AVAChuyển đổi AVA (AVA) sang Vietnamese Đồng (VND)

AVA/VND: 1 AVA ≈ ₫14,750.95 VND

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫14,750.95. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,832,267 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng VND là ₫24,987,074,931,827,266.44. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng VND đã tăng ₫1,079.82, biểu thị mức tăng +7.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng VND là ₫158,731.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫299.97.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang VND

14,750.95+7.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +7.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/VND trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVA/USDT
Giao ngay
$0.5995
8.11%
logo AVAAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6
8.75%

The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.5995, with a 24-hour trading change of 8.11%, AVA/USDT Spot is $0.5995 and 8.11%, and AVA/USDT Perpetual is $0.6 and 8.75%.

Bảng chuyển đổi AVA sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi AVA sang VND

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1AVA
14,750.95VND
2AVA
29,501.9VND
3AVA
44,252.85VND
4AVA
59,003.8VND
5AVA
73,754.75VND
6AVA
88,505.71VND
7AVA
103,256.66VND
8AVA
118,007.61VND
9AVA
132,758.56VND
10AVA
147,509.51VND
100AVA
1,475,095.17VND
500AVA
7,375,475.87VND
1000AVA
14,750,951.74VND
5000AVA
73,754,758.71VND
10000AVA
147,509,517.42VND

Bảng chuyển đổi VND sang AVA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1VND
0.00006779AVA
2VND
0.0001355AVA
3VND
0.0002033AVA
4VND
0.0002711AVA
5VND
0.0003389AVA
6VND
0.0004067AVA
7VND
0.0004745AVA
8VND
0.0005423AVA
9VND
0.0006101AVA
10VND
0.0006779AVA
10000000VND
677.92AVA
50000000VND
3,389.61AVA
100000000VND
6,779.22AVA
500000000VND
33,896.11AVA
1000000000VND
67,792.23AVA

Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang VND và VND sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.6 USD, 1 AVA = €0.54 EUR, 1 AVA = ₹50.08 INR, 1 AVA = Rp9,092.74 IDR, 1 AVA = $0.81 CAD, 1 AVA = £0.45 GBP, 1 AVA = ฿19.77 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00111
logo BTCBTC
0.0000001866
logo ETHETH
0.000007413
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008926
logo BNBBNB
0.00003061
logo SOLSOL
0.0001288
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1061
logo TRXTRX
0.06936
logo ADAADA
0.02907
logo STETHSTETH
0.000007418
logo WBTCWBTC
0.0000001866
logo HYPEHYPE
0.0005082
logo SMARTSMART
15.26
logo SUISUI
0.005919

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng AVA của bạn

01

Nhập số lượng AVA của bạn

Nhập số lượng AVA của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
ブロックチェーン世界の革命的なデータプロトコル、LAVAトークンを発見

ブロックチェーン世界の革命的なデータプロトコル、LAVAトークンを発見

イノベーティブなブロックチェーンデータプロトコルを備えたLAVAトークンは、クロスチェーントラフィックコーディネーションの先駆者として際立っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-15
LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14
LAVAネットワークトークン:ブロックチェーンプロトコルがクロスチェーントランザクションとデータ集約を最適化する方法

LAVAネットワークトークン:ブロックチェーンプロトコルがクロスチェーントランザクションとデータ集約を最適化する方法

LAVAネットワークトークンは、ブロックチェーンインフラストラクチャの革命的なブレークスルーであり、マルチチェーンエコシステムに対して分散型のRPCサービスを提供しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-09
AVAAI トークン:Holoworld AIでオーディオビジュアルAIエージェントを革新する

AVAAI トークン:Holoworld AIでオーディオビジュアルAIエージェントを革新する

AVAAIトークンはAIエージェントの革新をリードし、Holoworld AIは音声と映像の相互作用に新たな未来を創り出します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.