AptosChuyển đổi Aptos (APT) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

APT/CNY: 1 APT ≈ ¥39.47 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Aptos Thị trường hôm nay

Aptos đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aptos chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥39.47. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 619,287,659.86 APT, tổng vốn hóa thị trường của Aptos tính bằng CNY là ¥172,432,899,404.27. Trong 24h qua, giá của Aptos tính bằng CNY đã tăng ¥0.2666, biểu thị mức tăng +0.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aptos tính bằng CNY là ¥140.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥21.72.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1APT sang CNY

¥39.47+0.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 APT sang CNY là ¥39.47 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá APT/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 APT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Aptos

The real-time trading price of APT/USDT Spot is $5.59, with a 24-hour trading change of 1.35%, APT/USDT Spot is $5.59 and 1.35%, and APT/USDT Perpetual is $5.59 and 0.79%.

Bảng chuyển đổi Aptos sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi APT sang CNY

logo AptosSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1APT
39.47CNY
2APT
78.95CNY
3APT
118.43CNY
4APT
157.9CNY
5APT
197.38CNY
6APT
236.86CNY
7APT
276.33CNY
8APT
315.81CNY
9APT
355.29CNY
10APT
394.76CNY
100APT
3,947.67CNY
500APT
19,738.38CNY
1000APT
39,476.76CNY
5000APT
197,383.8CNY
10000APT
394,767.6CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang APT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Aptos
1CNY
0.02533APT
2CNY
0.05066APT
3CNY
0.07599APT
4CNY
0.1013APT
5CNY
0.1266APT
6CNY
0.1519APT
7CNY
0.1773APT
8CNY
0.2026APT
9CNY
0.2279APT
10CNY
0.2533APT
10000CNY
253.31APT
50000CNY
1,266.56APT
100000CNY
2,533.13APT
500000CNY
12,665.67APT
1000000CNY
25,331.35APT

Bảng chuyển đổi số tiền APT sang CNY và CNY sang APT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 APT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang APT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aptos phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 APT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 APT = $5.6 USD, 1 APT = €5.01 EUR, 1 APT = ₹467.59 INR, 1 APT = Rp84,905.01 IDR, 1 APT = $7.59 CAD, 1 APT = £4.2 GBP, 1 APT = ฿184.6 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.14
logo BTCBTC
0.0007524
logo ETHETH
0.03936
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
32.28
logo BNBBNB
0.1166
logo SOLSOL
0.475
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
388.69
logo ADAADA
99.91
logo TRXTRX
282.64
logo STETHSTETH
0.03943
logo SMARTSMART
51,911.1
logo WBTCWBTC
0.0007524
logo SUISUI
20.5
logo LINKLINK
4.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aptos của bạn

01

Nhập số lượng APT của bạn

Nhập số lượng APT của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aptos hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aptos.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aptos sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aptos

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aptos sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aptos sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aptos sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aptos sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aptos (APT)

CAPTAINBNB 幣:BNB 連鎖的吉祥物和 MEME 幣

CAPTAINBNB 幣:BNB 連鎖的吉祥物和 MEME 幣

發現CAPTAINBNB,這是受CZ機器人頭像和BNB鏈官方吉祥物啟發的模因幣。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18
Aptos 接管 SUI,重新点燃 Move 生态系统热潮

Aptos 接管 SUI,重新点燃 Move 生态系统热潮

Aptos _APT_ 通過技術創新和創意營銷接管SUI,預計將引爆Move生態熱潮

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-31
每日新聞 | 比特幣鏈上交易達到新高;Farcaster每日活躍度達到新高;本週將解鎖超過2億美元的套利定價理論(APT)代幣

每日新聞 | 比特幣鏈上交易達到新高;Farcaster每日活躍度達到新高;本週將解鎖超過2億美元的套利定價理論(APT)代幣

薩爾瓦多總統Nayib Bukele成功當選,比特幣鏈上交易近年來達到新高,社交金融項目Farcaster的日常活動達到歷史新高。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-05
每日新聞 | 比特幣銘文被標記為一個網絡安全漏洞; 2023-2024 年值得關注的 10 個敘事; APT、APE 和其他代幣將解鎖大量

每日新聞 | 比特幣銘文被標記為一個網絡安全漏洞; 2023-2024 年值得關注的 10 個敘事; APT、APE 和其他代幣將解鎖大量

比特幣信息已經被添加到美國國家漏洞數據庫中,2023年至2024年十大值得注意的故事包括NFT藍籌項目Fat Penguin的底價超過12 ETH。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-11
每日新聞 | 老馬稱 X 永遠不會推出加密貨幣,以太坊編譯器 Vyper 漏洞修復,套利定價理論 (APT) 和 IMX 代幣將在本週大量解鎖

每日新聞 | 老馬稱 X 永遠不會推出加密貨幣,以太坊編譯器 Vyper 漏洞修復,套利定價理論 (APT) 和 IMX 代幣將在本週大量解鎖

老馬表示X永遠不會推出加密貨幣,Vyper漏洞已經修復,並且本週將大量解鎖APT和IMX代幣。請期待週四的CPI數據。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-07
5個幣每週預測 | BTC 姨太 狗狗幣 HBAR 套利定價理論(APT)

5個幣每週預測 | BTC 姨太 狗狗幣 HBAR 套利定價理論(APT)

5個熱門加密貨幣的概念介紹_ 主流幣的現況

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-10

Tìm hiểu thêm về Aptos (APT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.