Collab.LandChuyển đổi Collab.Land (COLLAB) sang Euro (EUR)

COLLAB/EUR: 1 COLLAB ≈ €0.0002454 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Collab.Land Thị trường hôm nay

Collab.Land đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của COLLAB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0002454. Với nguồn cung lưu hành là 250,000,000 COLLAB, tổng vốn hóa thị trường của COLLAB tính bằng EUR là €54,978.61. Trong 24h qua, giá của COLLAB tính bằng EUR đã giảm €-0.000003006, biểu thị mức giảm -1.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COLLAB tính bằng EUR là €0.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002126.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COLLAB sang EUR

0.0002454-1.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COLLAB sang EUR là €0.0002454 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.21% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COLLAB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COLLAB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Collab.Land

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of COLLAB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, COLLAB/-- Spot is $ and 0%, and COLLAB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Collab.Land sang Euro

Bảng chuyển đổi COLLAB sang EUR

logo Collab.LandSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1COLLAB
0EUR
2COLLAB
0EUR
3COLLAB
0EUR
4COLLAB
0EUR
5COLLAB
0EUR
6COLLAB
0EUR
7COLLAB
0EUR
8COLLAB
0EUR
9COLLAB
0EUR
10COLLAB
0EUR
1000000COLLAB
245.46EUR
5000000COLLAB
1,227.33EUR
10000000COLLAB
2,454.67EUR
50000000COLLAB
12,273.38EUR
100000000COLLAB
24,546.76EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang COLLAB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Collab.Land
1EUR
4,073.85COLLAB
2EUR
8,147.71COLLAB
3EUR
12,221.57COLLAB
4EUR
16,295.42COLLAB
5EUR
20,369.28COLLAB
6EUR
24,443.14COLLAB
7EUR
28,516.99COLLAB
8EUR
32,590.85COLLAB
9EUR
36,664.71COLLAB
10EUR
40,738.56COLLAB
100EUR
407,385.67COLLAB
500EUR
2,036,928.36COLLAB
1000EUR
4,073,856.72COLLAB
5000EUR
20,369,283.62COLLAB
10000EUR
40,738,567.24COLLAB

Bảng chuyển đổi số tiền COLLAB sang EUR và EUR sang COLLAB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 COLLAB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang COLLAB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Collab.Land phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COLLAB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COLLAB = $0 USD, 1 COLLAB = €0 EUR, 1 COLLAB = ₹0.02 INR, 1 COLLAB = Rp4.16 IDR, 1 COLLAB = $0 CAD, 1 COLLAB = £0 GBP, 1 COLLAB = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
30.32
logo BTCBTC
0.005372
logo ETHETH
0.2253
logo USDTUSDT
557.78
logo XRPXRP
259.45
logo BNBBNB
0.8639
logo SOLSOL
3.73
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
3,136.43
logo TRXTRX
2,003.43
logo ADAADA
855.19
logo STETHSTETH
0.2253
logo WBTCWBTC
0.005391
logo HYPEHYPE
16.13
logo SUISUI
180.06
logo LINKLINK
42.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Collab.Land của bạn

01

Nhập số lượng COLLAB của bạn

Nhập số lượng COLLAB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Collab.Land hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Collab.Land.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Collab.Land sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Collab.Land sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Collab.Land sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Collab.Land sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Collab.Land sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Collab.Land (COLLAB)

AWE Token: A Blockchain Protocol Focusing on AI Agent Collaboration

AWE Token: A Blockchain Protocol Focusing on AI Agent Collaboration

The AWE token is the governance token of the AWE Network, playing a crucial role in the ecosystem.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
PROMETHEUS Token: Community-Driven AI, Collaborative Intelligence, and Diversified Growth

PROMETHEUS Token: Community-Driven AI, Collaborative Intelligence, and Diversified Growth

The article analyzes the key role of PROMETHEUS tokens in breaking the AI ​​monopoly, promoting human-machine collaboration, and building a decentralized AI ecosystem.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-01
T

T0dBSSBUb2tlbjogQml5b3Byb3Rva29sIE9ydGFrbMSxxJ/EsXlsYSBCaWxpbXNlbCDEsMWfYmlybGnEn2luaSBEw7Zuw7zFn3TDvHJtZWs=

T0dBSSBUb2tlbiB2ZSBCaW8gUHJvdG9jb2wsIGJpbGltc2VsIGFyYcWfdMSxcm1hIHRvcGx1bHXEn3VuZGEgYWvEsWxsxLEgacWfYmlybGnEn2luaSB0ZcWfdmlrIGV0bWVrIGnDp2luIG9ydGFrbMSxayB5YXDEsXlvci4=

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
U

U1dBUk1TIFRva2VuOiBCbG9rIFppbmNpcmkgxLDFn2JpcmxpxJ9pIGnDp2luIEt1cnVtc2FsIMOHb2tsdSBBamFucyDDh2Vyw6dldmVzaQ==

U1dBUk1TIFRva2VuxLFuIHllbmlsaWvDp2kgw6dva2x1IGFqYW4gw6dlcsOnZXZlc2kgaWxlIGnFn2JpcmxpxJ9pbmkgZGV2cmltIHlhcmF0dMSxxJ/EsW7EsSDDtsSfcmVuaW4u

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-07
U

U1dBUk1TIFRva2VuOiBLdXJ1bXNhbCDDh29rbHUgQWphbiDEsMWfYmlybGnEn2kgw4dlcsOnZXZlc2luaW4gR2VuZWwgQmFrxLHFn8Sx

U1dBUk1TIFRva2VuLCBkZXZyaW0gbml0ZWxpxJ9pbmRlIGJpciBrdXJ1bXNhbCBkw7x6ZXlkZSDDp29rbHUgYWphbiBpxZ9iaXJsacSfaSDDp2Vyw6dldmVzaWRpci4gU8O8csO8bmdlbmxlciwgZW5kw7xzdHJpbGVyIGFyYXPEsW5kYSBrYXJtYcWfxLFrIGnFnyB6b3JsdWtsYXLEsW7EsSDDp8O2em1layBpw6dpbiB5YXBheSB6ZWthIGFqYW5sYXLEsW7EsSBrb29yZGluZSBldG1layBpw6dpbiBibG9ja2NoYWluIHRla25vbG9qaXNpbmkga3VsbGFuxLFyLg==

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-06
V

VU9TIFRva2VuOiDEsG5zYW4tWWFwYXkgWmVrYSDEsMWfYmlybGnEn2kgxLDDp2luIFllbmkgQmlyIFBhcmFkaWdtYXnEsSBLZcWfZmV0bWVr

VU9TIHRva2VuLCBpbnNhbi1BSSBpxZ9iaXJsacSfaSBpw6dpbiB5ZW5pIGJpciBwYXJhZGlnbWEgw7ZuY8O8bMO8xJ/DvCB5YXDEsXlvciB2ZSBpbnNhbiBrb250cm9sw7xuw7xuICU1MWkgaWxlIEFJIGRlc3Rla2xpIHlhcmF0xLFjxLFsxLHEn8SxbiAlNDl1IGFyYXPEsW5kYSBhbHTEsW4gb3JhbsSxIGJhxZ9hcsSxeW9yLiBHZWxlY2VrdGVraSBpxZ8gbW9kZWxsZXJpbmkga2XFn2ZlZGl5b3IgdmUga8O8cmVzZWwgdG9wbHVtIGnDp2luZGUgY2FubMSxIHRhcnTEscWfbWFsYXJhIHlvbCBhw6fEsXlvci4=

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-06

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.