Alephium Ринки сьогодні
Alephium в порівнянні з вчорашнім днем падаючий.
Поточна ціна Alephium конвертації в Chinese Renminbi Yuan (CNY) дорівнює ¥2.29. Виходячи з поточної пропозиції 109,358,602.51 ALPH, загальна ринкова капіталізація Alephium у CNY становить ¥1,770,283,812.08. За останні 24 години ціна Alephium в CNY зросла на ¥0.0006889, що відповідає темпу зростання +0.03%. Історично найвищою ціною Alephium у CNY була ціна ¥27.22, а найнижчою - ¥0.03962.
1ALPH до CNY - Графік цін конверсії
Станом на Invalid Date курс обміну 1 ALPH на CNY складав ¥2.29 CNY, зі зміною +0.03% за останні 24 години (--) до (--). На сторінці графіка цін ALPH/CNY Gate.io показані історичні дані змін 1 ALPH/CNY за останню добу.
Торгувати Alephium
Валюта | Ціна | 24H Зміна | Дія |
---|---|---|---|
![]() Спот | $0.3257 | -0.03% |
Актуальна ціна торгів ALPH/USDT на спотовому ринку становить $0.3257, зі зміною за 24 години -0.03%. Спотова ціна ALPH/USDT становить $0.3257 і -0.03%, а ф'ючерсна ціна ALPH/USDT становить $ і 0%.
Таблиця обміну Alephium в Chinese Renminbi Yuan
Таблиця обміну ALPH в CNY
![]() | Конвертовано в ![]() |
---|---|
1ALPH | 2.29CNY |
2ALPH | 4.59CNY |
3ALPH | 6.88CNY |
4ALPH | 9.18CNY |
5ALPH | 11.47CNY |
6ALPH | 13.77CNY |
7ALPH | 16.06CNY |
8ALPH | 18.36CNY |
9ALPH | 20.65CNY |
10ALPH | 22.95CNY |
100ALPH | 229.51CNY |
500ALPH | 1,147.55CNY |
1000ALPH | 2,295.11CNY |
5000ALPH | 11,475.55CNY |
10000ALPH | 22,951.11CNY |
Таблиця обміну CNY в ALPH
![]() | Конвертовано в ![]() |
---|---|
1CNY | 0.4357ALPH |
2CNY | 0.8714ALPH |
3CNY | 1.3ALPH |
4CNY | 1.74ALPH |
5CNY | 2.17ALPH |
6CNY | 2.61ALPH |
7CNY | 3.04ALPH |
8CNY | 3.48ALPH |
9CNY | 3.92ALPH |
10CNY | 4.35ALPH |
1000CNY | 435.7ALPH |
5000CNY | 2,178.54ALPH |
10000CNY | 4,357.08ALPH |
50000CNY | 21,785.43ALPH |
100000CNY | 43,570.87ALPH |
Вищезазначені таблиці конвертації ALPH у CNY та CNY у ALPH показують співвідношення конверсії та конкретні значення від 1 до 10000 ALPH у CNY, а також співвідношення та значення від 1 до 100000 CNY у ALPH, що зручно для перегляду користувачами.
Популярний 1Alephium Конверсії
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | $0.33USD |
![]() | €0.29EUR |
![]() | ₹27.18INR |
![]() | Rp4,936.23IDR |
![]() | $0.44CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.73THB |
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | ₽30.07RUB |
![]() | R$1.77BRL |
![]() | د.إ1.2AED |
![]() | ₺11.11TRY |
![]() | ¥2.3CNY |
![]() | ¥46.86JPY |
![]() | $2.54HKD |
Вищезазначена таблиця ілюструє детальне співвідношення ціни між 1 ALPH та іншими популярними валютами, включаючи, але не обмежуючись: 1 ALPH = $0.33 USD, 1 ALPH = €0.29 EUR, 1 ALPH = ₹27.18 INR, 1 ALPH = Rp4,936.23 IDR, 1 ALPH = $0.44 CAD, 1 ALPH = £0.24 GBP, 1 ALPH = ฿10.73 THB тощо.
Популярні валютні пари
Обмін BTC на CNY
Обмін ETH на CNY
Обмін USDT на CNY
Обмін XRP на CNY
Обмін BNB на CNY
Обмін SOL на CNY
Обмін USDC на CNY
Обмін DOGE на CNY
Обмін ADA на CNY
Обмін TRX на CNY
Обмін STETH на CNY
Обмін SMART на CNY
Обмін WBTC на CNY
Обмін SUI на CNY
Обмін LINK на CNY
Вищезазначена таблиця містить популярні пари валют для конвертації, що полегшує пошук результатів конверсії відповідних валют, включаючи BTC у CNY, ETH у CNY, USDT у CNY, BNB у CNY, SOL у CNY тощо.
Курси обміну популярних криптовалют

