Acala Thị trường hôm nay
Acala đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Acala chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.1263. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,166,666,660 ACA, tổng vốn hóa thị trường của Acala tính bằng AED là د.إ541,288,547.74. Trong 24h qua, giá của Acala tính bằng AED đã tăng د.إ0.001322, biểu thị mức tăng +1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Acala tính bằng AED là د.إ10.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.0998.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACA sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACA sang AED là د.إ0.1263 AED, với tỷ lệ thay đổi là +1.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACA/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACA/AED trong ngày qua.
Giao dịch Acala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03504 | 3.75% |
The real-time trading price of ACA/USDT Spot is $0.03504, with a 24-hour trading change of 3.75%, ACA/USDT Spot is $0.03504 and 3.75%, and ACA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Acala sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi ACA sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACA | 0.12AED |
2ACA | 0.25AED |
3ACA | 0.37AED |
4ACA | 0.5AED |
5ACA | 0.63AED |
6ACA | 0.75AED |
7ACA | 0.88AED |
8ACA | 1.01AED |
9ACA | 1.13AED |
10ACA | 1.26AED |
1000ACA | 126.33AED |
5000ACA | 631.67AED |
10000ACA | 1,263.34AED |
50000ACA | 6,316.7AED |
100000ACA | 12,633.4AED |
Bảng chuyển đổi AED sang ACA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 7.91ACA |
2AED | 15.83ACA |
3AED | 23.74ACA |
4AED | 31.66ACA |
5AED | 39.57ACA |
6AED | 47.49ACA |
7AED | 55.4ACA |
8AED | 63.32ACA |
9AED | 71.23ACA |
10AED | 79.15ACA |
100AED | 791.55ACA |
500AED | 3,957.76ACA |
1000AED | 7,915.52ACA |
5000AED | 39,577.62ACA |
10000AED | 79,155.25ACA |
Bảng chuyển đổi số tiền ACA sang AED và AED sang ACA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ACA sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang ACA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Acala phổ biến
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.87INR |
![]() | Rp521.84IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.13THB |
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | ₽3.18RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.17TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.95JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACA = $0.03 USD, 1 ACA = €0.03 EUR, 1 ACA = ₹2.87 INR, 1 ACA = Rp521.84 IDR, 1 ACA = $0.05 CAD, 1 ACA = £0.03 GBP, 1 ACA = ฿1.13 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.05 |
![]() | 0.001442 |
![]() | 0.07569 |
![]() | 136.1 |
![]() | 59.81 |
![]() | 0.2248 |
![]() | 0.9081 |
![]() | 136.18 |
![]() | 755.82 |
![]() | 190.33 |
![]() | 553.3 |
![]() | 0.07563 |
![]() | 100,034.56 |
![]() | 0.001447 |
![]() | 37.61 |
![]() | 9.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Acala của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Acala hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Acala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Acala sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Acala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Acala sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Acala sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Acala sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Acala sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Acala (ACA)

มีอะไรในวิทยุ Caca? เกี่ยวกับสกุลเงินดิจิทัล RACA Token ทั้งหมด
โลกของสกุลเงินดิจิทัลได้เห็นการเติบโตอย่างรวดเร็วในโครงการใหม่ ๆ และหนึ่งในโครงการที่กำลังเป็นที่นิยมในพื้นที่คือ Radio Caca (RACA)

โปรโตคอล Ithaca: โปรโตคอลออปชั่นที่ไม่ถูกจัดการบน Arbitrum
เป็นโปรโตคอลตัวเลือกที่ไม่ได้รับการจัดการบน Arbitrum โดย Ithaca Protocol สร้างตลาดตัวเลือกที่สามารถใช้งานร่วมกันได้และยังมีการประกอบด้วยการโต้ตอบก

gate Charity, องค์กรกุศลไม่แสวงหากำไรระดับโลกของกลุ่ม gate ได้จัดงานกุศลที่อบอุ่นใจที่โรงเรียน Evergreen Model Academy ในเขตอูดัมปุร์ ประเทศอินเดีย

Gate.io AMA with MacaronSwap-เอ็กซ์เชนจ์แบบกระจายอำนาจสำหรับการสลับโทเค็น BEP-20
Gate.io จัดการประชุม AMA (Ask-Me-Anything) กับ Luke, ผู้ก่อตั้งของ MacaronSwap ในชุมชนของเอ็กซ์เชนจ์แบบกระจายอำนาจของ Gate.io

กิจกรรม "Next-Gen Financial Wave Trading Academy EP2" โดย Gate.io ได้สิ้นสุดลงเรียบร้อยที่ไทเป.
ตอนที่สองของกิจกรรม Gate.io_s Next-Gen Financial Wave Trading Academy จบลงที่ไทเปเมื่อวันที่ 28 กรกฎาคม พ.ศ. 2023 We_d ขอขอบคุณผู้เข้าร่วมสําหรับการมีส่วนร่วมอย่างกระตือรือร้

Gate.io เป็นเจ้าภาพจัดเซสชั่น AMA (Ask-Me-Anything) กับ Tonichi ผู้จัดการฝ่ายพัฒนาธุรกิจระดับภูมิภาคของ Alpaca Finance ในชุมชนแลกเปลี่ยน Gate.io