Space ID Thị trường hôm nay
Space ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ID chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.9464. Với nguồn cung lưu hành là 430,506,132 ID, tổng vốn hóa thị trường của ID tính bằng BRL là R$2,216,228,907.49. Trong 24h qua, giá của ID tính bằng BRL đã giảm R$-0.001048, biểu thị mức giảm -0.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ID tính bằng BRL là R$10.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.8115.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang BRL là R$0.9464 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -0.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Space ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.174 | 0.4% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1741 | 0.69% |
The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.174, with a 24-hour trading change of 0.4%, ID/USDT Spot is $0.174 and 0.4%, and ID/USDT Perpetual is $0.1741 and 0.69%.
Bảng chuyển đổi Space ID sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi ID sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ID | 0.95BRL |
2ID | 1.9BRL |
3ID | 2.86BRL |
4ID | 3.81BRL |
5ID | 4.77BRL |
6ID | 5.72BRL |
7ID | 6.67BRL |
8ID | 7.63BRL |
9ID | 8.58BRL |
10ID | 9.54BRL |
1000ID | 954.05BRL |
5000ID | 4,770.26BRL |
10000ID | 9,540.53BRL |
50000ID | 47,702.66BRL |
100000ID | 95,405.32BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang ID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 1.04ID |
2BRL | 2.09ID |
3BRL | 3.14ID |
4BRL | 4.19ID |
5BRL | 5.24ID |
6BRL | 6.28ID |
7BRL | 7.33ID |
8BRL | 8.38ID |
9BRL | 9.43ID |
10BRL | 10.48ID |
100BRL | 104.81ID |
500BRL | 524.07ID |
1000BRL | 1,048.15ID |
5000BRL | 5,240.79ID |
10000BRL | 10,481.59ID |
Bảng chuyển đổi số tiền ID sang BRL và BRL sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ID sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Space ID phổ biến
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.54INR |
![]() | Rp2,639.53IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.74THB |
Space ID | 1 ID |
---|---|
![]() | ₽16.08RUB |
![]() | R$0.95BRL |
![]() | د.إ0.64AED |
![]() | ₺5.94TRY |
![]() | ¥1.23CNY |
![]() | ¥25.06JPY |
![]() | $1.36HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.17 USD, 1 ID = €0.16 EUR, 1 ID = ₹14.54 INR, 1 ID = Rp2,639.53 IDR, 1 ID = $0.24 CAD, 1 ID = £0.13 GBP, 1 ID = ฿5.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.77 |
![]() | 0.0008818 |
![]() | 0.03664 |
![]() | 91.89 |
![]() | 42.59 |
![]() | 0.1406 |
![]() | 0.5956 |
![]() | 91.96 |
![]() | 484.36 |
![]() | 342.56 |
![]() | 136.66 |
![]() | 0.03677 |
![]() | 0.0008814 |
![]() | 28.24 |
![]() | 2.84 |
![]() | 6.62 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Space ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Nhập số lượng ID của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Space ID hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Space ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Space ID sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Space ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Space ID sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Space ID sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Space ID sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Space ID (ID)

عملة Hyperskids: سعر 2025، دليل الشراء، وتحليل السوق
اكتشف عملة Hyperskids: النقطة الساخنة التالية للعملات المشفرة.

تطور بروتوكول DeFi: Morpho وFluid تقود انفجار الإقراض لعام 2025
استكشاف تطور بروتوكولات DeFi في عام 2025، مع التركيز على انتعاش قروض مورفوس ومنصة ابتكارية للسوائل.

ما هو SPACE ID؟ كل ما تحتاج إلى معرفته حول عملة ID
SPACE ID هو شبكة خدمة أسماء موزعة تتيح لأي شخص تسجيل نطاقات قابلة للقراءة من .bnb و .arb و .eth التي تعيد توجيهها إلى عناوين المحافظ والوسائط الاجتماعية، وحتى تجزئة محتوى المواقع الإلكترونية.

ما هو VIDT Datalink (VIDT)؟ تعرف على منصة VIDT Datalink وعملة VIDT
تقدم VIDT Datalink (VIDT) منصة مبنية على تقنية البلوكشين اللامركزية توفر التحقق الآمن والشفاف للأصول الرقمية والوثائق.

عملة BID: ثورة مدفوعة بالذكاء الاصطناعي في الأصول الرقمية لمنشئي المحتوى
تفصيل المقال منصات وكيل الذكاء الاصطناعي وآلية العائد، وتحليل تطبيق تكنولوجيا سلسلة الكتل في ضمان ملكية الأصول الرقمية.

دليل تنزيل Gate.io APK: تداول أكثر من 3700 عملة مشفرة على جهاز Android الخاص بك
كواحدة من البورصات الرائدة في العالم، Gate.io تدعم أكثر من 3700 نوعًا من الأصول الرقمية، بدءًا من بيتكوين (BTC) إلى العملات البديلة الشهيرة مثل SOL و DOGE.