XRP 今日の市場
XRPは昨日に比べ下落しています。
XRPをMaldivian Rufiyaa(MVR)に換算した現在の価格はރ.33.89です。流通供給量が58,394,167,593 XRPの場合、MVRにおけるXRPの総市場価値はރ.30,557,397,428,452.46です。過去24時間で、XRPのMVRにおける価格はރ.-0.229下がり、減少率は-0.67%を示しています。過去において、MVRでのXRPの史上最高価格はރ.52.48、史上最低価格はރ.0.04146でした。
1XRPからMVRへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 XRPからMVRへの為替レートはރ.33.89 MVRであり、過去24時間で-0.67%の変動がありました(--)から(--)。Gate.ioのXRP/MVRの価格チャートページには、過去1日における1 XRP/MVRの履歴変化データが表示されています。
XRP 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $2.2 | 0% | |
![]() 現物 | $0.00002331 | 0.69% | |
![]() 現物 | $2.19 | -0.2% | |
![]() 無期限 | $2.19 | -0.05% |
XRP/USDT現物のリアルタイム取引価格は$2.2であり、過去24時間の取引変化率は0%です。XRP/USDT現物価格は$2.2と0%、XRP/USDT永久契約価格は$2.19と-0.05%です。
XRP から Maldivian Rufiyaa への為替レートの換算表
XRP から MVR への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1XRP | 33.89MVR |
2XRP | 67.79MVR |
3XRP | 101.69MVR |
4XRP | 135.59MVR |
5XRP | 169.49MVR |
6XRP | 203.39MVR |
7XRP | 237.29MVR |
8XRP | 271.19MVR |
9XRP | 305.09MVR |
10XRP | 338.99MVR |
100XRP | 3,389.92MVR |
500XRP | 16,949.6MVR |
1000XRP | 33,899.21MVR |
5000XRP | 169,496.06MVR |
10000XRP | 338,992.12MVR |
MVR から XRP への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1MVR | 0.02949XRP |
2MVR | 0.05899XRP |
3MVR | 0.08849XRP |
4MVR | 0.1179XRP |
5MVR | 0.1474XRP |
6MVR | 0.1769XRP |
7MVR | 0.2064XRP |
8MVR | 0.2359XRP |
9MVR | 0.2654XRP |
10MVR | 0.2949XRP |
10000MVR | 294.99XRP |
50000MVR | 1,474.96XRP |
100000MVR | 2,949.92XRP |
500000MVR | 14,749.6XRP |
1000000MVR | 29,499.21XRP |
上記のXRPからMVRおよびMVRからXRPの金額変換表は、1から10000、XRPからMVRへの変換関係と具体的な値、および1から1000000、MVRからXRPへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1XRP から変換
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.19USD |
![]() | €1.96EUR |
![]() | ₹182.79INR |
![]() | Rp33,191.38IDR |
![]() | $2.97CAD |
![]() | £1.64GBP |
![]() | ฿72.17THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽202.19RUB |
![]() | R$11.9BRL |
![]() | د.إ8.04AED |
![]() | ₺74.68TRY |
![]() | ¥15.43CNY |
![]() | ¥315.08JPY |
![]() | $17.05HKD |
上記の表は、1 XRPと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 XRP = $2.19 USD、1 XRP = €1.96 EUR、1 XRP = ₹182.79 INR、1 XRP = Rp33,191.38 IDR、1 XRP = $2.97 CAD、1 XRP = £1.64 GBP、1 XRP = ฿72.17 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から MVRへ
ETH から MVRへ
USDT から MVRへ
XRP から MVRへ
BNB から MVRへ
SOL から MVRへ
USDC から MVRへ
DOGE から MVRへ
ADA から MVRへ
TRX から MVRへ
STETH から MVRへ
SMART から MVRへ
WBTC から MVRへ
SUI から MVRへ
LINK から MVRへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからMVR、ETHからMVR、USDTからMVR、BNBからMVR、SOLからMVRなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 1.43 |
![]() | 0.0003437 |
![]() | 0.01798 |
![]() | 32.37 |
![]() | 14.74 |
![]() | 0.05329 |
![]() | 0.217 |
![]() | 32.4 |
![]() | 177.59 |
![]() | 45.65 |
![]() | 129.14 |
![]() | 0.01801 |
![]() | 23,718.6 |
![]() | 0.0003437 |
![]() | 9.36 |
![]() | 2.17 |
上記の表は、Maldivian Rufiyaaを主要通貨と交換する機能を提供しており、MVRからGT、MVRからUSDT、MVRからBTC、MVRからETH、MVRからUSBT、MVRからPEPE、MVRからEIGEN、MVRからOGなどが含まれます。
XRPの数量を入力してください。
XRPの数量を入力してください。
XRPの数量を入力してください。
Maldivian Rufiyaaを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Maldivian Rufiyaaまたは変換したい通貨を選択します。
上記のステップは、XRPをMVRに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
XRPの買い方動画
よくある質問 (FAQ)
1.XRP から Maldivian Rufiyaa (MVR) への変換とは?
2.このページでの、XRP から Maldivian Rufiyaa への為替レートの更新頻度は?
3.XRP から Maldivian Rufiyaa への為替レートに影響を与える要因は?
4.XRPを Maldivian Rufiyaa以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をMaldivian Rufiyaa (MVR)に交換できますか?
XRP (XRP)に関連する最新ニュース

Tin tức hàng ngày | Thị trường biến động của BTC bắt đầu, Hệ sinh thái SUI tăng mạnh, Nhóm CME sẽ ra mắt Hợp đồng tương lai XRP
Các token hệ sinh thái SUI đã chứng kiến sự tăng chung

Thông tin về Ripple (XRP): Mua lại, Ứng dụng ETF và Phân tích dữ liệu trên chuỗi
Trong tháng Tư, Ripple (XRP) mua lại Hidden Road, sự bùng nổ của đề xuất ETF XRP trên thị trường và tiến triển trong việc giải quyết với SEC cùng nhau đã vạch ra bản đồ phát triển tương lai của XRP.

Các chuyên gia giá XRP dự đoán $10 tiếp theo: Thị trường Bull đã được xác nhận chưa?
Kiểm tra xu hướng giá XRP mới nhất và dự báo phân tích để xem xem thị trường Bull đã được xác nhận chưa.

SEC vs Ripple: Tin Pháp Lý Tác Động Đến giá đồng XRP Như Thế Nào?
Từ khi Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) khởi kiện Ripple Labs vào tháng 12 / 2020, giá đồng XRP trở thành phong vũ biểu cho mọi động thái tại tòa: đơn kiện mới, phán quyết, hay tin đồn dàn xếp.

Dự đoán giá XRP năm 2025: Phân tích thị trường hiện tại và triển vọng dài hạn
Khám phá dự đoán giá chuyên gia về XRP cho năm 2025 và xa hơn.

XRP có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025? Phân tích và Triển vọng
Khám phá xem XRP có phải là một khoản đầu tư thông minh cho năm 2025 hay không.
XRP (XRP)についてもっと知る

Flare 暗号資産 Explained: Flare Network とは何か、そしてなぜ2025年に重要なのか

ファルコンファイナンスの分析-ステーブルコインプロトコル

ワンクリックトークン発行とは?初心者向けガイド

Altseason 2025: ナラティブのローテーションと資本の再構築:非典型的なブル・マーケット

トランプの関税再生:暗号資産市場の次は何ですか?
