Cetus Protocol Thị trường hôm nay
Cetus Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cetus Protocol chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹16.64. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 713,765,731.94 CETUS, tổng vốn hóa thị trường của Cetus Protocol tính bằng INR là ₹992,436,033,446.26. Trong 24h qua, giá của Cetus Protocol tính bằng INR đã tăng ₹1.04, biểu thị mức tăng +6.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cetus Protocol tính bằng INR là ₹41.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.79.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CETUS sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CETUS sang INR là ₹16.64 INR, với tỷ lệ thay đổi là +6.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CETUS/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CETUS/INR trong ngày qua.
Giao dịch Cetus Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1988 | 6.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1983 | 7.5% |
The real-time trading price of CETUS/USDT Spot is $0.1988, with a 24-hour trading change of 6.39%, CETUS/USDT Spot is $0.1988 and 6.39%, and CETUS/USDT Perpetual is $0.1983 and 7.5%.
Bảng chuyển đổi Cetus Protocol sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi CETUS sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CETUS | 16.64INR |
2CETUS | 33.28INR |
3CETUS | 49.92INR |
4CETUS | 66.57INR |
5CETUS | 83.21INR |
6CETUS | 99.85INR |
7CETUS | 116.5INR |
8CETUS | 133.14INR |
9CETUS | 149.78INR |
10CETUS | 166.43INR |
100CETUS | 1,664.33INR |
500CETUS | 8,321.65INR |
1000CETUS | 16,643.31INR |
5000CETUS | 83,216.58INR |
10000CETUS | 166,433.16INR |
Bảng chuyển đổi INR sang CETUS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.06008CETUS |
2INR | 0.1201CETUS |
3INR | 0.1802CETUS |
4INR | 0.2403CETUS |
5INR | 0.3004CETUS |
6INR | 0.3605CETUS |
7INR | 0.4205CETUS |
8INR | 0.4806CETUS |
9INR | 0.5407CETUS |
10INR | 0.6008CETUS |
10000INR | 600.84CETUS |
50000INR | 3,004.2CETUS |
100000INR | 6,008.41CETUS |
500000INR | 30,042.08CETUS |
1000000INR | 60,084.17CETUS |
Bảng chuyển đổi số tiền CETUS sang INR và INR sang CETUS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CETUS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang CETUS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cetus Protocol phổ biến
Cetus Protocol | 1 CETUS |
---|---|
![]() | $0.2USD |
![]() | €0.18EUR |
![]() | ₹16.64INR |
![]() | Rp3,022.11IDR |
![]() | $0.27CAD |
![]() | £0.15GBP |
![]() | ฿6.57THB |
Cetus Protocol | 1 CETUS |
---|---|
![]() | ₽18.41RUB |
![]() | R$1.08BRL |
![]() | د.إ0.73AED |
![]() | ₺6.8TRY |
![]() | ¥1.41CNY |
![]() | ¥28.69JPY |
![]() | $1.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CETUS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CETUS = $0.2 USD, 1 CETUS = €0.18 EUR, 1 CETUS = ₹16.64 INR, 1 CETUS = Rp3,022.11 IDR, 1 CETUS = $0.27 CAD, 1 CETUS = £0.15 GBP, 1 CETUS = ฿6.57 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2576 |
![]() | 0.00006322 |
![]() | 0.003327 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.72 |
![]() | 0.009958 |
![]() | 0.03969 |
![]() | 5.98 |
![]() | 32.27 |
![]() | 8.3 |
![]() | 24.58 |
![]() | 0.003338 |
![]() | 0.00006322 |
![]() | 4,355.88 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.3965 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cetus Protocol của bạn
Nhập số lượng CETUS của bạn
Nhập số lượng CETUS của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cetus Protocol hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cetus Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cetus Protocol sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cetus Protocol
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cetus Protocol sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cetus Protocol sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cetus Protocol sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cetus Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cetus Protocol (CETUS)

اندفاع ETF Solana قادم: فتح رمز الثروة للاستثمار في سلسلة الكتل
صندوق تداول الصكوك المدعومة بالبورصة (ETF) هو صندوق استثماري بموارد في عملة سولانا (SOL) أو أصول متعلقة بسولانا.

الأخبار اليومية | زادة شعبية البحث عن إثيريوم، واستمر بيتكوين في التقلب
يتوقع المحللون أن البنوك المركزية العالمية قد تزيد جهود تيسيرها

عملة GNOCCHI: عملة ميمي مستوحاة من Shiba Inu تحقق موجة في عالم العملات الرقمية
سيقوم هذا المقال بتحليل الآفاق الاستثمارية لرموز GNOCCHI بعمق واستكشاف موقفها في سوق عملة MEME في عام 2025.

وقت الـ TOKEN: نجم الصاعد في جنون عملة Solana Meme لعام 2025
TIME Token هو عملة ميمي معتمدة على سلسلة كتل Solana، تم إطلاقها بواسطة Raydium Protocol LaunchLab في عام 2024

تحليل مفصل لخطاب رئيس مجلس الاحتياطي الفيدرالي بول وتأثيره على سوق العملات الرقمية
في 16 أبريل 2025، ألقى جيروم باول، رئيس مجلس الاحتياطي الفيدرالي (الفدرالي)، خطابًا بعنوان \"رؤية اقتصادية\" في نادي شيكاغو الاقتصادي.

عملة DAR: النجم الصاعد المحتمل في مجال الذكاء الاصطناعي والأصول الرقمية في عام 2025
عملة DARK هي عملة رقمية مبنية على سلسلة الكتل سولانا، تدعم نظام البيئة المُدعَم ببيئات التنفيذ الموثوقة (TEEs) MCP.
Tìm hiểu thêm về Cetus Protocol (CETUS)

Lofi (LOFI) là gì?

Typus là gì?

Tái cấu trúc Đánh giá Ngành DeFi, Xu hướng Xoay vòng Ngành Xuất hiện

Phân tích bảo mật hợp đồng SUI và các thách thức của hệ sinh thái

Sui Ecosystem Playbook: Hướng dẫn tối ưu để điều hướng trong Sui Ecosystem
