Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solayer chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹209.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Solayer tính bằng INR là ₹3,674,702,364,711.81. Trong 24h qua, giá của Solayer tính bằng INR đã tăng ₹1.99, biểu thị mức tăng +0.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solayer tính bằng INR là ₹249.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹50.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang INR là ₹209.45 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/INR trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.48 | -0.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.48 | 0.91% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $2.48, with a 24-hour trading change of -0.09%, LAYER/USDT Spot is $2.48 and -0.09%, and LAYER/USDT Perpetual is $2.48 and 0.91%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi LAYER sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 209.06INR |
2LAYER | 418.12INR |
3LAYER | 627.19INR |
4LAYER | 836.25INR |
5LAYER | 1,045.32INR |
6LAYER | 1,254.38INR |
7LAYER | 1,463.45INR |
8LAYER | 1,672.51INR |
9LAYER | 1,881.58INR |
10LAYER | 2,090.64INR |
100LAYER | 20,906.48INR |
500LAYER | 104,532.42INR |
1000LAYER | 209,064.85INR |
5000LAYER | 1,045,324.28INR |
10000LAYER | 2,090,648.56INR |
Bảng chuyển đổi INR sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.004783LAYER |
2INR | 0.009566LAYER |
3INR | 0.01434LAYER |
4INR | 0.01913LAYER |
5INR | 0.02391LAYER |
6INR | 0.02869LAYER |
7INR | 0.03348LAYER |
8INR | 0.03826LAYER |
9INR | 0.04304LAYER |
10INR | 0.04783LAYER |
100000INR | 478.32LAYER |
500000INR | 2,391.6LAYER |
1000000INR | 4,783.2LAYER |
5000000INR | 23,916.02LAYER |
10000000INR | 47,832.04LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang INR và INR sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $2.5USD |
![]() | €2.24EUR |
![]() | ₹209.06INR |
![]() | Rp37,962.26IDR |
![]() | $3.39CAD |
![]() | £1.88GBP |
![]() | ฿82.54THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽231.25RUB |
![]() | R$13.61BRL |
![]() | د.إ9.19AED |
![]() | ₺85.42TRY |
![]() | ¥17.65CNY |
![]() | ¥360.36JPY |
![]() | $19.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $2.5 USD, 1 LAYER = €2.24 EUR, 1 LAYER = ₹209.06 INR, 1 LAYER = Rp37,962.26 IDR, 1 LAYER = $3.39 CAD, 1 LAYER = £1.88 GBP, 1 LAYER = ฿82.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2656 |
![]() | 0.0000635 |
![]() | 0.003319 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.72 |
![]() | 0.009843 |
![]() | 0.04015 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.99 |
![]() | 8.47 |
![]() | 23.66 |
![]() | 0.003316 |
![]() | 4,343.24 |
![]() | 0.0000635 |
![]() | 1.73 |
![]() | 0.4022 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

AltLayer 成功融資 1440 萬美元,ALT 略有增長
AltLayer 正式宣布成功完成 1440 萬美元的融資。這一消息迅速引起了加密貨幣社區的關注,尤其是那些追蹤 AltLayer、ALT 代幣和相關空投機會的人。

什麼是 AltLayer Coin (ALT)?第 2 層解決方案開啓區塊鏈新紀元
ALT 定位爲第二層解決方案,旨在解決領先區塊鏈平台面臨的一些可擴展性和成本問題。在本文中,我們將深入探討什麼是 AltLayer 代幣(ALT)、它的主要特點以及爲什麼它可能會改變區塊鏈技術的未來。

AltLayer新進展:模塊化RaaS協議的技術突破與生態布局
AltLayer在2025年Q1推出創新性Restaked Rollups和Autonome平台

什麼是Layer 3?它如何影響 2025 年的加密市場?
隨著網絡技術的飛速發展,Layer 3網絡在2025年扮演著至關重要的角色。

Celo Coin (CELO) 是什麼?Layer 1項目 "轉型 "為以太坊Layer 2
在本文中,我們將深入探討 Celo 代幣是什麼、它的主要特點以及它如何融入以太坊的第 2 層擴展解決方案。

ZULU代幣:探索比特幣 Layer 2 的新星
ZULU 是 Zulu Network 的原生代幣,而 Zulu Network 是一個基於比特幣的第二層(Layer 2)區塊鏈平臺。
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Dự Đoán Giá ICP

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM
