CelerChuyển đổi Celer (CELR) sang Indian Rupee (INR)

CELR/INR: 1 CELR ≈ ₹0.9559 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Celer Thị trường hôm nay

Celer đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CELR chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.9559. Với nguồn cung lưu hành là 5,645,454,935.82 CELR, tổng vốn hóa thị trường của CELR tính bằng INR là ₹450,871,452,185.43. Trong 24h qua, giá của CELR tính bằng INR đã giảm ₹-0.04252, biểu thị mức giảm -4.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELR tính bằng INR là ₹16.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.07984.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELR sang INR

0.9559-4.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELR sang INR là ₹0.9559 INR, với tỷ lệ thay đổi là -4.27% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELR/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Celer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CelerCELR/USDT
Giao ngay
$0.0115
-0.13%
logo CelerCELR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01146
-0.37%

The real-time trading price of CELR/USDT Spot is $0.0115, with a 24-hour trading change of -0.13%, CELR/USDT Spot is $0.0115 and -0.13%, and CELR/USDT Perpetual is $0.01146 and -0.37%.

Bảng chuyển đổi Celer sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi CELR sang INR

logo CelerSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1CELR
0.95INR
2CELR
1.91INR
3CELR
2.86INR
4CELR
3.82INR
5CELR
4.77INR
6CELR
5.73INR
7CELR
6.69INR
8CELR
7.64INR
9CELR
8.6INR
10CELR
9.55INR
1000CELR
955.97INR
5000CELR
4,779.87INR
10000CELR
9,559.75INR
50000CELR
47,798.78INR
100000CELR
95,597.56INR

Bảng chuyển đổi INR sang CELR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Celer
1INR
1.04CELR
2INR
2.09CELR
3INR
3.13CELR
4INR
4.18CELR
5INR
5.23CELR
6INR
6.27CELR
7INR
7.32CELR
8INR
8.36CELR
9INR
9.41CELR
10INR
10.46CELR
100INR
104.6CELR
500INR
523.02CELR
1000INR
1,046.05CELR
5000INR
5,230.25CELR
10000INR
10,460.51CELR

Bảng chuyển đổi số tiền CELR sang INR và INR sang CELR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CELR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang CELR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELR = $0.01 USD, 1 CELR = €0.01 EUR, 1 CELR = ₹0.96 INR, 1 CELR = Rp173.59 IDR, 1 CELR = $0.02 CAD, 1 CELR = £0.01 GBP, 1 CELR = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2756
logo BTCBTC
0.00005776
logo ETHETH
0.002343
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.36
logo BNBBNB
0.009145
logo SOLSOL
0.03436
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
26.16
logo ADAADA
7.48
logo TRXTRX
22.34
logo STETHSTETH
0.002346
logo WBTCWBTC
0.00005813
logo SUISUI
1.49
logo LINKLINK
0.3553
logo AVAXAVAX
0.2441

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Celer của bạn

01

Nhập số lượng CELR của bạn

Nhập số lượng CELR của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celer hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celer sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Celer

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celer sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celer sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celer sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celer sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celer (CELR)

Tìm hiểu thêm về Celer (CELR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.