TetherChuyển đổi Tether (USDT) sang Brazilian Real (BRL)

USDT/BRL: 1 USDT ≈ R$5.44 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Tether Thị trường hôm nay

Tether đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tether chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$5.44. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 146,014,119,939.26 USDT, tổng vốn hóa thị trường của Tether tính bằng BRL là R$4,321,843,014,581.4. Trong 24h qua, giá của Tether tính bằng BRL đã tăng R$0.0005058, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tether tính bằng BRL là R$7.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$3.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDT sang BRL

R$5.44+0.0093%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDT sang BRL là R$5.44 BRL, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDT/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDT/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Tether

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of USDT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDT/-- Spot is $ and 0%, and USDT/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Tether sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi USDT sang BRL

logo TetherSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1USDT
5.44BRL
2USDT
10.88BRL
3USDT
16.32BRL
4USDT
21.76BRL
5USDT
27.2BRL
6USDT
32.64BRL
7USDT
38.09BRL
8USDT
43.53BRL
9USDT
48.97BRL
10USDT
54.41BRL
100USDT
544.16BRL
500USDT
2,720.82BRL
1000USDT
5,441.65BRL
5000USDT
27,208.28BRL
10000USDT
54,416.56BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang USDT

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Tether
1BRL
0.1837USDT
2BRL
0.3675USDT
3BRL
0.5513USDT
4BRL
0.735USDT
5BRL
0.9188USDT
6BRL
1.1USDT
7BRL
1.28USDT
8BRL
1.47USDT
9BRL
1.65USDT
10BRL
1.83USDT
1000BRL
183.76USDT
5000BRL
918.83USDT
10000BRL
1,837.67USDT
50000BRL
9,188.37USDT
100000BRL
18,376.75USDT

Bảng chuyển đổi số tiền USDT sang BRL và BRL sang USDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDT sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang USDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tether phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDT = $1 USD, 1 USDT = €0.9 EUR, 1 USDT = ₹83.58 INR, 1 USDT = Rp15,176.31 IDR, 1 USDT = $1.36 CAD, 1 USDT = £0.75 GBP, 1 USDT = ฿33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
3.95
logo BTCBTC
0.000971
logo ETHETH
0.0511
logo USDTUSDT
91.88
logo XRPXRP
41.91
logo BNBBNB
0.1529
logo SOLSOL
0.6096
logo USDCUSDC
91.97
logo DOGEDOGE
495.65
logo ADAADA
127.54
logo TRXTRX
377.6
logo STETHSTETH
0.05128
logo SMARTSMART
66,902.17
logo WBTCWBTC
0.000971
logo SUISUI
25.3
logo LINKLINK
6.09

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Tether của bạn

01

Nhập số lượng USDT của bạn

Nhập số lượng USDT của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tether hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tether.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tether sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Tether

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tether sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tether sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tether sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tether sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tether (USDT)

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-20
PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

PRINTRトークン:USDTリワードを搭載したBNBスマートチェーン上のHold2Earnプロジェクト

この記事では、仮想通貨投資領域におけるPRINTRトークンの独自の価値提案について紹介します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-15
TON を USDT に変換する方法: 包括的なガイド?

TON を USDT に変換する方法: 包括的なガイド?

TON を USDT に変換する方法: 包括的なガイド?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-22
Web3 投資調査ウィークリーレポート|今週の市場は不安定な上昇傾向を示し、SUI ネットワーク TVL で新たに 10 億 USDT が鋳造されました

Web3 投資調査ウィークリーレポート|今週の市場は不安定な上昇傾向を示し、SUI ネットワーク TVL で新たに 10 億 USDT が鋳造されました

Web3 投資調査ウィークリーレポート|今週の市場は不安定な上昇傾向を示し、SUI ネットワーク TVL で新たに 10 億 USDT が鋳造されました

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-20
最初の引用 | Vitalik Buterin は新しいブロックチェーン MegaETH をサポートし、USDT の供給量が 5 億ドルを超えた後、2,000 万ドルを調達しました。

最初の引用 | Vitalik Buterin は新しいブロックチェーン MegaETH をサポートし、USDT の供給量が 5 億ドルを超えた後、2,000 万ドルを調達しました。

最初の引用 | Vitalik Buterin は新しいブロックチェーン MegaETH をサポートし、USDT の供給量が 5 億ドルを超えた後、2,000 万ドルを調達しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-28
Tether の USDT: 暗号通貨分野におけるステーブルコインの巨人?

Tether の USDT: 暗号通貨分野におけるステーブルコインの巨人?

Tether の USDT: 暗号通貨分野におけるステーブルコインの巨人?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-05

Tìm hiểu thêm về Tether (USDT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.