Cronos Bridged USDC (Cronos) Thị trường hôm nay
Cronos Bridged USDC (Cronos) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $1.35. Với nguồn cung lưu hành là 129,445,548.31 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng CAD là $238,085,662.29. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng CAD đã giảm $-0.0005968, biểu thị mức giảm -0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng CAD là $1.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.27.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDC sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang CAD là $1.35 CAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDC/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Cronos Bridged USDC (Cronos)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9996 | -0.01% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9991 | 0.01% |
The real-time trading price of USDC/USDT Spot is $0.9996, with a 24-hour trading change of -0.01%, USDC/USDT Spot is $0.9996 and -0.01%, and USDC/USDT Perpetual is $0.9991 and 0.01%.
Bảng chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi USDC sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 1.35CAD |
2USDC | 2.71CAD |
3USDC | 4.06CAD |
4USDC | 5.42CAD |
5USDC | 6.77CAD |
6USDC | 8.13CAD |
7USDC | 9.49CAD |
8USDC | 10.84CAD |
9USDC | 12.2CAD |
10USDC | 13.55CAD |
100USDC | 135.59CAD |
500USDC | 677.99CAD |
1000USDC | 1,355.99CAD |
5000USDC | 6,779.97CAD |
10000USDC | 13,559.95CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 0.7374USDC |
2CAD | 1.47USDC |
3CAD | 2.21USDC |
4CAD | 2.94USDC |
5CAD | 3.68USDC |
6CAD | 4.42USDC |
7CAD | 5.16USDC |
8CAD | 5.89USDC |
9CAD | 6.63USDC |
10CAD | 7.37USDC |
1000CAD | 737.46USDC |
5000CAD | 3,687.32USDC |
10000CAD | 7,374.65USDC |
50000CAD | 36,873.27USDC |
100000CAD | 73,746.54USDC |
Bảng chuyển đổi số tiền USDC sang CAD và CAD sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDC sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CAD sang USDC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos Bridged USDC (Cronos) phổ biến
Cronos Bridged USDC (Cronos) | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.52INR |
![]() | Rp15,165.22IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
Cronos Bridged USDC (Cronos) | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.38RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.96JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.52 INR, 1 USDC = Rp15,165.22 IDR, 1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.74 |
![]() | 0.003904 |
![]() | 0.2047 |
![]() | 368.5 |
![]() | 164.34 |
![]() | 0.6118 |
![]() | 2.5 |
![]() | 368.77 |
![]() | 2,092.42 |
![]() | 528.71 |
![]() | 1,509.01 |
![]() | 0.204 |
![]() | 256,522.49 |
![]() | 0.003925 |
![]() | 102.55 |
![]() | 25.12 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos Bridged USDC (Cronos) của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos Bridged USDC (Cronos) hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos Bridged USDC (Cronos).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos Bridged USDC (Cronos)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos Bridged USDC (Cronos) sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos Bridged USDC (Cronos) sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC)

USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する
USDC vs USDT: ステーブルコイン市場の巨人を理解する

Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。
Web3 Investment Research Weekly Report|今週は市場全体が不安定な傾向を示しました。Layer3 が Solana に拡張され、USDC 決済をサポートしました。

最新まとめ | Lido のイーサリアムステーキング市場シェアは 30% を下回り、Fantom はUSDのステーブルコイン USDC.e の開始を発表
サトシ・ナカモトは49歳になる可能性があり、リドが保有するイーサリアム市場シェアは30%を下回り、ファントムは本日、米ドル裏付けのステーブルコインUSDC.eの開始を発表した。リップルは米ドルにペッグされたステーブルコインの発行を計画している。

ソラナの時価総額はUSDCを超え、"オンリーワン"になったのか
昨年以来、FTXは雷雨やハッカー攻撃などの災害に見舞われてきました。ソラナはこれによって多くのユーザーを喪失し、SOLの価格も急落し、2022年にはほぼ"最大の敗者"となるところでした。

USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる
USDC Stablecoin発行者がクロスリバーバンクと友達になる

突然の下落「USDC」とステーブルコインの信用
シリコンバレー銀行の経営破綻に影響され、米ドルに連動するステーブルコイン「USDC」が1ドルから0.88ドルへ下落しました。
Tìm hiểu thêm về Cronos Bridged USDC (Cronos) (USDC)

Nghiên cứu cổng: Gate.io Chính thức Chấp nhận Tên tiếng Trung mới "Damen", Chuyển giao Ethereum Stablecoin Đạt 1,18 Nghìn tỷ đô la; OM Flash Crashes

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản
