

Biểu đồ giá trực tiếp DFIMoney (YFII)
Giá của DFIMoney (YFII) hôm nay là ₫2,695,840, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₫9.21B và do đó DFIMoney (YFII) có vốn hóa thị trường là ₫107.11B, chiếm lĩnh thị trường với tỷ lệ 0.00013%. Giá DFIMoney (YFII) đã thay đổi -6.90% trong 24 giờ qua.
Dữ liệu giá YFII
- Khối lượng 24H₫9.21B
- Cao nhất lịch sử (ATH)₫214,639,440
- Cao 24H₫2,934,800
- Thấp nhất lịch sử (ATL)₫2,269,888
- Thấp 24H₫2,241,120
Thông tin vốn hóa thị trường YFII
- Vốn hóa thị trường₫107.11B
- Định giá pha loãng hoàn toàn₫107.83B
- Vốn hóa thị trường/FDV99.33%
- Tâm lý thị trườngTích cực
Nguồn cung YFII
- Nguồn cung lưu thông39.73K YFII
- Tổng cung39.99K YFII
- Cung cấp tối đa40K YFII
Giá DFIMoney (YFII) được dự đoán là giá trung bình ₫2,693,520 trong năm 2025, với khả năng dao động giữa giá thấp nhất ₫2,181,751.2 và giá cao nhất ₫3,205,288.8. Đến 2035, giá DFIMoney (YFII) có thể đạt tới ₫10,050,607.35, mang lại tiềm năng lợi nhuận +229.00% so với mức giá hôm nay.
Năm | Giá thấp nhất | Giá cao nhất | Giá trung bình | Thay đổi |
---|---|---|---|---|
2025 | ₫2,181,751.2 | ₫3,205,288.8 | ₫2,693,520 | -- |
2026 | ₫2,565,981.82 | ₫3,509,791.23 | ₫2,949,404.4 | +9.00% |
2027 | ₫2,357,606.4 | ₫4,230,773.14 | ₫3,229,597.81 | +19.00% |
2028 | ₫1,976,998.3 | ₫3,879,392.89 | ₫3,730,185.47 | +38.00% |
2029 | ₫3,386,262.37 | ₫5,098,417.51 | ₫3,804,789.18 | +41.00% |
2030 | ₫3,249,670.44 | ₫6,365,792.79 | ₫4,451,603.35 | +65.00% |
2031 | ₫5,084,176.18 | ₫6,923,133.53 | ₫5,408,698.07 | +100.00% |
2032 | ₫4,747,755.16 | ₫7,769,053.91 | ₫6,165,915.8 | +128.00% |
2033 | ₫4,598,540 | ₫9,893,828.49 | ₫6,967,484.85 | +158.00% |
2034 | ₫6,660,218.77 | ₫9,358,028.91 | ₫8,430,656.67 | +212.00% |
2035 | ₫5,870,266.24 | ₫10,050,607.35 | ₫8,894,342.79 | +229.00% |
Giá DFIMoney (YFII) đã dao động -6.90% trong 24h qua và -40.84% trong 7 ngày qua. Giá của DFIMoney (YFII) là -39.96% trong 30 ngày qua và -77.49% trong năm qua.
Thời gian hoạt động | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -₫30,259.7 | -1.11% |
24H | -₫199,799.09 | -6.90% |
7D | -₫1,861,022.74 | -40.84% |
30D | -₫1,794,233.28 | -39.96% |
1Y | -₫9,280,348.36 | -77.49% |
Chỉ số độ tin cậy DFIMoney (YFII)
Giới thiệu về DFIMoney (YFII)
Hợp đồng

0xa1d0e21...fa3ccab83
Khám phá
etherscan.io
Trang web
dfi.money
Cộng đồng