Space IDChuyển đổi Space ID (ID) sang Turkish Lira (TRY)

ID/TRY: 1 ID ≈ ₺8.22 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Space ID Thị trường hôm nay

Space ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Space ID chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺8.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của Space ID tính bằng TRY là ₺120,823,050,047.77. Trong 24h qua, giá của Space ID tính bằng TRY đã tăng ₺0.03729, biểu thị mức tăng +0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Space ID tính bằng TRY là ₺62.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺5.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang TRY

8.22+0.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang TRY là ₺8.22 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +0.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Space ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Space IDID/USDT
Giao ngay
$0.2437
1.41%
logo Space IDID/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2436
3.92%

The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.2437, with a 24-hour trading change of 1.41%, ID/USDT Spot is $0.2437 and 1.41%, and ID/USDT Perpetual is $0.2436 and 3.92%.

Bảng chuyển đổi Space ID sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi ID sang TRY

logo Space IDSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1ID
8.22TRY
2ID
16.44TRY
3ID
24.66TRY
4ID
32.88TRY
5ID
41.11TRY
6ID
49.33TRY
7ID
57.55TRY
8ID
65.77TRY
9ID
74TRY
10ID
82.22TRY
100ID
822.24TRY
500ID
4,111.24TRY
1000ID
8,222.49TRY
5000ID
41,112.47TRY
10000ID
82,224.95TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang ID

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Space ID
1TRY
0.1216ID
2TRY
0.2432ID
3TRY
0.3648ID
4TRY
0.4864ID
5TRY
0.608ID
6TRY
0.7297ID
7TRY
0.8513ID
8TRY
0.9729ID
9TRY
1.09ID
10TRY
1.21ID
1000TRY
121.61ID
5000TRY
608.08ID
10000TRY
1,216.17ID
50000TRY
6,080.87ID
100000TRY
12,161.75ID

Bảng chuyển đổi số tiền ID sang TRY và TRY sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ID sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Space ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.24 USD, 1 ID = €0.22 EUR, 1 ID = ₹20.13 INR, 1 ID = Rp3,654.39 IDR, 1 ID = $0.33 CAD, 1 ID = £0.18 GBP, 1 ID = ฿7.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6655
logo BTCBTC
0.000141
logo ETHETH
0.005765
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
5.86
logo BNBBNB
0.02124
logo SOLSOL
0.08388
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
60.21
logo ADAADA
17.58
logo TRXTRX
53.93
logo STETHSTETH
0.005777
logo SUISUI
3.58
logo WBTCWBTC
0.000141
logo LINKLINK
0.8407
logo AVAXAVAX
0.5778

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Space ID của bạn

01

Nhập số lượng ID của bạn

Nhập số lượng ID của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Space ID

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

Poseidon代幣2025年投資策略與區塊鏈應用分析

Poseidon代幣2025年投資策略與區塊鏈應用分析

探索Poseidon代幣在2025年的投資前景和Web3生態系統中的重要角色。深入分析其長期價值、實際應用場景及對區塊鏈技術的影響。爲加密貨幣投資者和Web3從業者提供關鍵洞察,助您把握Poseidon生態系統的未來發展機遇。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
什麼是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代幣

什麼是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代幣

VIDT Datalink (VIDT) 是一個基於區塊鏈的去中心化平台,爲數字資產和文件提供安全透明的驗證。在本文中,我們將深入探討 VIDT Datalink、其功能、技術、裏程碑以及 VIDT 代幣如何在該平台中發揮關鍵作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
BID代幣:AI驅動內容創作者的數字資產革新

BID代幣:AI驅動內容創作者的數字資產革新

文章詳細介紹了平台的AI代理和版稅機制,解析區塊鏈技術在確保數字資產所有權方面的應用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-17
FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案

本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
BNBCARD代幣:BSC社區傳播自定義ID卡片制作與購買指南

BNBCARD代幣:BSC社區傳播自定義ID卡片制作與購買指南

本文將深入探討BNBCARD代幣通過分析項目未來規劃和社區驅動模式,爲BSC用戶和投資者提供全面指南。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
接連被圍獵,Hyperliquid(HYPE)是否還有投資價值?

接連被圍獵,Hyperliquid(HYPE)是否還有投資價值?

當去中心化理想遭遇巨鯨圍剿,Hyperliquid(HYPE)幣價前途如何?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03

Tìm hiểu thêm về Space ID (ID)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.