BlobChuyển đổi Blob (BLOB) sang Euro (EUR)

BLOB/EUR: 1 BLOB ≈ €0.0003782 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Blob Thị trường hôm nay

Blob đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Blob chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0003782. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 BLOB, tổng vốn hóa thị trường của Blob tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Blob tính bằng EUR đã tăng €0.0000004911, biểu thị mức tăng +0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Blob tính bằng EUR là €0.02128, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000377.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BLOB sang EUR

0.0003782+0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BLOB sang EUR là €0.0003782 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BLOB/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLOB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Blob

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BLOB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BLOB/-- Spot is $ and 0%, and BLOB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Blob sang Euro

Bảng chuyển đổi BLOB sang EUR

logo BlobSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BLOB
0EUR
2BLOB
0EUR
3BLOB
0EUR
4BLOB
0EUR
5BLOB
0EUR
6BLOB
0EUR
7BLOB
0EUR
8BLOB
0EUR
9BLOB
0EUR
10BLOB
0EUR
1000000BLOB
378.27EUR
5000000BLOB
1,891.37EUR
10000000BLOB
3,782.75EUR
50000000BLOB
18,913.79EUR
100000000BLOB
37,827.58EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BLOB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Blob
1EUR
2,643.57BLOB
2EUR
5,287.14BLOB
3EUR
7,930.72BLOB
4EUR
10,574.29BLOB
5EUR
13,217.86BLOB
6EUR
15,861.44BLOB
7EUR
18,505.01BLOB
8EUR
21,148.58BLOB
9EUR
23,792.16BLOB
10EUR
26,435.73BLOB
100EUR
264,357.34BLOB
500EUR
1,321,786.7BLOB
1000EUR
2,643,573.41BLOB
5000EUR
13,217,867.08BLOB
10000EUR
26,435,734.17BLOB

Bảng chuyển đổi số tiền BLOB sang EUR và EUR sang BLOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 BLOB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BLOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Blob phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BLOB = $0 USD, 1 BLOB = €0 EUR, 1 BLOB = ₹0.04 INR, 1 BLOB = Rp6.41 IDR, 1 BLOB = $0 CAD, 1 BLOB = £0 GBP, 1 BLOB = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.18
logo BTCBTC
0.005958
logo ETHETH
0.317
logo USDTUSDT
557.84
logo XRPXRP
245.64
logo BNBBNB
0.9286
logo SOLSOL
3.81
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,198.26
logo ADAADA
807.43
logo TRXTRX
2,262.43
logo STETHSTETH
0.3174
logo SMARTSMART
390,551.43
logo WBTCWBTC
0.005966
logo SUISUI
157.24
logo LINKLINK
38.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Blob của bạn

01

Nhập số lượng BLOB của bạn

Nhập số lượng BLOB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blob hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blob.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Blob sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Blob

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Blob sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Blob sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Blob sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Blob sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Blob (BLOB)

توقع سعر سولانا | هل يمكن لسول العودة إلى ذروته؟

توقع سعر سولانا | هل يمكن لسول العودة إلى ذروته؟

تحليل عميق لأحدث توقعات اتجاه السعر والتطور المستقبلي لـ سولانا (SOL) في هذا المقال

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
بولكادوت (DOT): الرمز الأساسي الذي يربط مستقبل التشفير

بولكادوت (DOT): الرمز الأساسي الذي يربط مستقبل التشفير

أصبح بولكادوت (DOT) مشروعًا نجميًا في مجال العملات المشفرة بفضل توافقه الفريد بين السلاسل الجانبية وقابليته للتوسع.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
ما هي الفرضية السلبية بالنسبة لسعر بيتكوين في عام 2025؟

ما هي الفرضية السلبية بالنسبة لسعر بيتكوين في عام 2025؟

في أبريل 2025، انخفض سعر بيتكوين من أعلى مستوى له إلى 80،000 دولارًا، مما أثار مناقشات بين المستخدمين حول انهيار سوق العملات المشفرة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
ما هو توقعات الاستثمار في عملة MA؟

ما هو توقعات الاستثمار في عملة MA؟

عملة MASA، كمشروع متخصص في خلق "كون ذكاء اصطناعي عادل"، قد أظهرت آفاق استثمارية ملحوظة في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
توقع سعر DOGE: اتجاه سوق العملات المشفرة واستراتيجية الاستثمار في Dogecoin

توقع سعر DOGE: اتجاه سوق العملات المشفرة واستراتيجية الاستثمار في Dogecoin

تحليل عميق لاتجاه سعر رموز DOGE

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
تحليل اتجاه سعر رمز ترامب بعد فتحه في أبريل

تحليل اتجاه سعر رمز ترامب بعد فتحه في أبريل

يحلل هذا المقال بعمق اتجاه السعر لترومب

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25

Tìm hiểu thêm về Blob (BLOB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.