Chainflip Thị trường hôm nay
Chainflip đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLIP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3681. Với nguồn cung lưu hành là 63,802,687.14 FLIP, tổng vốn hóa thị trường của FLIP tính bằng EUR là €21,042,347.31. Trong 24h qua, giá của FLIP tính bằng EUR đã giảm €-0.003119, biểu thị mức giảm -0.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLIP tính bằng EUR là €8.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3277.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLIP sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLIP sang EUR là €0.3681 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLIP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLIP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Chainflip
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4112 | -0.74% |
The real-time trading price of FLIP/USDT Spot is $0.4112, with a 24-hour trading change of -0.74%, FLIP/USDT Spot is $0.4112 and -0.74%, and FLIP/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Chainflip sang Euro
Bảng chuyển đổi FLIP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLIP | 0.36EUR |
2FLIP | 0.73EUR |
3FLIP | 1.1EUR |
4FLIP | 1.47EUR |
5FLIP | 1.84EUR |
6FLIP | 2.2EUR |
7FLIP | 2.57EUR |
8FLIP | 2.94EUR |
9FLIP | 3.31EUR |
10FLIP | 3.68EUR |
1000FLIP | 368.12EUR |
5000FLIP | 1,840.62EUR |
10000FLIP | 3,681.25EUR |
50000FLIP | 18,406.26EUR |
100000FLIP | 36,812.53EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FLIP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.71FLIP |
2EUR | 5.43FLIP |
3EUR | 8.14FLIP |
4EUR | 10.86FLIP |
5EUR | 13.58FLIP |
6EUR | 16.29FLIP |
7EUR | 19.01FLIP |
8EUR | 21.73FLIP |
9EUR | 24.44FLIP |
10EUR | 27.16FLIP |
100EUR | 271.64FLIP |
500EUR | 1,358.23FLIP |
1000EUR | 2,716.46FLIP |
5000EUR | 13,582.33FLIP |
10000EUR | 27,164.66FLIP |
Bảng chuyển đổi số tiền FLIP sang EUR và EUR sang FLIP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FLIP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FLIP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Chainflip phổ biến
Chainflip | 1 FLIP |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹34.33INR |
![]() | Rp6,233.24IDR |
![]() | $0.56CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.55THB |
Chainflip | 1 FLIP |
---|---|
![]() | ₽37.97RUB |
![]() | R$2.24BRL |
![]() | د.إ1.51AED |
![]() | ₺14.03TRY |
![]() | ¥2.9CNY |
![]() | ¥59.17JPY |
![]() | $3.2HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLIP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLIP = $0.41 USD, 1 FLIP = €0.37 EUR, 1 FLIP = ₹34.33 INR, 1 FLIP = Rp6,233.24 IDR, 1 FLIP = $0.56 CAD, 1 FLIP = £0.31 GBP, 1 FLIP = ฿13.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.12 |
![]() | 0.005321 |
![]() | 0.2136 |
![]() | 557.85 |
![]() | 252.53 |
![]() | 0.8415 |
![]() | 3.62 |
![]() | 558.43 |
![]() | 2,955.24 |
![]() | 2,035.88 |
![]() | 835.35 |
![]() | 0.2149 |
![]() | 0.005319 |
![]() | 15.69 |
![]() | 175.61 |
![]() | 40.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Chainflip của bạn
Nhập số lượng FLIP của bạn
Nhập số lượng FLIP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chainflip hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chainflip.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chainflip sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Chainflip
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Chainflip sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chainflip sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chainflip sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Chainflip sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Chainflip (FLIP)

Luna 2025 là gì: Hướng dẫn toàn diện cho các nhà đầu tư tiền điện tử
Khám phá Luna 2025: sự tiến hóa từ sự sụp đổ của Terra, các tính năng chính, hiệu suất thị trường và chiến lược đầu tư.

Token PFVS: một ngôi sao mới nổi trong lĩnh vực Metaverse và GameFi
Puffverse là một thế giới tưởng tượng 3D Metaverse tương tự như Disney, nhằm kết nối thế giới ảo trong Web3 với thực tại trong Web2

Token AERGO: Kết nối Blockchain Doanh nghiệp và Đổi mới Trí tuệ Nhân tạo
Aergo (AERGO) là một nền tảng blockchain thế hệ thứ tư được phát triển để cung cấp một cơ sở hạ tầng mạnh mẽ

Giá CRV vào năm 2025: Phân tích Token Tài chính Đường cong và Hiệu suất thị trường
Khám phá sự tăng giá dự kiến của CRV vào năm 2025, phân tích sự ảnh hưởng của Curve Finances trong lĩnh vực DeFi và sự tiến bộ về công nghệ.

Giá RVN vào năm 2025: Phân tích và Triển vọng cho các Nhà đầu tư Ravencoin
Khám phá tiềm năng tăng mạnh của Ravencoin lên $1 vào năm 2025.

Token Ảo trên Gate: Kích thích Sự Phát triển của Các Đại lý AI Tự động trên Blockchain
Giao thức ảo (VIRTUAL) là cơ sở hạ tầng phi tập trung để triển khai và tiền hóa các đại lý trí tuệ nhân tạo tự trị