Acala Thị trường hôm nay
Acala đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ACA chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥4.9. Với nguồn cung lưu hành là 1,166,666,660 ACA, tổng vốn hóa thị trường của ACA tính bằng JPY là ¥824,724,747,610.22. Trong 24h qua, giá của ACA tính bằng JPY đã giảm ¥-0.06154, biểu thị mức giảm -1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACA tính bằng JPY là ¥401.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACA sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACA sang JPY là ¥4.9 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -1.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACA/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACA/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Acala
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03383 | -1.74% |
The real-time trading price of ACA/USDT Spot is $0.03383, with a 24-hour trading change of -1.74%, ACA/USDT Spot is $0.03383 and -1.74%, and ACA/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Acala sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ACA sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ACA | 5.01JPY |
2ACA | 10.03JPY |
3ACA | 15.04JPY |
4ACA | 20.06JPY |
5ACA | 25.07JPY |
6ACA | 30.09JPY |
7ACA | 35.1JPY |
8ACA | 40.12JPY |
9ACA | 45.14JPY |
10ACA | 50.15JPY |
100ACA | 501.55JPY |
500ACA | 2,507.78JPY |
1000ACA | 5,015.57JPY |
5000ACA | 25,077.89JPY |
10000ACA | 50,155.79JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ACA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.1993ACA |
2JPY | 0.3987ACA |
3JPY | 0.5981ACA |
4JPY | 0.7975ACA |
5JPY | 0.9968ACA |
6JPY | 1.19ACA |
7JPY | 1.39ACA |
8JPY | 1.59ACA |
9JPY | 1.79ACA |
10JPY | 1.99ACA |
1000JPY | 199.37ACA |
5000JPY | 996.89ACA |
10000JPY | 1,993.78ACA |
50000JPY | 9,968.93ACA |
100000JPY | 19,937.87ACA |
Bảng chuyển đổi số tiền ACA sang JPY và JPY sang ACA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ACA sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang ACA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Acala phổ biến
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.85INR |
![]() | Rp517.14IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.12THB |
Acala | 1 ACA |
---|---|
![]() | ₽3.15RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.16TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.91JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACA = $0.03 USD, 1 ACA = €0.03 EUR, 1 ACA = ₹2.85 INR, 1 ACA = Rp517.14 IDR, 1 ACA = $0.05 CAD, 1 ACA = £0.03 GBP, 1 ACA = ฿1.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1563 |
![]() | 0.000037 |
![]() | 0.001968 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.53 |
![]() | 0.005796 |
![]() | 0.02378 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.81 |
![]() | 5.01 |
![]() | 14.2 |
![]() | 0.001975 |
![]() | 2,406.22 |
![]() | 0.000037 |
![]() | 0.975 |
![]() | 0.2366 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Acala của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Nhập số lượng ACA của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Acala hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Acala.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Acala sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Acala
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Acala sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Acala sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Acala sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Acala sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Acala (ACA)

FET Cripto: Preço de 2025, Estaca e Integração Web3 de IA
Explorar o potencial da Cripto FET em 2025, estratégias internas de estaca e o seu papel na integração de IA Web3.

Preço do Token WAL e Recompensas de Estaca em 2025: Uma Análise de Mercado
Explore o potencial de crescimento dos tokens WAL, recompensas de estaca, casos de uso Web3, análise de mercado e previsões de preço para 2025 para investidores de DeFi e blockchain.

Token de Kilo: Preço, Como Comprar e Recompensas de Estaca em 2025
Descubra o potencial de crescimento dos tokens Kilo 2025, suas vantagens únicas e como comprar e estacar para obter retornos máximos!

Preço do Token Wizz e Recompensas de Estaca: Análise de Mercado de 2025
Descubra o potencial dos Tokens Wizz 2025: crescimento de preço, recompensas de estaca, impacto da Web3, estratégias de investimento e casos de uso.

O que é Radio Caca? Tudo sobre a criptomoeda Token RACA
O mundo das criptomoedas tem testemunhado um rápido aumento em novos projetos, e um desses projetos que está a causar sensação no espaço é Radio Caca (RACA).

Melhor aplicação de pesquisa de encriptação em 2025: Como o Gate.io se destaca
Entre muitas opções, a Gate.io tornou-se líder no campo das 'aplicações de pesquisa de encriptação' com a sua excelente função de pesquisa e ecossistema de negociação abrangente.