
Tính giá KeysKEYS
Loại tiền điện tử này chưa được niêm yết để giao dịch hoặc cung cấp dịch vụ trên Gate.
Giới thiệu về Keys ( KEYS )
Hợp đồng

0xe0a189c...39a0b86ff
Khám phá
etherscan.io
Trang chính thức
keys.xyz
Cộng đồng
Ghi chú
Imagine a world where buying real estate (and countless other luxury assets) is as easy as receiving a key. KEYS will transform the way real estate and luxury assets are exchanged by increasing speed and transparency while reducing costs and friction through the revolutionary product ecosystem that will be built around the token.
Our mission is to create revolutionary blockchain products built around the exchange of luxury assets in both the metaverse and physical world exclusive to KEYS Token holders. By holding KEYS you will be able to: buy and sell real estate and luxury assets in both the
metaverse and physical world, gain access to exclusive investment opportunities and events, and become part of a powerful network.
Xu hướng giá Keys (KEYS)
Hiện không có lịch sử
Cao nhất 24H$0.0003388
Thấp nhất 24H$0.0003382
KLGD 24 giờ$73.38
Vốn hóa thị trường
--Mức cao nhất lịch sử (ATH)$0.2927
Khối lượng lưu thông
-- KEYSMức thấp nhất lịch sử (ATL)$0.0002709
Tổng số lượng của coin
1.00B KEYSVốn hóa thị trường/FDV
--Cung cấp tối đa
1.00B KEYSGiá trị pha loãng hoàn toàn
$338.51KTâm lý thị trườngTrung lập
Cập nhật trực tiếp giá Keys (KEYS)
Giá Keys hôm nay là $0.0003385 với khối lượng giao dịch trong 24h là $73.38 và như vậy Keys có vốn hóa thị trường là --, mang lại cho nó sự thống trị thị trường của 0.000010%. Giá Keys đã biến động +0.026% trong 24h qua.
Khoảng thời gian | Số tiền thao tác | % Thay đổi |
---|---|---|
1H | -- | 0.00% |
24H | +$0.00000008798 | +0.026% |
7D | +$0.000003782 | +1.13% |
30D | +$0.00004512 | +15.38% |
1Y | -$0.001205 | -78.07% |
Chỉ số độ tin cậy
62.51
Điểm tin cậy
Phần trămTOP 25%
![]() | $0.00 USD |
![]() | €0.00 EUR |
![]() | ₹0.03 INR |
![]() | Rp5.14 IDR |
![]() | $0.00 CAD |
![]() | £0.00 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
![]() | ₽0.03 RUB |
![]() | R$0.00 BRL |
![]() | د.إ0.00 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0.00 CNY |
![]() | ¥0.05 JPY |
![]() | $0.00 HKD |