![]() | 3.19 |
![]() | 0.0007519 |
![]() | 0.03931 |
![]() | 70.86 |
![]() | 31.45 |
![]() | 0.117 |
![]() | 0.4736 |
![]() | 70.91 |
![]() | 390.77 |
![]() | 99.64 |
![]() | 285.85 |
![]() | 0.03933 |
![]() | 50,455.37 |
![]() | 0.0007562 |
![]() | 19.54 |
![]() | 4.83 |
Вищезазначена таблиця дозволяє вам обмінювати будь-яку кількість Chinese Renminbi Yuan на популярні валюти, включаючи CNY у GT, CNY у USDT, CNY у BTC, CNY у ETH, CNY у USBT, CNY у PEPE, CNY у EIGEN, CNY у OG тощо.
Введіть вашу суму Alephium
Введіть вашу суму ALPH
Введіть вашу суму ALPH
Виберіть Chinese Renminbi Yuan
Виберіть у спадному меню Chinese Renminbi Yuan або валюту, між якими ви бажаєте здійснити обмін.
Це все
Наш конвертер валют відобразить поточну ціну Alephium у Chinese Renminbi Yuan або натисніть "Оновити", щоб отримати останню ціну. Дізнайтеся, як купити Alephium.
Вищезазначені кроки пояснюють, як конвертувати Alephium у CNY у три простих кроки.
Як купити Alephium Відео
Часті запитання (FAQ)
1.Що таке конвертер Alephium вChinese Renminbi Yuan (CNY) ?
2.Як часто оновлюється курс Alephium до Chinese Renminbi Yuan на цій сторінці?
3.Які фактори впливають на обмінний курс Alephium доChinese Renminbi Yuan?
4.Чи можна конвертувати Alephium в інші валюти, крім Chinese Renminbi Yuan?
5.Чи можу я обміняти інші криптовалюти на Chinese Renminbi Yuan (CNY)?
Останні новини, пов'язані з Alephium (ALPH)

Gate.io MemeBox 2.0 vs Binance Alpha: Đâu là công cụ "đãi vàng" tốt nhất trong thế giới Meme Coin?
Sàn giao dịch Gate.io MemeBox 2.0 đã trở thành “cổng siêu phẩm” cho người dùng khám phá các token Meme sớm.

So với Binance Alpha, Gate.io MemeBox xây dựng "Kênh nhanh" cho người dùng bình thường tham gia vào các meme hấp dẫn như thế nào?
Không cần theo đuổi các đồng tiền meme đang hot, hãy đến Gate.io MemeBox để giao dịch trực tiếp

Từ Tín Hiệu Trên Chuỗi Khối Đến Cơ Hội 100 Lần: Làm Thế Nào Để Bảo Vệ Lợi Thế Với MemeBox 2.0 Của Gate.io Sau Binance Alpha
Câu chuyện sớm nhất nảy mầm trên chuỗi, và những đợt bùng phát dữ dội nhất thường bắt nguồn từ chuỗi.

Từ Binance Alpha đến MemeBox 2.0 Launch: Làm thế nào nhà đầu tư thông thường có thể thu được lợi nhuận sớm từ Blockchain?
MemeBox 2.0 cho phép người dùng nhanh chóng nằm bắt cơ hội đầu tư sữa trong các tài sản trên chuộng qua việc niêm yết, lựa chọn an toàn và trải nghiệm người dùng đơn giản.

TOKEN ALPHA: Tiền điện tử MEME dành cho những ALPHAs thực sự
Token ALPHA đang làm mưa làm gió trên mạng xã hội như token MEME. Khám phá chiến lược tiếp thị lây lan, kế hoạch mở rộng hệ sinh thái và rủi ro đầu tư của nó.

ALPHA Token: Công cụ lượng tử AI tùy chỉnh cho một nền tảng đại lý Blockchain được điều hành bằng dữ liệu
Token ALPHA đang dẫn đầu cuộc cách mạng trí tuệ nhân tạo trên blockchain bằng cách tạo ra một nền tảng công ty dựa trên dữ liệu. Khám phá hệ sinh thái ALPHA và mở khóa những khả năng không giới hạn của ứng dụng trí tuệ nhân tạo trên blockchain.