Andromeda Thị trường hôm nay
Andromeda đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Andromeda chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.05435. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 105,407,429.2 ANDR, tổng vốn hóa thị trường của Andromeda tính bằng CNY là ¥40,408,490.17. Trong 24h qua, giá của Andromeda tính bằng CNY đã tăng ¥0.001048, biểu thị mức tăng +1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Andromeda tính bằng CNY là ¥4.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.0232.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ANDR sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ANDR sang CNY là ¥0.05435 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ANDR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ANDR/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Andromeda
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007697 | 2.27% |
The real-time trading price of ANDR/USDT Spot is $0.007697, with a 24-hour trading change of 2.27%, ANDR/USDT Spot is $0.007697 and 2.27%, and ANDR/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Andromeda sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ANDR sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ANDR | 0.05CNY |
2ANDR | 0.1CNY |
3ANDR | 0.16CNY |
4ANDR | 0.21CNY |
5ANDR | 0.27CNY |
6ANDR | 0.32CNY |
7ANDR | 0.38CNY |
8ANDR | 0.43CNY |
9ANDR | 0.48CNY |
10ANDR | 0.54CNY |
10000ANDR | 543.51CNY |
50000ANDR | 2,717.59CNY |
100000ANDR | 5,435.19CNY |
500000ANDR | 27,175.97CNY |
1000000ANDR | 54,351.95CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ANDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 18.39ANDR |
2CNY | 36.79ANDR |
3CNY | 55.19ANDR |
4CNY | 73.59ANDR |
5CNY | 91.99ANDR |
6CNY | 110.39ANDR |
7CNY | 128.79ANDR |
8CNY | 147.18ANDR |
9CNY | 165.58ANDR |
10CNY | 183.98ANDR |
100CNY | 1,839.86ANDR |
500CNY | 9,199.3ANDR |
1000CNY | 18,398.6ANDR |
5000CNY | 91,993ANDR |
10000CNY | 183,986ANDR |
Bảng chuyển đổi số tiền ANDR sang CNY và CNY sang ANDR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ANDR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ANDR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Andromeda phổ biến
Andromeda | 1 ANDR |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.64INR |
![]() | Rp116.9IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.25THB |
Andromeda | 1 ANDR |
---|---|
![]() | ₽0.71RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.26TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.11JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ANDR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ANDR = $0.01 USD, 1 ANDR = €0.01 EUR, 1 ANDR = ₹0.64 INR, 1 ANDR = Rp116.9 IDR, 1 ANDR = $0.01 CAD, 1 ANDR = £0.01 GBP, 1 ANDR = ฿0.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.17 |
![]() | 0.0007483 |
![]() | 0.0394 |
![]() | 70.86 |
![]() | 30.96 |
![]() | 0.1171 |
![]() | 0.4772 |
![]() | 70.91 |
![]() | 396.14 |
![]() | 100.15 |
![]() | 286.21 |
![]() | 0.03946 |
![]() | 49,677.51 |
![]() | 0.0007487 |
![]() | 19.77 |
![]() | 4.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Andromeda của bạn
Nhập số lượng ANDR của bạn
Nhập số lượng ANDR của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Andromeda hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Andromeda.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Andromeda sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Andromeda
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Andromeda sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Andromeda sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Andromeda sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Andromeda sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Andromeda (ANDR)

دليل تنزيل Gate.io APK: تداول أكثر من 3700 عملة مشفرة على جهاز Android الخاص بك
كواحدة من البورصات الرائدة في العالم، Gate.io تدعم أكثر من 3700 نوعًا من الأصول الرقمية، بدءًا من بيتكوين (BTC) إلى العملات البديلة الشهيرة مثل SOL و DOGE.

رموز ANDREW: أمل جديد لعملة Meme، وهي جمعية خيرية للأطفال الذين يعانون من أورام في الدماغ
في عالم العملات المشفرة، رمز ANDREW يجذب اهتماما واسع النطاق لمهمته الخيرية الفريدة.

عملة SEAHORSE: عملة Meme صادرة عن ممثل برنامج حواري Andrew Shaman
استكشاف عملة SEAHORSE: عملة ميم مبتكرة أطلقها ممثل برنامج حواري أندرو شامان.

إصدار لعبة بطاقات Ethereum NFT لـ Gods Unchained على نظامي التشغيل iOS و Android
ألعاب NFT، مصدر للخيال وسبيل للعيش للاعبين
