ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Norwegian Krone (NOK)

LINK/NOK: 1 LINK ≈ kr152.19 NOK

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Norwegian Krone (NOK) là kr152.19. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng NOK là kr1,049,628,625,160.65. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng NOK đã giảm kr-4.19, biểu thị mức giảm -2.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng NOK là kr553.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr1.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang NOK

kr152.19-2.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang NOK là kr152.19 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -2.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/NOK trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.47, with a 24-hour trading change of -3.01%, LINK/USDT Spot is $14.47 and -3.01%, and LINK/USDT Perpetual is $14.46 and -2.98%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi LINK sang NOK

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1LINK
152.74NOK
2LINK
305.48NOK
3LINK
458.22NOK
4LINK
610.96NOK
5LINK
763.7NOK
6LINK
916.44NOK
7LINK
1,069.18NOK
8LINK
1,221.92NOK
9LINK
1,374.66NOK
10LINK
1,527.41NOK
100LINK
15,274.1NOK
500LINK
76,370.5NOK
1000LINK
152,741.01NOK
5000LINK
763,705.05NOK
10000LINK
1,527,410.11NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang LINK

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1NOK
0.006547LINK
2NOK
0.01309LINK
3NOK
0.01964LINK
4NOK
0.02618LINK
5NOK
0.03273LINK
6NOK
0.03928LINK
7NOK
0.04582LINK
8NOK
0.05237LINK
9NOK
0.05892LINK
10NOK
0.06547LINK
100000NOK
654.7LINK
500000NOK
3,273.51LINK
1000000NOK
6,547.03LINK
5000000NOK
32,735.15LINK
10000000NOK
65,470.3LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang NOK và NOK sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang NOK, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NOK sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.5 USD, 1 LINK = €12.99 EUR, 1 LINK = ₹1,211.45 INR, 1 LINK = Rp219,976.34 IDR, 1 LINK = $19.67 CAD, 1 LINK = £10.89 GBP, 1 LINK = ฿478.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NOKNOK
logo GTGT
2.14
logo BTCBTC
0.000507
logo ETHETH
0.02652
logo USDTUSDT
47.62
logo XRPXRP
21.45
logo BNBBNB
0.07955
logo SOLSOL
0.3197
logo USDCUSDC
47.65
logo DOGEDOGE
264.57
logo ADAADA
68.64
logo TRXTRX
191.65
logo STETHSTETH
0.02662
logo SMARTSMART
32,429.86
logo WBTCWBTC
0.0005082
logo SUISUI
13.4
logo LINKLINK
3.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT, NOK sang BTC, NOK sang ETH, NOK sang USBT, NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

ONDAトークン:OndaLink Chrome拡張機能により、リアルタイムのWebチャットが可能になります

ONDAトークン:OndaLink Chrome拡張機能により、リアルタイムのWebチャットが可能になります

ONDAトークンとOndaLink Chrome拡張機能を探索し、革命的なWebチャットを体験してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
CATF Token: The Innovative 暗号資産 of The Blinking AI Cat Project

CATF Token: The Innovative 暗号資産 of The Blinking AI Cat Project

CATFトークンを探索する:Blinking AI Catプロジェクトは、AIとブロックチェーン技術を組み合わせて革新的なBlinkツールを提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-30
UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-19
ONLYBLINK Token: Blinkプラットフォーム上で最初の暗号資産

ONLYBLINK Token: Blinkプラットフォーム上で最初の暗号資産

Blinkプラットフォームの最初のトークンであるONLYBLINKの起源、特徴、投資潜在性を知る。この革新的な暗号資産がblinkdotfunエコシステムで重要な役割を果たす方法について洞察を得る。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
BLINK トークン: SOL 上でウェブ上のユーザーと関わる

BLINK トークン: SOL 上でウェブ上のユーザーと関わる

Solanaのブロックチェーン上で革新的なトークンであるBLINKを探索してください。そのユーティリティ、活気あるコミュニティ、そしてどのようにして使用されているかを発見してください。 _Solanaエコシステム内のDeFiとエンゲージメントを変革しています_. BLINK革命に参加しましょう!

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.