Compound Thị trường hôm nay
Compound đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của COMP chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp654,422.39. Với nguồn cung lưu hành là 8,941,159.86 COMP, tổng vốn hóa thị trường của COMP tính bằng IDR là Rp88,762,602,912,451,675.84. Trong 24h qua, giá của COMP tính bằng IDR đã giảm Rp-2,222.27, biểu thị mức giảm -0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của COMP tính bằng IDR là Rp13,812,651.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp390,468.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COMP sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COMP sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COMP/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COMP/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Compound
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $42.94 | -0.06% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $42.89 | 0.09% |
The real-time trading price of COMP/USDT Spot is $42.94, with a 24-hour trading change of -0.06%, COMP/USDT Spot is $42.94 and -0.06%, and COMP/USDT Perpetual is $42.89 and 0.09%.
Bảng chuyển đổi Compound sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi COMP sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1COMP | 654,422.39IDR |
2COMP | 1,308,844.79IDR |
3COMP | 1,963,267.19IDR |
4COMP | 2,617,689.59IDR |
5COMP | 3,272,111.99IDR |
6COMP | 3,926,534.38IDR |
7COMP | 4,580,956.78IDR |
8COMP | 5,235,379.18IDR |
9COMP | 5,889,801.58IDR |
10COMP | 6,544,223.98IDR |
100COMP | 65,442,239.8IDR |
500COMP | 327,211,199.04IDR |
1000COMP | 654,422,398.09IDR |
5000COMP | 3,272,111,990.49IDR |
10000COMP | 6,544,223,980.98IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang COMP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.000001528COMP |
2IDR | 0.000003056COMP |
3IDR | 0.000004584COMP |
4IDR | 0.000006112COMP |
5IDR | 0.00000764COMP |
6IDR | 0.000009168COMP |
7IDR | 0.00001069COMP |
8IDR | 0.00001222COMP |
9IDR | 0.00001375COMP |
10IDR | 0.00001528COMP |
100000000IDR | 152.8COMP |
500000000IDR | 764.03COMP |
1000000000IDR | 1,528.06COMP |
5000000000IDR | 7,640.32COMP |
10000000000IDR | 15,280.65COMP |
Bảng chuyển đổi số tiền COMP sang IDR và IDR sang COMP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 COMP sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 IDR sang COMP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Compound phổ biến
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | $43.14USD |
![]() | €38.65EUR |
![]() | ₹3,604.02INR |
![]() | Rp654,422.4IDR |
![]() | $58.52CAD |
![]() | £32.4GBP |
![]() | ฿1,422.88THB |
Compound | 1 COMP |
---|---|
![]() | ₽3,986.51RUB |
![]() | R$234.65BRL |
![]() | د.إ158.43AED |
![]() | ₺1,472.47TRY |
![]() | ¥304.28CNY |
![]() | ¥6,212.23JPY |
![]() | $336.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COMP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COMP = $43.14 USD, 1 COMP = €38.65 EUR, 1 COMP = ₹3,604.02 INR, 1 COMP = Rp654,422.4 IDR, 1 COMP = $58.52 CAD, 1 COMP = £32.4 GBP, 1 COMP = ฿1,422.88 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001469 |
![]() | 0.0000003477 |
![]() | 0.00001817 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01414 |
![]() | 0.0000543 |
![]() | 0.0002173 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1813 |
![]() | 0.04567 |
![]() | 0.1337 |
![]() | 0.00001823 |
![]() | 23.84 |
![]() | 0.000000348 |
![]() | 0.008773 |
![]() | 0.002205 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Compound của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Nhập số lượng COMP của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Compound hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Compound.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Compound sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Compound
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Compound sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Compound sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Compound sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Compound sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Compound (COMP)

2025 global digital currency exchange comparison
Digital Currency Exchange has become the core gateway for investors to enter the Web3 world

INIT Coin: Price, Buying Guide, and Comparison in 2025
Discover INIT Coin, the rising star of 2025s crypto world.

Compared with Binance Alpha, How Does Gate.io MemeBox Build a "Fast Channel" for Ordinary Users to Participate in Hot Memes?
No need to chase trending meme coins, go to Gate.io MemeBox for direct trading

What is Voxies? The Complete Guide to VOXEL Coin Cryptocurrency
Voxies burst onto the scene as a turn‑based, 3‑D pixel RPG that blends tactical combat with true player ownership of characters, weapons, and in‑game currency.

2025 Latest Complete Guide | What is Pi coin? Can mining be done with a mobile phone? Mainnet launch, KYC, and trading fully analyzed
What is Pi coin? In 2025, a comprehensive explanation of the Pi Network mobile mining method, KYC verification process, latest news on the Mainnet, and trading operations, a must-read guide for newcomers to Pi coin.

Stablecoin sUSD Decentralization Crisis: A Comprehensive Analysis of Causes, Impacts, and Future Prospects
The decentralized synthetic stablecoin sUSD issued by the Synthetix protocol is facing a serious de-pegging crisis, with the price once dropping to 0.7732 USD.
Tìm hiểu thêm về Compound (COMP)

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Giao thức cho vay và phụ thuộc vào quản trị

Các giao thức cho vay và phụ thuộc vào quản trị

Vay & Cho vay
