أسواق Alephium اليوم
Alephium انخفاض مقارنة بالأمس.
السعر الحالي لـ ALPH محوَّل إلى British Pound GBP هو £0.2443. مع عرض متداول يبلغ 109,391,403.16 ALPH، فإن إجمالي القيمة السوقية لـ ALPH مقابل GBP هو £20,069,988.81. خلال الـ 24 ساعة الماضية، انخفض سعر ALPH مقابل GBP بمقدار £-0.001721، مما يمثل تراجعًا بنسبة -0.69%. تاريخيًا، كان أعلى سعر على الإطلاق لـ ALPH مقابل GBP هو £2.89، بينما كان أدنى سعر على الإطلاق هو £0.004219.
مخطط سعر تحويل 1ALPH إلى GBP
اعتبارًا من Invalid Date، كان سعر الصرف لـ 1 ALPH إلى GBP هو £0.2443 GBP، مع تغيير قدره -0.69% في الـ 24 ساعة الماضية من (--) إلى (--). تعرض صفحة مخطط سعر ALPH/GBP على Gate.io بيانات التغيير التاريخية لـ 1 ALPH/GBP خلال اليوم الماضي.
تداول Alephium
العملة | السعر | التغيير 24H | الإجراء |
---|---|---|---|
![]() فوري | $0.3251 | -0.94% |
سعر التداول الفوري لـ ALPH/USDT في الوقت الحقيقي هو $0.3251، مع تغيير في التداول خلال 24 ساعة بنسبة -0.94%. سعر ALPH/USDT الفوري هو $0.3251 و-0.94%، وسعر ALPH/USDT الدائم هو $ و0%.
تبادل Alephium إلى جداول تحويل British Pound.
تبادل ALPH إلى جداول تحويل GBP.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1ALPH | 0.24GBP |
2ALPH | 0.48GBP |
3ALPH | 0.73GBP |
4ALPH | 0.97GBP |
5ALPH | 1.22GBP |
6ALPH | 1.46GBP |
7ALPH | 1.71GBP |
8ALPH | 1.95GBP |
9ALPH | 2.19GBP |
10ALPH | 2.44GBP |
1000ALPH | 244.3GBP |
5000ALPH | 1,221.5GBP |
10000ALPH | 2,443GBP |
50000ALPH | 12,215.01GBP |
100000ALPH | 24,430.03GBP |
تبادل GBP إلى جداول تحويل ALPH.
![]() | تم التحويل إلى ![]() |
---|---|
1GBP | 4.09ALPH |
2GBP | 8.18ALPH |
3GBP | 12.27ALPH |
4GBP | 16.37ALPH |
5GBP | 20.46ALPH |
6GBP | 24.55ALPH |
7GBP | 28.65ALPH |
8GBP | 32.74ALPH |
9GBP | 36.83ALPH |
10GBP | 40.93ALPH |
100GBP | 409.33ALPH |
500GBP | 2,046.66ALPH |
1000GBP | 4,093.32ALPH |
5000GBP | 20,466.61ALPH |
10000GBP | 40,933.22ALPH |
تُظهر جداول تحويل المبالغ أعلاه من ALPH إلى GBP ومن GBP إلى ALPH العلاقة التحويلية والقيم المحددة من 1 إلى 100000 ALPH إلى GBP، ومن 1 إلى 10000 GBP إلى ALPH، مما يسهّل على المستخدمين البحث والعرض.
تحويلات 1Alephium الشائعة
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | $0.32USD |
![]() | €0.29EUR |
![]() | ₹27.14INR |
![]() | Rp4,928.65IDR |
![]() | $0.44CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.72THB |
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | ₽30.02RUB |
![]() | R$1.77BRL |
![]() | د.إ1.19AED |
![]() | ₺11.09TRY |
![]() | ¥2.29CNY |
![]() | ¥46.79JPY |
![]() | $2.53HKD |
يُوضح الجدول أعلاه العلاقة التفصيلية لتحويل الأسعار بين 1 ALPH والعملات الشائعة الأخرى، بما في ذلك على سبيل المثال لا الحصر: 1 ALPH = $0.32 USD، 1 ALPH = €0.29 EUR، 1 ALPH = ₹27.14 INR، 1 ALPH = Rp4,928.65 IDR، 1 ALPH = $0.44 CAD، 1 ALPH = £0.24 GBP، 1 ALPH = ฿10.72 THB، إلخ.
أزواج التبادل الشائعة
تبادل BTC إلى GBP
تبادل ETH إلى GBP
تبادل USDT إلى GBP
تبادل XRP إلى GBP
تبادل BNB إلى GBP
تبادل SOL إلى GBP
تبادل USDC إلى GBP
تبادل DOGE إلى GBP
تبادل ADA إلى GBP
تبادل TRX إلى GBP
تبادل STETH إلى GBP
تبادل SMART إلى GBP
تبادل WBTC إلى GBP
تبادل SUI إلى GBP
تبادل LINK إلى GBP
يسرد الجدول أعلاه أزواج تحويل العملات الشهيرة، مما يسهل عليك العثور على نتائج تحويل العملات المقابلة، بما في ذلك BTC إلى GBP، ETH إلى GBP، USDT إلى GBP، BNB إلى GBP، SOL إلى GBP، إلخ.
أسعار صرف العملات الرقمية الشائعة

![]() | 29.83 |
![]() | 0.007098 |
![]() | 0.3746 |
![]() | 665.41 |
![]() | 295.5 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.47 |
![]() | 665.97 |
![]() | 3,709.28 |
![]() | 951.11 |
![]() | 2,720.9 |
![]() | 0.3742 |
![]() | 487,393.09 |
![]() | 0.007104 |
![]() | 189.85 |
![]() | 45.58 |
يوفّر الجدول أعلاه إمكانية تحويل أي مبلغ من British Pound إلى العملات الشائعة، بما في ذلك GBP إلى GT، GBP إلى USDT، GBP إلى BTC، GBP إلى ETH، GBP إلى USBT، GBP إلى PEPE، GBP إلى EIGEN، GBP إلى OG، وغير ذلك.
أدخل مبلغ Alephium الخاص بك.
أدخل مبلغ ALPH الخاص بك.
أدخل مبلغ ALPH الخاص بك.
اختر British Pound
انقر على القوائم المنسدلة لتحديد British Pound أو العملات التي ترغب في التبادل بينها.
هذا كل شيء
سيعرض محوّل العملات الخاص بنا السعر الحالي لـ Alephium مقابل British Pound أو يمكنك النقر على "تحديث" للحصول على أحدث الأسعار. تعلّم كيفية شراء Alephium.
توضح لك الخطوات أعلاه كيفية تحويل Alephium إلى GBP في ثلاث خطوات لراحتك.
فيديو لكيفية شراء Alephium.
الأسئلة المتكررة (FAQ)
1.ما هو محول Alephium إلى British Pound (GBP)؟
2.كم مرة يتم تحديث سعر الصرف Alephium إلى British Pound على هذه الصفحة؟
3.ما هي العوامل التي تؤثر على سعر صرف Alephium إلى British Pound؟
4.هل يمكنني تحويل Alephium إلى عملات أخرى غير British Pound؟
5.هل يمكنني استبدال العملات الرقمية الأخرى بـ British Pound (GBP)؟
آخر الأخبار حول Alephium (ALPH)

Gate.io MemeBox 2.0 vs Binance Alpha: Đâu là công cụ "đãi vàng" tốt nhất trong thế giới Meme Coin?
Sàn giao dịch Gate.io MemeBox 2.0 đã trở thành “cổng siêu phẩm” cho người dùng khám phá các token Meme sớm.

So với Binance Alpha, Gate.io MemeBox xây dựng "Kênh nhanh" cho người dùng bình thường tham gia vào các meme hấp dẫn như thế nào?
Không cần theo đuổi các đồng tiền meme đang hot, hãy đến Gate.io MemeBox để giao dịch trực tiếp

Từ Tín Hiệu Trên Chuỗi Khối Đến Cơ Hội 100 Lần: Làm Thế Nào Để Bảo Vệ Lợi Thế Với MemeBox 2.0 Của Gate.io Sau Binance Alpha
Câu chuyện sớm nhất nảy mầm trên chuỗi, và những đợt bùng phát dữ dội nhất thường bắt nguồn từ chuỗi.

Từ Binance Alpha đến MemeBox 2.0 Launch: Làm thế nào nhà đầu tư thông thường có thể thu được lợi nhuận sớm từ Blockchain?
MemeBox 2.0 cho phép người dùng nhanh chóng nằm bắt cơ hội đầu tư sữa trong các tài sản trên chuộng qua việc niêm yết, lựa chọn an toàn và trải nghiệm người dùng đơn giản.

TOKEN ALPHA: Tiền điện tử MEME dành cho những ALPHAs thực sự
Token ALPHA đang làm mưa làm gió trên mạng xã hội như token MEME. Khám phá chiến lược tiếp thị lây lan, kế hoạch mở rộng hệ sinh thái và rủi ro đầu tư của nó.

ALPHA Token: Công cụ lượng tử AI tùy chỉnh cho một nền tảng đại lý Blockchain được điều hành bằng dữ liệu
Token ALPHA đang dẫn đầu cuộc cách mạng trí tuệ nhân tạo trên blockchain bằng cách tạo ra một nền tảng công ty dựa trên dữ liệu. Khám phá hệ sinh thái ALPHA và mở khóa những khả năng không giới hạn của ứng dụng trí tuệ nhân tạo trên blockchain.