0xProject Thị trường hôm nay
0xProject đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của 0xProject chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2494. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 848,396,562.9 ZRX, tổng vốn hóa thị trường của 0xProject tính bằng EUR là €189,577,680.14. Trong 24h qua, giá của 0xProject tính bằng EUR đã tăng €0.005882, biểu thị mức tăng +2.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của 0xProject tính bằng EUR là €2.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1081.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRX sang EUR là €0.2494 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZRX/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch 0xProject
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2782 | 1.97% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.278 | 1.39% |
The real-time trading price of ZRX/USDT Spot is $0.2782, with a 24-hour trading change of 1.97%, ZRX/USDT Spot is $0.2782 and 1.97%, and ZRX/USDT Perpetual is $0.278 and 1.39%.
Bảng chuyển đổi 0xProject sang Euro
Bảng chuyển đổi ZRX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZRX | 0.24EUR |
2ZRX | 0.49EUR |
3ZRX | 0.74EUR |
4ZRX | 0.99EUR |
5ZRX | 1.24EUR |
6ZRX | 1.49EUR |
7ZRX | 1.74EUR |
8ZRX | 1.99EUR |
9ZRX | 2.24EUR |
10ZRX | 2.49EUR |
1000ZRX | 249.06EUR |
5000ZRX | 1,245.3EUR |
10000ZRX | 2,490.6EUR |
50000ZRX | 12,453.01EUR |
100000ZRX | 24,906.02EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ZRX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.01ZRX |
2EUR | 8.03ZRX |
3EUR | 12.04ZRX |
4EUR | 16.06ZRX |
5EUR | 20.07ZRX |
6EUR | 24.09ZRX |
7EUR | 28.1ZRX |
8EUR | 32.12ZRX |
9EUR | 36.13ZRX |
10EUR | 40.15ZRX |
100EUR | 401.5ZRX |
500EUR | 2,007.54ZRX |
1000EUR | 4,015.09ZRX |
5000EUR | 20,075.46ZRX |
10000EUR | 40,150.93ZRX |
Bảng chuyển đổi số tiền ZRX sang EUR và EUR sang ZRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZRX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 10xProject phổ biến
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
![]() | $0.28USD |
![]() | €0.25EUR |
![]() | ₹23.22INR |
![]() | Rp4,217.19IDR |
![]() | $0.38CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.17THB |
0xProject | 1 ZRX |
---|---|
![]() | ₽25.69RUB |
![]() | R$1.51BRL |
![]() | د.إ1.02AED |
![]() | ₺9.49TRY |
![]() | ¥1.96CNY |
![]() | ¥40.03JPY |
![]() | $2.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRX = $0.28 USD, 1 ZRX = €0.25 EUR, 1 ZRX = ₹23.22 INR, 1 ZRX = Rp4,217.19 IDR, 1 ZRX = $0.38 CAD, 1 ZRX = £0.21 GBP, 1 ZRX = ฿9.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.16 |
![]() | 0.005863 |
![]() | 0.3065 |
![]() | 557.91 |
![]() | 243.71 |
![]() | 0.9278 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,124.49 |
![]() | 785.38 |
![]() | 2,270.44 |
![]() | 0.3067 |
![]() | 391,922.75 |
![]() | 0.005867 |
![]() | 155.48 |
![]() | 37.53 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng 0xProject của bạn
Nhập số lượng ZRX của bạn
Nhập số lượng ZRX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá 0xProject hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua 0xProject.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi 0xProject sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua 0xProject
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ 0xProject sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ 0xProject sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ 0xProject sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi 0xProject sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến 0xProject (ZRX)

Quel est l'avenir prospectif de TARS AI?
L'IA TARS a montré des performances exceptionnelles en matière de multitâche et d'apprentissage par transfert, démontrant de grandes perspectives de développement.

Échanges d'actifs cryptographiques recommandés et examinés
Présentation de la meilleure plateforme d'échange de devises virtuelles performante sur le marché pour vous

2025 examen ultime de la plateforme de trading de devises virtuelles
Pour les investisseurs, choisir la bonne plateforme d'échange de crypto-monnaie n'est pas une tâche facile

INIT Coin: Prix, Guide d'achat et Comparaison en 2025
Découvrez INIT Coin, létoile montante du monde de la crypto en 2025.

Prix Pepe en 2025 : Analyse et perspectives d'investissement
Découvrez la croissance explosive des pièces de Pepe et les prévisions de prix pour 2025.

Prix HEX 2025: Récompenses de Staking à Long Terme sur le CD Blockchain Ethereum
Découvrez HEX, le CD blockchain révolutionnaire sur Ethereum.