cUNIChuyển đổi cUNI (CUNI) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

CUNI/UAH: 1 CUNI ≈ ₴5.11 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

cUNI Thị trường hôm nay

cUNI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của cUNI chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴5.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 37,876,843.23 CUNI, tổng vốn hóa thị trường của cUNI tính bằng UAH là ₴8,002,709,321.46. Trong 24h qua, giá của cUNI tính bằng UAH đã tăng ₴0.09885, biểu thị mức tăng +1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cUNI tính bằng UAH là ₴37.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴1.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CUNI sang UAH

5.11+1.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CUNI sang UAH là ₴5.11 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +1.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CUNI/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CUNI/UAH trong ngày qua.

Giao dịch cUNI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CUNI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CUNI/-- Spot is $ and 0%, and CUNI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi cUNI sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi CUNI sang UAH

logo cUNISố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1CUNI
5.07UAH
2CUNI
10.14UAH
3CUNI
15.21UAH
4CUNI
20.28UAH
5CUNI
25.35UAH
6CUNI
30.42UAH
7CUNI
35.49UAH
8CUNI
40.56UAH
9CUNI
45.63UAH
10CUNI
50.7UAH
100CUNI
507UAH
500CUNI
2,535.01UAH
1000CUNI
5,070.02UAH
5000CUNI
25,350.14UAH
10000CUNI
50,700.29UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang CUNI

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo cUNI
1UAH
0.1972CUNI
2UAH
0.3944CUNI
3UAH
0.5917CUNI
4UAH
0.7889CUNI
5UAH
0.9861CUNI
6UAH
1.18CUNI
7UAH
1.38CUNI
8UAH
1.57CUNI
9UAH
1.77CUNI
10UAH
1.97CUNI
1000UAH
197.23CUNI
5000UAH
986.18CUNI
10000UAH
1,972.37CUNI
50000UAH
9,861.87CUNI
100000UAH
19,723.75CUNI

Bảng chuyển đổi số tiền CUNI sang UAH và UAH sang CUNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CUNI sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang CUNI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1cUNI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CUNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CUNI = $0.12 USD, 1 CUNI = €0.11 EUR, 1 CUNI = ₹10.33 INR, 1 CUNI = Rp1,875.24 IDR, 1 CUNI = $0.17 CAD, 1 CUNI = £0.09 GBP, 1 CUNI = ฿4.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6443
logo BTCBTC
0.0001157
logo ETHETH
0.004891
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.58
logo BNBBNB
0.01874
logo SOLSOL
0.08158
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
67.03
logo TRXTRX
43.5
logo ADAADA
18.4
logo STETHSTETH
0.004899
logo WBTCWBTC
0.000116
logo HYPEHYPE
0.3618
logo SUISUI
3.71
logo LINKLINK
0.8798

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng cUNI của bạn

01

Nhập số lượng CUNI của bạn

Nhập số lượng CUNI của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cUNI hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cUNI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cUNI sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ cUNI sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cUNI sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cUNI sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi cUNI sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến cUNI (CUNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.