Từ Web2 đến Web3: Om sát Tương lai Internet

Người mới bắt đầu9/24/2024, 3:28:52 AM
Trong thời đại Web1, mọi người chỉ có thể duyệt và tiêu thụ nội dung, với khả năng tương tác rất hạn chế. Đến khi Web2 xuất hiện, được thúc đẩy bởi sự bùng nổ của điện thoại thông minh và sự bùng nổ trong việc truy cập internet di động, người dùng không chỉ có thể tiêu thụ nội dung mà còn tạo ra và chia sẻ nội dung của riêng họ. Ngày nay, với sự xuất hiện của khái niệm Web3, internet đang hướng đến một tương lai hoàn toàn mới. Ở phiên bản này, người dùng không chỉ có thể tiêu thụ và tạo ra nội dung mà còn thực sự sở hữu nó, đạt được sự tự chủ và kiểm soát lớn hơn.

Giới thiệu

Kể từ khi World Wide Web (còn được gọi là Internet) được giới thiệu lần đầu tiên cho thế giới dưới dạng Web1, Internet (hoặc đơn giản là “web”) đã trải qua những thay đổi đột phá. Khi công nghệ phát triển nhanh chóng và nhu cầu của người dùng liên tục thay đổi, web cũng dần dần tiến triển.
Trong thời đại Web1, mọi người chỉ có thể duyệt và tiêu thụ nội dung, với khả năng tương tác rất hạn chế. Khi Web2 xuất hiện, được thúc đẩy bởi sự phổ biến của điện thoại thông minh và sự bùng nổ trong việc truy cập internet di động, người dùng không chỉ có thể tiêu thụ nội dung mà còn tạo ra và chia sẻ nội dung của riêng họ. Ngày nay, với sự xuất hiện của khái niệm Web3, internet đang hướng đến một tương lai hoàn toàn mới. Trong phiên bản này, người dùng không chỉ có thể tiêu thụ và tạo ra nội dung mà còn thực sự sở hữu nó, giành được quyền tự trị và kiểm soát lớn hơn.

Lịch sử ngắn gọn về Web

Web1 – Mạng Web chỉ đọc

Web1, cũng được biết đến với tên gọi là thế hệ đầu tiên của internet, chủ yếu được đặc trưng là môi trường “chỉ đọc”. Điểm đặc biệt chính của nó là các trang web tĩnh, với nội dung được tạo ra bởi các nhà phát triển hoặc quản trị viên. Người dùng chỉ có thể duyệt và truy cập thông tin nhưng không thể tương tác hoặc chỉnh sửa nội dung. Nền tảng công nghệ của Web1 chủ yếu được xây dựng trên HTML, với nội dung cố định chủ yếu bao gồm văn bản, hình ảnh và siêu liên kết. Các trang web trong thời kỳ này có cấu trúc tương đối đơn giản, và trải nghiệm trực tuyến của người dùng chủ yếu liên quan đến việc nhấp vào các liên kết để điều hướng giữa các trang, đọc tin tức, bài viết và thông tin khác. Hầu hết các trang web của thời đại này là các nền tảng xuất bản nội dung một chiều nơi người dùng không có khả năng sửa đổi hoặc tham gia vào nội dung. Nhược điểm của Web1:

  1. Thiếu Tính Tương Tác: Người dùng chỉ có thể duyệt web và không thể bình luận, chia sẻ hoặc tải lên nội dung, dẫn đến trải nghiệm khá passsive và hạn chế.
  2. Cập Nhật Nội Dung Chậm: Các trang cần được cập nhật thủ công bởi quản trị viên, làm cho việc cung cấp nội dung cập nhật thời gian thực hoặc thường xuyên trở nên khó khăn, dẫn đến việc thông tin không được cập nhật kịp thời.
  3. Sự Tương Tác Thấp Của Người Dùng: Nội dung hoàn toàn được kiểm soát bởi một số nhà cung cấp nhỏ, khiến người dùng không có cơ hội tạo hoặc tùy chỉnh nội dung, dẫn đến trải nghiệm trực tuyến bị hạn chế.

Web2 – Web “Đọc-Viết”

Web2, còn được gọi là thế hệ thứ hai của internet, đại diện cho sự nâng cấp và mở rộng của Web1. Không giống như Web1, nơi người dùng chỉ có thể duyệt nội dung, Web2 trao quyền cho người dùng tham gia và tạo nội dung, chuyển đổi web từ mô hình "chỉ đọc" sang mô hình "đọc-ghi". Các ứng dụng Web2 điển hình, chẳng hạn như phương tiện truyền thông xã hội, blog và nền tảng chia sẻ video, cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung của riêng họ. Với sự tiến bộ của công nghệ, sự phát triển của JavaScript, HTML5, CSS3 và các công nghệ khác đã làm cho các trang web trở nên năng động và tương tác hơn. Giờ đây, người dùng có thể nhận xét, thích và chia sẻ trên nhiều nền tảng khác nhau, làm phong phú thêm trải nghiệm trực tuyến của họ. Web2 đã giải quyết sự tham gia của người dùng thấp và thiếu tính tương tác trong Web1 bằng cách cho phép người dùng trở thành người đóng góp cho nội dung trực tuyến thay vì chỉ đơn thuần là người nhận thụ động. Cải tiến trong Web2:

  1. Nội dung do người dùng tạo ra: Các nền tảng như mạng xã hội và blog cho phép người dùng tạo và xuất bản nội dung của họ, làm phong phú thông tin và tài nguyên có sẵn trên web.
  2. Cập Nhật Nội Dung Thời Gian Thực: Với trang web động và công nghệ cơ sở dữ liệu, nội dung có thể được cập nhật ngay lập tức, cung cấp thông tin và phản hồi mới nhất cho người dùng. Nhược điểm của Web2:
  3. Kiểm Soát Tập Trung: Mặc dù người dùng có thể tạo nội dung, nhưng các nền tảng và dịch vụ vẫn bị kiểm soát bởi một số công ty lớn, dẫn đến việc khai thác thương mại dữ liệu người dùng và quyền riêng tư thường xuyên.
  4. Vấn đề bảo mật dữ liệu: Nội dung do người dùng tạo ra và dữ liệu thường được lưu trữ trên các máy chủ tập trung, tạo ra nguy cơ vi phạm quyền riêng tư và lạm dụng dữ liệu.
  5. Phụ thuộc vào nền tảng: Nội dung và ảnh hưởng của người dùng phụ thuộc vào các nền tảng cụ thể. Nếu một nền tảng đóng cửa hoặc thay đổi quy định của mình, người dùng có thể mất kiểm soát và lợi nhuận.

Web3 – Mạng Web 'Tự quản lý'

Web3, cũng được gọi là thế hệ thứ ba của internet, đại diện cho một sự phát triển tiến xa hơn so với Web2, nhằm mục đích giải quyết các vấn đề về tập trung và bảo vệ dữ liệu trong Web2. Trong khi Web2 dựa vào một số nền tảng lớn, Web3 tận dụng blockchain, các giao thức phi tập trung, và hợp đồng thông minh để mang lại cho người dùng sự kiểm soát thực sự về dữ liệu và tài sản kỹ thuật số của họ. Trong Web3, người dùng không chỉ có thể tạo ra và tiêu thụ nội dung mà còn sở hữu và kiểm soát dữ liệu của mình, không còn phụ thuộc vào các nền tảng tập trung. Thông qua ứng dụng phi tập trung (DApps), người dùng có thể tiến hành giao dịch và tương tác mà không cần trung gian, thưởng thức sự tự chủ và bảo vệ quyền riêng tư tốt hơn. Web3 giải quyết các vấn đề về kiểm soát tập trung và bảo vệ dữ liệu trong Web2, mang đến cho người dùng một trải nghiệm trực tuyến công bằng và minh bạch hơn. Những cải tiến trong Web3:

  1. Phi tập trung: Web3 sử dụng công nghệ blockchain để chuyển quyền kiểm soát từ các nền tảng tập trung sang người dùng, loại bỏ nhu cầu về các bên trung gian.
  2. Chủ quyền dữ liệu: Người dùng có thể kiểm soát dữ liệu của mình thông qua các công nghệ mã hóa, ngăn chặn việc lạm dụng hoặc bán dữ liệu bởi các nền tảng, nâng cao bảo vệ sự riêng tư.
  3. Quyền sở hữu tài sản kỹ thuật số: Thông qua hợp đồng thông minh và blockchain, người dùng có thể sở hữu tài sản kỹ thuật số (chẳng hạn như tiền điện tử và NFT) và giao dịch trực tiếp mà không cần dựa vào nền tảng của bên thứ ba.

    Web2 so với Web3

    Các khác biệt chính giữa Web3 và Web2 có thể được tóm tắt như sau:
  • Quyền Sở Hữu Dữ Liệu: Trong Web3, người dùng sở hữu dữ liệu của họ và có thể quyết định cách sử dụng, chia sẻ hoặc thương mại hóa nó. Trong Web2, người dùng giao quyền sở hữu dữ liệu của họ cho các nền tảng, thường thu lợi bằng cách bán lại cho bên thứ ba để mục đích tiếp thị.
  • Bảo mật dữ liệu: Trong Web3, dữ liệu được lưu trữ trên mạng phân tán, làm cho nó kháng lại các cuộc tấn công và sửa đổi dữ liệu hơn. Việc truy cập dữ liệu được bảo vệ bằng cơ chế mã hóa. Trong Web2, dữ liệu được lưu trữ trên máy chủ tập trung, làm cho nó dễ bị hack và xâm nhập dữ liệu.
  • Quyền riêng tư dữ liệu: Trong Web3, người dùng có thể sử dụng bút danh, mã hóa và chứng minh không biết để bảo vệ danh tính và quyền riêng tư của họ. Trong Web2, người dùng bị theo dõi và phân tích bởi các nền tảng và bên thứ ba, ai có thể truy cập và bán thông tin cá nhân của họ.
  • Chủ quyền dữ liệu: Trong Web3, người dùng có thể kiểm soát dữ liệu của mình và tương tác với bất kỳ dữ liệu hoặc dịch vụ nào trên web mở mà không bị kiểm duyệt hoặc hạn chế. Trong Web2, người dùng phải tuân theo các quy tắc và chính sách của nền tảng, và các nền tảng có thể cấm, hạn chế hoặc thao túng họ.
  • Giá trị dữ liệu: Trong Web3, người dùng có thể trực tiếp tạo và trao đổi giá trị với nhau bằng tiền mã hóa, token và hợp đồng thông minh. Trong Web2, người dùng phụ thuộc vào các nền tảng để tạo điều kiện cho giao dịch và thu được hầu hết giá trị.

Web3 không chỉ là một bản nâng cấp công nghệ mà còn là một sự chuyển đổi mô hình giúp người dùng mạnh mẽ hơn, làm cho internet trở nên công bằng, minh bạch và sáng tạo hơn. Mặc dù Web3 vẫn đang ở giai đoạn đầu, nhưng nó có tiềm năng để biến đổi các ngành công nghiệp như tài chính, truyền thông, mạng xã hội, trò chơi, giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

* 投资有风险,入市须谨慎。本文不作为 Gate.io 提供的投资理财建议或其他任何类型的建议。
* 在未提及 Gate.io 的情况下,复制、传播或抄袭本文将违反《版权法》,Gate.io 有权追究其法律责任。

Từ Web2 đến Web3: Om sát Tương lai Internet

Người mới bắt đầu9/24/2024, 3:28:52 AM
Trong thời đại Web1, mọi người chỉ có thể duyệt và tiêu thụ nội dung, với khả năng tương tác rất hạn chế. Đến khi Web2 xuất hiện, được thúc đẩy bởi sự bùng nổ của điện thoại thông minh và sự bùng nổ trong việc truy cập internet di động, người dùng không chỉ có thể tiêu thụ nội dung mà còn tạo ra và chia sẻ nội dung của riêng họ. Ngày nay, với sự xuất hiện của khái niệm Web3, internet đang hướng đến một tương lai hoàn toàn mới. Ở phiên bản này, người dùng không chỉ có thể tiêu thụ và tạo ra nội dung mà còn thực sự sở hữu nó, đạt được sự tự chủ và kiểm soát lớn hơn.

Giới thiệu

Kể từ khi World Wide Web (còn được gọi là Internet) được giới thiệu lần đầu tiên cho thế giới dưới dạng Web1, Internet (hoặc đơn giản là “web”) đã trải qua những thay đổi đột phá. Khi công nghệ phát triển nhanh chóng và nhu cầu của người dùng liên tục thay đổi, web cũng dần dần tiến triển.
Trong thời đại Web1, mọi người chỉ có thể duyệt và tiêu thụ nội dung, với khả năng tương tác rất hạn chế. Khi Web2 xuất hiện, được thúc đẩy bởi sự phổ biến của điện thoại thông minh và sự bùng nổ trong việc truy cập internet di động, người dùng không chỉ có thể tiêu thụ nội dung mà còn tạo ra và chia sẻ nội dung của riêng họ. Ngày nay, với sự xuất hiện của khái niệm Web3, internet đang hướng đến một tương lai hoàn toàn mới. Trong phiên bản này, người dùng không chỉ có thể tiêu thụ và tạo ra nội dung mà còn thực sự sở hữu nó, giành được quyền tự trị và kiểm soát lớn hơn.

Lịch sử ngắn gọn về Web

Web1 – Mạng Web chỉ đọc

Web1, cũng được biết đến với tên gọi là thế hệ đầu tiên của internet, chủ yếu được đặc trưng là môi trường “chỉ đọc”. Điểm đặc biệt chính của nó là các trang web tĩnh, với nội dung được tạo ra bởi các nhà phát triển hoặc quản trị viên. Người dùng chỉ có thể duyệt và truy cập thông tin nhưng không thể tương tác hoặc chỉnh sửa nội dung. Nền tảng công nghệ của Web1 chủ yếu được xây dựng trên HTML, với nội dung cố định chủ yếu bao gồm văn bản, hình ảnh và siêu liên kết. Các trang web trong thời kỳ này có cấu trúc tương đối đơn giản, và trải nghiệm trực tuyến của người dùng chủ yếu liên quan đến việc nhấp vào các liên kết để điều hướng giữa các trang, đọc tin tức, bài viết và thông tin khác. Hầu hết các trang web của thời đại này là các nền tảng xuất bản nội dung một chiều nơi người dùng không có khả năng sửa đổi hoặc tham gia vào nội dung. Nhược điểm của Web1:

  1. Thiếu Tính Tương Tác: Người dùng chỉ có thể duyệt web và không thể bình luận, chia sẻ hoặc tải lên nội dung, dẫn đến trải nghiệm khá passsive và hạn chế.
  2. Cập Nhật Nội Dung Chậm: Các trang cần được cập nhật thủ công bởi quản trị viên, làm cho việc cung cấp nội dung cập nhật thời gian thực hoặc thường xuyên trở nên khó khăn, dẫn đến việc thông tin không được cập nhật kịp thời.
  3. Sự Tương Tác Thấp Của Người Dùng: Nội dung hoàn toàn được kiểm soát bởi một số nhà cung cấp nhỏ, khiến người dùng không có cơ hội tạo hoặc tùy chỉnh nội dung, dẫn đến trải nghiệm trực tuyến bị hạn chế.

