CardanoChuyển đổi Cardano (ADA) sang Omani Rial (OMR)

ADA/OMR: 1 ADA ≈ ﷼0.2657 OMR

Lần cập nhật mới nhất:

Cardano Thị trường hôm nay

Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.2657. Với nguồn cung lưu hành là 36,025,982,918.44 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng OMR là ﷼3,681,393,629.98. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.0001075, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng OMR là ﷼1.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.007402.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang OMR

0.2657-0.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang OMR là ﷼0.2657 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/OMR trong ngày qua.

Giao dịch Cardano

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CardanoADA/USDT
Giao ngay
$0.6992
-0.34%
logo CardanoADA/BTC
Giao ngay
$0.000007424
-0.25%
logo CardanoADA/USDC
Giao ngay
$0.698
-0.52%
logo CardanoADA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6986
-0.75%

The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.6992, with a 24-hour trading change of -0.34%, ADA/USDT Spot is $0.6992 and -0.34%, and ADA/USDT Perpetual is $0.6986 and -0.75%.

Bảng chuyển đổi Cardano sang Omani Rial

Bảng chuyển đổi ADA sang OMR

logo CardanoSố lượng
Chuyển thànhlogo OMR
1ADA
0.26OMR
2ADA
0.53OMR
3ADA
0.79OMR
4ADA
1.06OMR
5ADA
1.32OMR
6ADA
1.59OMR
7ADA
1.86OMR
8ADA
2.12OMR
9ADA
2.39OMR
10ADA
2.65OMR
1000ADA
265.76OMR
5000ADA
1,328.83OMR
10000ADA
2,657.66OMR
50000ADA
13,288.32OMR
100000ADA
26,576.64OMR

Bảng chuyển đổi OMR sang ADA

logo OMRSố lượng
Chuyển thànhlogo Cardano
1OMR
3.76ADA
2OMR
7.52ADA
3OMR
11.28ADA
4OMR
15.05ADA
5OMR
18.81ADA
6OMR
22.57ADA
7OMR
26.33ADA
8OMR
30.1ADA
9OMR
33.86ADA
10OMR
37.62ADA
100OMR
376.27ADA
500OMR
1,881.35ADA
1000OMR
3,762.7ADA
5000OMR
18,813.51ADA
10000OMR
37,627.02ADA

Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang OMR và OMR sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ADA sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cardano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.69 USD, 1 ADA = €0.62 EUR, 1 ADA = ₹57.74 INR, 1 ADA = Rp10,485.32 IDR, 1 ADA = $0.94 CAD, 1 ADA = £0.52 GBP, 1 ADA = ฿22.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

OMROMR
logo GTGT
58.67
logo BTCBTC
0.01388
logo ETHETH
0.7388
logo USDTUSDT
1,299.98
logo XRPXRP
572.35
logo BNBBNB
2.16
logo SOLSOL
8.88
logo USDCUSDC
1,300.91
logo DOGEDOGE
7,452.09
logo ADAADA
1,881.35
logo TRXTRX
5,271.56
logo STETHSTETH
0.7396
logo SMARTSMART
907,459.95
logo WBTCWBTC
0.0139
logo SUISUI
364.48
logo LINKLINK
88.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cardano của bạn

01

Nhập số lượng ADA của bạn

Nhập số lượng ADA của bạn

02

Chọn Omani Rial

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cardano

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Omani Rial (OMR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Omani Rial?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案

本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
FLUID代幣:跨鏈DeFi管理平臺Instadapp的核心資產

FLUID代幣:跨鏈DeFi管理平臺Instadapp的核心資產

文章介紹了FLUID的核心優勢,包括創新的統一流動性層設計、跨鏈互操作性突破、AI驅動的智能解決方案以及實體資產代幣化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
什麼是 Cardano (ADA)?關於 ADA 代幣的詳細信息和新聞

什麼是 Cardano (ADA)?關於 ADA 代幣的詳細信息和新聞

在加密貨幣和區塊鏈技術快速發展的世界中,Cardano(ADA)作為最有前途和最具創新性的項目之一脫穎而出。在本文中,我們將探討 Cardano 是什麼、其區塊鏈的特點以及 ADA 代幣的意義。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
什麼是 ADA(Cardano)?瞭解首個基於學術的區塊鏈

什麼是 ADA(Cardano)?瞭解首個基於學術的區塊鏈

如果您正在探索加密貨幣、區塊鏈世界,或者正在瞭解 ADA,本文將為您詳細介紹 Cardano 及其原生代幣 ADA。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
ADA 幣(Cardano)是什麼?值得投資嗎?如何購買

ADA 幣(Cardano)是什麼?值得投資嗎?如何購買

作為最著名的區塊鏈項目之一,Cardano(ADA 幣)在加密領域獲得了極大的關注。作為第三代區塊鏈,Cardano 旨在解決早期區塊鏈(如比特幣 (BTC) 和以太坊 (ETH))面臨的可擴展性、安全性和可持續性問題。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
第一行情|ADA漲超20%,山寨迎來普漲但AI Agents 板塊熄火

第一行情|ADA漲超20%,山寨迎來普漲但AI Agents 板塊熄火

分析稱BTC或持續低迷;Pump.fun日交易量暴跌;SOL通脹率或迎調整

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-05

Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.