Boba Network Thị trường hôm nay
Boba Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOBA chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.07113. Với nguồn cung lưu hành là 453,333,949.71 BOBA, tổng vốn hóa thị trường của BOBA tính bằng GBP là £24,218,085.46. Trong 24h qua, giá của BOBA tính bằng GBP đã giảm £-0.002857, biểu thị mức giảm -3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOBA tính bằng GBP là £5.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.05062.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOBA sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOBA sang GBP là £0.07113 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -3.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BOBA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOBA/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Boba Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09264 | -6.22% | |
![]() Giao ngay | $0.00003591 | -1.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09274 | -5.75% |
The real-time trading price of BOBA/USDT Spot is $0.09264, with a 24-hour trading change of -6.22%, BOBA/USDT Spot is $0.09264 and -6.22%, and BOBA/USDT Perpetual is $0.09274 and -5.75%.
Bảng chuyển đổi Boba Network sang British Pound
Bảng chuyển đổi BOBA sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOBA | 0.07GBP |
2BOBA | 0.14GBP |
3BOBA | 0.21GBP |
4BOBA | 0.28GBP |
5BOBA | 0.35GBP |
6BOBA | 0.42GBP |
7BOBA | 0.49GBP |
8BOBA | 0.56GBP |
9BOBA | 0.64GBP |
10BOBA | 0.71GBP |
10000BOBA | 711.34GBP |
50000BOBA | 3,556.73GBP |
100000BOBA | 7,113.47GBP |
500000BOBA | 35,567.36GBP |
1000000BOBA | 71,134.72GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang BOBA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 14.05BOBA |
2GBP | 28.11BOBA |
3GBP | 42.17BOBA |
4GBP | 56.23BOBA |
5GBP | 70.28BOBA |
6GBP | 84.34BOBA |
7GBP | 98.4BOBA |
8GBP | 112.46BOBA |
9GBP | 126.52BOBA |
10GBP | 140.57BOBA |
100GBP | 1,405.78BOBA |
500GBP | 7,028.91BOBA |
1000GBP | 14,057.83BOBA |
5000GBP | 70,289.16BOBA |
10000GBP | 140,578.32BOBA |
Bảng chuyển đổi số tiền BOBA sang GBP và GBP sang BOBA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 BOBA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang BOBA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Boba Network phổ biến
Boba Network | 1 BOBA |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.91INR |
![]() | Rp1,436.88IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.12THB |
Boba Network | 1 BOBA |
---|---|
![]() | ₽8.75RUB |
![]() | R$0.52BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.23TRY |
![]() | ¥0.67CNY |
![]() | ¥13.64JPY |
![]() | $0.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOBA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOBA = $0.09 USD, 1 BOBA = €0.08 EUR, 1 BOBA = ₹7.91 INR, 1 BOBA = Rp1,436.88 IDR, 1 BOBA = $0.13 CAD, 1 BOBA = £0.07 GBP, 1 BOBA = ฿3.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.25 |
![]() | 0.00628 |
![]() | 0.2534 |
![]() | 665.85 |
![]() | 297.35 |
![]() | 0.9851 |
![]() | 3.98 |
![]() | 665.84 |
![]() | 3,097.07 |
![]() | 2,418.46 |
![]() | 919.33 |
![]() | 0.2528 |
![]() | 0.006295 |
![]() | 195.98 |
![]() | 21.12 |
![]() | 45.99 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Boba Network của bạn
Nhập số lượng BOBA của bạn
Nhập số lượng BOBA của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Boba Network hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Boba Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Boba Network sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Boba Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Boba Network sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Boba Network sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Boba Network sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Boba Network sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Boba Network (BOBA)
R2F0ZSBBbHBoYSAyMDI1OiBJbCBtb2RvIHBpw7kgc2VtcGxpY2UgcGVyIGFjcXVpc3RhcmUgbGUgTWVtZSBDb2lucyBpbiBhbnRpY2lwbyBlIGluIG1vZG8gc2ljdXJv
R2F0ZSBBbHBoYSDDqCB1biBHYXRld2F5IGRpIHRyYWRpbmcgb24tY2hhaW4gY29zdHJ1aXRvIHBlciBzZW1wbGlmaWNhcmUgZ2xpIGludmVzdGltZW50aSBpbiBtZW1lIGNvaW4=
Q29zYSDDqCBNTUM6IENvbXByZW5kZXJlIGxhIGNyaXB0b3ZhbHV0YSBpbiBXZWIzIDIwMjU=
U2NvcHJpIGlsIG1vbmRvIHJpdm9sdXppb25hcmlvIGRpIE1NQyBpbiBXZWIzIDIwMjUu
Q29zXCfDqCBQdWxsaXg/
U2kgcHJldmVkZSBjaGUgUHVsbGl4IGRpdmVudGkgaWwgY2VudHJvIHByaW5jaXBhbGUgY2hlIGNvbGxlZ2EgbGEgZmluYW56YSB0cmFkaXppb25hbGUgY29uIFdlYjMu
VG9rZW4gR09HIG5lbCAyMDI1OiBQcmV6em8sIEd1aWRhIGFsbFwnYWNxdWlzdG8gZSBSaWNvbXBlbnNlIHBlciBsbyBzdGFraW5n
U2NvcHJpIGlsIHBvdGVuemlhbGUgZGVsIHRva2VuIEdPRyBuZWwgMjAyNSwgaW1wYXJhIGNvbWUgYWNxdWlzdGFyZSBlIGRlcG9zaXRhcmUgcGVyIHJpY29tcGVuc2UgbWFzc2l2ZSBlIGVzcGxvcmEgaWwgc3VvIGltcGF0dG8gc3UgR2F0ZS4=
RUxERSBUb2tlbjogTGEgc3BpbmEgZG9yc2FsZSBkZWxsXCdlY29zaXN0ZW1hIGRpIGdpb2NvIFdlYjMgZGkgRWxkZXJnbGFkZXMgbmVsIDIwMjU=
U2NvcHJpIGxhIHJpdm9sdXppb25hcmlhIEVMREUgdG9rZW4gY2hlIGFsaW1lbnRhIGxlY29zaXN0ZW1hIGRpIGdpb2NvIFdlYjMgZGkgRWxkZXJnbGFkZXMu
U29waGlhVmVyc2U6IEVjb3Npc3RlbWEgV2ViMyBhbGltZW50YXRvIGRhIGludGVsbGlnZW56YSBhcnRpZmljaWFsZSBuZWwgMjAyNQ==
RXNwbG9yYSBTb3BoaWFWZXJzZSwgbGlubm92YXRpdm8gZWNvc2lzdGVtYSBXZWIzIGFsaW1lbnRhdG8gZGFsbElBLg==