Solayer Thị trường hôm nay
Solayer đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solayer chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹196.9. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,000,000 LAYER, tổng vốn hóa thị trường của Solayer tính bằng INR là ₹3,454,560,255,913.26. Trong 24h qua, giá của Solayer tính bằng INR đã tăng ₹10.95, biểu thị mức tăng +5.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solayer tính bằng INR là ₹249.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹50.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LAYER sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LAYER sang INR là ₹196.9 INR, với tỷ lệ thay đổi là +5.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LAYER/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LAYER/INR trong ngày qua.
Giao dịch Solayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.48 | 5.53% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.48 | 5.67% |
The real-time trading price of LAYER/USDT Spot is $2.48, with a 24-hour trading change of 5.53%, LAYER/USDT Spot is $2.48 and 5.53%, and LAYER/USDT Perpetual is $2.48 and 5.67%.
Bảng chuyển đổi Solayer sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi LAYER sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LAYER | 196.9INR |
2LAYER | 393.81INR |
3LAYER | 590.72INR |
4LAYER | 787.63INR |
5LAYER | 984.54INR |
6LAYER | 1,181.45INR |
7LAYER | 1,378.36INR |
8LAYER | 1,575.27INR |
9LAYER | 1,772.18INR |
10LAYER | 1,969.09INR |
100LAYER | 19,690.94INR |
500LAYER | 98,454.71INR |
1000LAYER | 196,909.43INR |
5000LAYER | 984,547.18INR |
10000LAYER | 1,969,094.36INR |
Bảng chuyển đổi INR sang LAYER
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.005078LAYER |
2INR | 0.01015LAYER |
3INR | 0.01523LAYER |
4INR | 0.02031LAYER |
5INR | 0.02539LAYER |
6INR | 0.03047LAYER |
7INR | 0.03554LAYER |
8INR | 0.04062LAYER |
9INR | 0.0457LAYER |
10INR | 0.05078LAYER |
100000INR | 507.84LAYER |
500000INR | 2,539.23LAYER |
1000000INR | 5,078.47LAYER |
5000000INR | 25,392.38LAYER |
10000000INR | 50,784.76LAYER |
Bảng chuyển đổi số tiền LAYER sang INR và INR sang LAYER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LAYER sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang LAYER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solayer phổ biến
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | $2.36USD |
![]() | €2.11EUR |
![]() | ₹196.91INR |
![]() | Rp35,755.07IDR |
![]() | $3.2CAD |
![]() | £1.77GBP |
![]() | ฿77.74THB |
Solayer | 1 LAYER |
---|---|
![]() | ₽217.81RUB |
![]() | R$12.82BRL |
![]() | د.إ8.66AED |
![]() | ₺80.45TRY |
![]() | ¥16.62CNY |
![]() | ¥339.41JPY |
![]() | $18.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LAYER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LAYER = $2.36 USD, 1 LAYER = €2.11 EUR, 1 LAYER = ₹196.91 INR, 1 LAYER = Rp35,755.07 IDR, 1 LAYER = $3.2 CAD, 1 LAYER = £1.77 GBP, 1 LAYER = ฿77.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2676 |
![]() | 0.00006357 |
![]() | 0.00334 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.73 |
![]() | 0.009925 |
![]() | 0.04046 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.08 |
![]() | 8.47 |
![]() | 23.8 |
![]() | 0.003351 |
![]() | 4,349.86 |
![]() | 0.00006358 |
![]() | 1.73 |
![]() | 0.4057 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Solayer của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Nhập số lượng LAYER của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solayer hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solayer sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Solayer
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solayer sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solayer sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solayer sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solayer (LAYER)

AltLayer thành công gọi vốn 14,4 triệu USD, ALT tăng nhẹ
AltLayer, một trong những dự án blockchain Layer-2 đang nổi bật trong hệ sinh thái Web3, đã công bố hoàn tất vòng gọi vốn trị giá 14.4 triệu USD.

AltLayer Coin là gì? Giải pháp Layer-2 Mở Ra Kỷ Nguyên Mới Cho Blockchain
Trong thế giới tiền mã hóa đang phát triển nhanh chóng, AltLayer Coin (ALT) là một trong những sáng tạo mới đầy hứa hẹn, thu hút sự chú ý của những người đam mê crypto và các nhà phát triển.

Tiến triển mới của AltLayer: Đột phá công nghệ
AltLayer đã ra mắt Restaked Rollups và nền tảng Autonome độc đáo trong Q1 năm 2025

Layer 3 là gì? Nó ảnh hưởng như thế nào đến thị trường tiền điện tử vào năm 2025?
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ mạng, các mạng Layer 3 đóng vai trò quan trọng vào năm 2025.

Celo Coin (CELO) là gì? Dự án Layer 1 "Chuyển mình" thành Layer 2 của Ethereum
Trong thế giới tiền mã hóa, Celo Coin (CELO) đã thu hút sự chú ý đáng kể, đặc biệt sau khi chuyển từ một blockchain Layer 1 thành một giải pháp Layer 2 cho Ethereum.

ZULU Token: Khám phá ngôi sao mới của Bitcoin Layer 2
ZULU là mã thông báo bản địa của Mạng lưới Zulu, và Mạng lưới Zulu là một nền tảng blockchain Layer 2 dựa trên Bitcoin.
Tìm hiểu thêm về Solayer (LAYER)

Dự Đoán Giá ICP

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM
