AleaALEA sang EUR:Chuyển đổi Alea (ALEA) sang Euro (EUR)

ALEA/EUR: 1 ALEA ≈ €0.6572 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Alea Thị trường hôm nay

Alea đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ALEA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6572. Với nguồn cung lưu hành là 0 ALEA, tổng vốn hóa thị trường của ALEA tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của ALEA tính bằng EUR đã giảm €-0.03053, biểu thị mức giảm -4.440000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALEA tính bằng EUR là €7.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3103.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALEA sang EUR

0.6572-4.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALEA sang EUR là €0.6572 EUR, với sự thay đổi -4.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALEA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALEA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Alea

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ALEA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ALEA/-- Spot is $ and --, and ALEA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Alea sang Euro

Bảng chuyển đổi ALEA sang EUR

logo AleaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ALEA
0.65EUR
2ALEA
1.31EUR
3ALEA
1.97EUR
4ALEA
2.62EUR
5ALEA
3.28EUR
6ALEA
3.94EUR
7ALEA
4.6EUR
8ALEA
5.25EUR
9ALEA
5.91EUR
10ALEA
6.57EUR
1000ALEA
657.22EUR
5000ALEA
3,286.11EUR
10000ALEA
6,572.22EUR
50000ALEA
32,861.11EUR
100000ALEA
65,722.23EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ALEA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Alea
1EUR
1.52ALEA
2EUR
3.04ALEA
3EUR
4.56ALEA
4EUR
6.08ALEA
5EUR
7.6ALEA
6EUR
9.12ALEA
7EUR
10.65ALEA
8EUR
12.17ALEA
9EUR
13.69ALEA
10EUR
15.21ALEA
100EUR
152.15ALEA
500EUR
760.77ALEA
1000EUR
1,521.55ALEA
5000EUR
7,607.77ALEA
10000EUR
15,215.54ALEA

Bảng chuyển đổi số tiền ALEA sang EUR và EUR sang ALEA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ALEA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ALEA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Alea phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALEA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALEA = $0.74 USD, 1 ALEA = €0.66 EUR, 1 ALEA = ₹61.46 INR, 1 ALEA = Rp11,159.69 IDR, 1 ALEA = $1 CAD, 1 ALEA = £0.55 GBP, 1 ALEA = ฿24.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
32.56
logo BTCBTC
0.004721
logo ETHETH
0.1562
logo XRPXRP
161.81
logo USDTUSDT
557.78
logo BNBBNB
0.761
logo SOLSOL
3.15
logo USDCUSDC
558.37
logo SMARTSMART
131,413.03
logo DOGEDOGE
2,217.84
logo STETHSTETH
0.1565
logo TRXTRX
1,712.48
logo ADAADA
675.9
logo WBTCWBTC
0.004731
logo HYPEHYPE
12.54
logo XLMXLM
1,203.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Alea (ALEA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ALEA của bạn

Nhập số lượng ALEA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alea hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alea.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alea sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Alea sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alea sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alea sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Alea sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Alea (ALEA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.