ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Cfp Franc (XPF)

LINK/XPF: 1 LINK ≈ ₣1,569.08 XPF

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣1,569.08. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng XPF là ₣110,234,013,252,897.27. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng XPF đã giảm ₣-12.57, biểu thị mức giảm -0.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng XPF là ₣5,634.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣15.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang XPF

1,569.08-0.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang XPF là ₣ XPF, với tỷ lệ thay đổi là -0.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/XPF trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $14.78, with a 24-hour trading change of -0.55%, LINK/USDT Spot is $14.78 and -0.55%, and LINK/USDT Perpetual is $14.77 and -0.67%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi LINK sang XPF

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1LINK
1,569.08XPF
2LINK
3,138.16XPF
3LINK
4,707.24XPF
4LINK
6,276.33XPF
5LINK
7,845.41XPF
6LINK
9,414.49XPF
7LINK
10,983.58XPF
8LINK
12,552.66XPF
9LINK
14,121.74XPF
10LINK
15,690.83XPF
100LINK
156,908.3XPF
500LINK
784,541.53XPF
1000LINK
1,569,083.07XPF
5000LINK
7,845,415.36XPF
10000LINK
15,690,830.72XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang LINK

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1XPF
0.0006373LINK
2XPF
0.001274LINK
3XPF
0.001911LINK
4XPF
0.002549LINK
5XPF
0.003186LINK
6XPF
0.003823LINK
7XPF
0.004461LINK
8XPF
0.005098LINK
9XPF
0.005735LINK
10XPF
0.006373LINK
1000000XPF
637.31LINK
5000000XPF
3,186.57LINK
10000000XPF
6,373.14LINK
50000000XPF
31,865.74LINK
100000000XPF
63,731.48LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang XPF và XPF sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 XPF sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $14.59 USD, 1 LINK = €13.07 EUR, 1 LINK = ₹1,218.88 INR, 1 LINK = Rp221,326.44 IDR, 1 LINK = $19.79 CAD, 1 LINK = £10.96 GBP, 1 LINK = ฿481.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XPFXPF
logo GTGT
0.2108
logo BTCBTC
0.0000496
logo ETHETH
0.002593
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
2.07
logo BNBBNB
0.007724
logo SOLSOL
0.03124
logo USDCUSDC
4.67
logo DOGEDOGE
25.77
logo ADAADA
6.57
logo TRXTRX
18.85
logo STETHSTETH
0.002595
logo SMARTSMART
3,328.55
logo WBTCWBTC
0.00004988
logo SUISUI
1.28
logo LINKLINK
0.3186

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

什么是 VIDT Datalink (VIDT)?了解 VIDT Datalink 平台和 VIDT 代币

VIDT Datalink (VIDT) 是一个基于区块链的去中心化平台,为数字资产和文件提供安全透明的验证。在本文中,我们将深入探讨 VIDT Datalink、其功能、技术、里程碑以及 VIDT 代币如何在该平台中发挥关键作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

DEEPLINK代币:区块链驱动的去中心化云游戏生态系统

本文深入探讨DEEPLINK代币如何通过融合AI和区块链技术,为游戏产业带来颠覆性变革。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-10
LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链

LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-24
ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

ONDA代币:OndaLink Chrome扩展实现网页实时聊天

探索ONDA代币和OndaLink Chrome扩展程序,体验革命性网页聊天。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

DOGER代币:宠物AI Agent移动应用DOGELINK引关注

作为移动端宠物AI Agent应用,DOGER在英文社区热度飙升,引领宠物科技新潮流。了解这个备受瞩目的加密项目如何改变人宠互动。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-20
CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

CATF代币:The Blinking AI Cat项目的创新加密货币

探索CATF代币:The Blinking AI Cat项目融合AI与区块链技术,推出创新Blink工具。了解Catfather如何引领AI应用新浪潮,抢占数字资产市场先机。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.