi: Điểm lỗi đơn (Single Point of Failure) là vấn đề chính của một bộ giải duy nhất, thiết kế này thiếu khả năng dư thừa và khả năng chịu lỗi.

Chỉ đấu giá gas
Tùy chọn sai: Chỉ dựa vào cơ chế đấu giá Gas không thể đảm bảo tính ổn định của việc khớp ý định. Đấu giá Gas chủ yếu được sử dụng để chọn người thực hiện, nhưng nó không thể giải quyết vấn đề sự cố hệ thống hoặc thất bại trong việc khớp ý định.

Điểm sai: Cuộc đấu giá Gas là một phương tiện để tối ưu hóa chi phí thực hiện, chứ không phải là cơ chế cốt lõi để tăng cường tính chắc chắn của hệ thống.

Các giải pháp phân tán và các phương án dự phòng
Lựa chọn đúng: Bộ giải phân tán và cơ chế dự phòng là chìa khóa để tăng cường độ mạnh mẽ của việc khớp ý định. Bộ giải phân tán hoạt động với sự hợp tác của nhiều nút, tránh lỗi điểm đơn; cơ chế dự phòng đảm bảo rằng khi bộ giải chính gặp sự cố, có thể sử dụng phương án dự phòng.

Điểm chính: Hai cơ chế này cùng nhau xây dựng một hệ thống khớp ý định có khả năng chịu lỗi cao và ổn định.

Lựa chọn trình xác thực
Tùy chọn sai: Mối quan hệ giữa tính mạnh mẽ của việc chọn người xác thực và sự phù hợp của ý định là không lớn. Người xác thực chủ yếu chịu trách nhiệm xác thực giao dịch trên blockchain, chứ không tham gia trực tiếp vào quá trình phù hợp ý định.

Điểm sai: Việc chọn lựa validator nhiều hơn liên quan đến an ninh mạng, chứ không phải là độ vững chắc của việc khớp ý định.

Tài liệu tham khảo:
Trong "whitepaper.pdf", không đề cập trực tiếp đến cách tính toán cụ thể của phí Gas. Tuy nhiên, phần dưới đây liên quan đến cơ chế điều chỉnh động của phí Gas:

Các đoạn liên quan:
Tính trung tâm của ý định (Mục 2.1): Tài liệu đề cập rằng thiết kế kiến trúc của Anoma dựa trên "ý định" và nhấn mạnh tính hiệu quả và công bằng trong phân bổ tài nguyên.

Mô tả liên quan:
"Anoma tích hợp theo chiều dọc việc khám phá bên đối tác, giải quyết và thanh toán..."

Kiến trúc đồng nhất, an ninh không đồng nhất (Mục 2.2): Đề cập đến cách thiết kế kiến trúc của Anoma tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên thông qua lớp giao thức chuẩn hóa và các lựa chọn an ninh linh hoạt.

Mô tả liên quan:
"...các lớp khác nhau của việc phát hiện bên đối tác, giải quyết và thanh toán cũng được tiêu chuẩn hóa tương tự..."
Kết luận:
Dự đoán tổng hợp: Thiết kế kiến trúc của Anoma sử dụng cơ chế phí động, điều chỉnh phí dựa trên mức tiêu thụ tài nguyên và chi phí tính toán, nhằm đảm bảo tính công bằng và hiệu quả.

#Anomaquiz
MATCH4.13%
NOT6.55%
MULTI5.9%
Xem bản gốc
post-image
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Chia sẻ
Bình luận
0/400
Không có bình luận
Giao dịch tiền điện tử mọi lúc mọi nơi
qrCode
Quét để tải xuống ứng dụng Gate
Cộng đồng
Tiếng Việt
  • 简体中文
  • English
  • Tiếng Việt
  • 繁體中文
  • Español
  • Русский
  • Français (Afrique)
  • Português (Portugal)
  • Bahasa Indonesia
  • 日本語
  • بالعربية
  • Українська
  • Português (Brasil)