Web2 – Web “Đọc-Viết”

Web2, còn được gọi là thế hệ thứ hai của internet, đại diện cho sự nâng cấp và mở rộng của Web1. Không giống như Web1, nơi người dùng chỉ có thể duyệt nội dung, Web2 trao quyền cho người dùng tham gia và tạo nội dung, chuyển đổi web từ mô hình "chỉ đọc" sang mô hình "đọc-ghi". Các ứng dụng Web2 điển hình, chẳng hạn như phương tiện truyền thông xã hội, blog và nền tảng chia sẻ video, cho phép người dùng tạo và chia sẻ nội dung của riêng họ. Với sự tiến bộ của công nghệ, sự phát triển của JavaScript, HTML5, CSS3 và các công nghệ khác đã làm cho các trang web trở nên năng động và tương tác hơn. Giờ đây, người dùng có thể nhận xét, thích và chia sẻ trên nhiều nền tảng khác nhau, làm phong phú thêm trải nghiệm trực tuyến của họ. Web2 đã giải quyết sự tham gia của người dùng thấp và thiếu tính tương tác trong Web1 bằng cách cho phép người dùng trở thành người đóng góp cho nội dung trực tuyến thay vì chỉ đơn thuần là người nhận thụ động. Cải tiến trong Web2:

  1. Nội dung do người dùng tạo ra: Các nền tảng như mạng xã hội và blog cho phép người dùng tạo và xuất bản nội dung của họ, làm phong phú thông tin và tài nguyên có sẵn trên web.
  2. Cập Nhật Nội Dung Thời Gian Thực: Với trang web động và công nghệ cơ sở dữ liệu, nội dung có thể được cập nhật ngay lập tức, cung cấp thông tin và phản hồi mới nhất cho người dùng. Nhược điểm của Web2:
  3. Kiểm Soát Tập Trung: Mặc dù người dùng có thể tạo nội dung, nhưng các nền tảng và dịch vụ vẫn bị kiểm soát bởi một số công ty lớn, dẫn đến việc khai thác thương mại dữ liệu người dùng và quyền riêng tư thường xuyên.
  4. Vấn đề bảo mật dữ liệu: Nội dung do người dùng tạo ra và dữ liệu thường được lưu trữ trên các máy chủ tập trung, tạo ra nguy cơ vi phạm quyền riêng tư và lạm dụng dữ liệu.
  5. Phụ thuộc vào nền tảng: Nội dung và ảnh hưởng của người dùng phụ thuộc vào các nền tảng cụ thể. Nếu một nền tảng đóng cửa hoặc thay đổi quy định của mình, người dùng có thể mất kiểm soát và lợi nhuận.

Web3 – Mạng Web 'Tự quản lý'

Web3, cũng được gọi là thế hệ thứ ba của internet, đại diện cho một sự phát triển tiến xa hơn so với Web2, nhằm mục đích giải quyết các vấn đề về tập trung và bảo vệ dữ liệu trong Web2. Trong khi Web2 dựa vào một số nền tảng lớn, Web3 tận dụng blockchain, các giao thức phi tập trung, và hợp đồng thông minh để mang lại cho người dùng sự kiểm soát thực sự về dữ liệu và tài sản kỹ thuật số của họ. Trong Web3, người dùng không chỉ có thể tạo ra và tiêu thụ nội dung mà còn sở hữu và kiểm soát dữ liệu của mình, không còn phụ thuộc vào các nền tảng tập trung. Thông qua ứng dụng phi tập trung (DApps), người dùng có thể tiến hành giao dịch và tương tác mà không cần trung gian, thưởng thức sự tự chủ và bảo vệ quyền riêng tư tốt hơn. Web3 giải quyết các vấn đề về kiểm soát tập trung và bảo vệ dữ liệu trong Web2, mang đến cho người dùng một trải nghiệm trực tuyến công bằng và minh bạch hơn. Những cải tiến trong Web3:

  1. Phi tập trung: Web3 sử dụng công nghệ blockchain để chuyển quyền kiểm soát từ các nền tảng tập trung sang người dùng, loại bỏ nhu cầu về các bên trung gian.
  2. Chủ quyền dữ liệu: Người dùng có thể kiểm soát dữ liệu của mình thông qua các công nghệ mã hóa, ngăn chặn việc lạm dụng hoặc bán dữ liệu bởi các nền tảng, nâng cao bảo vệ sự riêng tư.
  3. Quyền sở hữu tài sản kỹ thuật số: Thông qua hợp đồng thông minh và blockchain, người dùng có thể sở hữu tài sản kỹ thuật số (chẳng hạn như tiền điện tử và NFT) và giao dịch trực tiếp mà không cần dựa vào nền tảng của bên thứ ba.

    Web2 so với Web3

    Các khác biệt chính giữa Web3 và Web2 có thể được tóm tắt như sau:
  • Quyền Sở Hữu Dữ Liệu: Trong Web3, người dùng sở hữu dữ liệu của họ và có thể quyết định cách sử dụng, chia sẻ hoặc thương mại hóa nó. Trong Web2, người dùng giao quyền sở hữu dữ liệu của họ cho các nền tảng, thường thu lợi bằng cách bán lại cho bên thứ ba để mục đích tiếp thị.
  • Bảo mật dữ liệu: Trong Web3, dữ liệu được lưu trữ trên mạng phân tán, làm cho nó kháng lại các cuộc tấn công và sửa đổi dữ liệu hơn. Việc truy cập dữ liệu được bảo vệ bằng cơ chế mã hóa. Trong Web2, dữ liệu được lưu trữ trên máy chủ tập trung, làm cho nó dễ bị hack và xâm nhập dữ liệu.
  • Quyền riêng tư dữ liệu: Trong Web3, người dùng có thể sử dụng bút danh, mã hóa và chứng minh không biết để bảo vệ danh tính và quyền riêng tư của họ. Trong Web2, người dùng bị theo dõi và phân tích bởi các nền tảng và bên thứ ba, ai có thể truy cập và bán thông tin cá nhân của họ.
  • Chủ quyền dữ liệu: Trong Web3, người dùng có thể kiểm soát dữ liệu của mình và tương tác với bất kỳ dữ liệu hoặc dịch vụ nào trên web mở mà không bị kiểm duyệt hoặc hạn chế. Trong Web2, người dùng phải tuân theo các quy tắc và chính sách của nền tảng, và các nền tảng có thể cấm, hạn chế hoặc thao túng họ.
  • Giá trị dữ liệu: Trong Web3, người dùng có thể trực tiếp tạo và trao đổi giá trị với nhau bằng tiền mã hóa, token và hợp đồng thông minh. Trong Web2, người dùng phụ thuộc vào các nền tảng để tạo điều kiện cho giao dịch và thu được hầu hết giá trị.

Web3 không chỉ là một bản nâng cấp công nghệ mà còn là một sự chuyển đổi mô hình giúp người dùng mạnh mẽ hơn, làm cho internet trở nên công bằng, minh bạch và sáng tạo hơn. Mặc dù Web3 vẫn đang ở giai đoạn đầu, nhưng nó có tiềm năng để biến đổi các ngành công nghiệp như tài chính, truyền thông, mạng xã hội, trò chơi, giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

* 投资有风险,入市须谨慎。本文不作为 Gate.io 提供的投资理财建议或其他任何类型的建议。
* 在未提及 Gate.io 的情况下,复制、传播或抄袭本文将违反《版权法》,Gate.io 有权追究其法律责任。
即刻开始交易
注册并交易即可获得
$100
和价值
$5500
理财体验金奖励!