HyperFUN 今日の市場
HyperFUNは昨日に比べ下落しています。
HyperFUNをUS Dollar(USD)に換算した現在の価格は$0.02685です。0 FUNの流通供給量に基づくと、USDでのHyperFUNの総時価総額は$0です。過去24時間で、 USDでの HyperFUN の価格は $0.00001288上昇し、 +0.04%の成長率を示しています。過去において、USDでのHyperFUNの史上最高価格は$1.5、史上最低価格は$0.0001995でした。
1FUNからUSDへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 FUNからUSDへの為替レートは$0.02685 USDであり、過去24時間で+0.04%の変動がありました(--)から(--)。GateのFUN/USDの価格チャートページには、過去1日における1 FUN/USDの履歴変化データが表示されています。
HyperFUN 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
現物 | $0.003889 | 5.45% | |
無期限 | $0.003867 | 4.46% |
FUN/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.003889であり、過去24時間の取引変化率は5.45%です。FUN/USDT現物価格は$0.003889と5.45%、FUN/USDT永久契約価格は$0.003867と4.46%です。
HyperFUN から US Dollar への為替レートの換算表
FUN から USD への為替レートの換算表
変換先 ![]() | |
---|---|
1FUN | 0.02USD |
2FUN | 0.05USD |
3FUN | 0.08USD |
4FUN | 0.1USD |
5FUN | 0.13USD |
6FUN | 0.16USD |
7FUN | 0.18USD |
8FUN | 0.21USD |
9FUN | 0.24USD |
10FUN | 0.26USD |
10000FUN | 268.52USD |
50000FUN | 1,342.63USD |
100000FUN | 2,685.27USD |
500000FUN | 13,426.35USD |
1000000FUN | 26,852.71USD |
USD から FUN への為替レートの換算表
![]() | 変換先 |
---|---|
1USD | 37.24FUN |
2USD | 74.48FUN |
3USD | 111.72FUN |
4USD | 148.96FUN |
5USD | 186.2FUN |
6USD | 223.44FUN |
7USD | 260.68FUN |
8USD | 297.92FUN |
9USD | 335.16FUN |
10USD | 372.4FUN |
100USD | 3,724.01FUN |
500USD | 18,620.09FUN |
1000USD | 37,240.18FUN |
5000USD | 186,200.94FUN |
10000USD | 372,401.89FUN |
上記のFUNからUSDおよびUSDからFUNの金額変換表は、1から1000000、FUNからUSDへの変換関係と具体的な値、および1から10000、USDからFUNへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1HyperFUN から変換
HyperFUN | 1 FUN |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.24INR |
![]() | Rp407.35IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.89THB |
HyperFUN | 1 FUN |
---|---|
![]() | ₽2.48RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.92TRY |
![]() | ¥0.19CNY |
![]() | ¥3.87JPY |
![]() | $0.21HKD |
上記の表は、1 FUNと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 FUN = $0.03 USD、1 FUN = €0.02 EUR、1 FUN = ₹2.24 INR、1 FUN = Rp407.35 IDR、1 FUN = $0.04 CAD、1 FUN = £0.02 GBP、1 FUN = ฿0.89 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から USDへ
ETH から USDへ
USDT から USDへ
XRP から USDへ
BNB から USDへ
SOL から USDへ
USDC から USDへ
DOGE から USDへ
TRX から USDへ
ADA から USDへ
STETH から USDへ
WBTC から USDへ
HYPE から USDへ
SMART から USDへ
SUI から USDへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからUSD、ETHからUSD、USDTからUSD、BNBからUSD、SOLからUSDなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 27.01 |
![]() | 0.004563 |
![]() | 0.1795 |
![]() | 500.04 |
![]() | 218.72 |
![]() | 0.7478 |
![]() | 3.05 |
![]() | 500.1 |
![]() | 2,558.72 |
![]() | 1,722.71 |
![]() | 702.54 |
![]() | 0.1799 |
![]() | 0.004568 |
![]() | 12.15 |
![]() | 357,398.14 |
![]() | 144.92 |
上記の表は、US Dollarを主要通貨と交換する機能を提供しており、USDからGT、USDからUSDT、USDからBTC、USDからETH、USDからUSBT、USDからPEPE、USDからEIGEN、USDからOGなどが含まれます。
HyperFUNの数量を入力してください。
FUNの数量を入力してください。
FUNの数量を入力してください。
US Dollarを選択します。
ドロップダウンをクリックして、US Dollarまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、HyperFUNをUSDに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
よくある質問 (FAQ)
1.HyperFUN から US Dollar (USD) への変換とは?
2.このページでの、HyperFUN から US Dollar への為替レートの更新頻度は?
3.HyperFUN から US Dollar への為替レートに影響を与える要因は?
4.HyperFUNを US Dollar以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をUS Dollar (USD)に交換できますか?
HyperFUN (FUN)に関連する最新ニュース

Funding Rate là gì? Cách khai thác phí Funding để gia tăng lợi thế giao dịch
Thị trường hợp đồng tương lai vĩnh viễn—trụ cột của giao dịch crypto hiện đại trên sàn Gate.io—xoay quanh một cơ chế nhỏ nhưng mạnh mẽ: Funding Rate (phí funding).

Funding Rate trong thị trường Crypto là gì?
Funding Rate là những khoản thanh toán nhỏ nhưng quan trọng mà các trader hợp đồng tương lai vĩnh viễn trao đổi vài giờ một lần để giữ giá hợp đồng sát với giá giao ngay.

PUMPSWAP: Sức mạnh giao dịch phi tập trung mới trong hệ sinh thái Pump.fun
PUMPSWAP là một token sàn giao dịch phi tập trung (DEX) được Pumpfun ecosystem ra mắt vào ngày 21 tháng 3 năm 2025, hoạt động trên blockchain Solana.

Token FUN vào năm 2025: Các trường hợp sử dụng, Đầu tư và Phân tích thị trường
Khám phá sự tăng trưởng nổ lực của TOKEN, tiềm năng đầu tư và cách mà ngành công nghiệp game thay đổi vào năm 2025.

FUN Token: Tiền điện tử iGaming hàng đầu năm 2025
Bài viết giải thích những lợi ích kỹ thuật của Token FUN, ứng dụng của chúng trong hệ sinh thái game blockchain, giá trị đầu tư và stake, và chiến lược triển khai toàn cầu của chúng.

Tranh cãi về Đồng tiền DOGSHIT2: Vụ kiện Pump.fun và Tranh cãi về việc Phát hành Memecoin
Khám phá nguồn gốc gây tranh cãi của mã thông báo DOGSHIT2: từ hướng dẫn Memecoin của pump.fun đến hành động pháp lý của Burwick Law.