DaiChuyển đổi Dai (DAI) sang Indian Rupee (INR)

DAI/INR: 1 DAI ≈ ₹83.5 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Dai Thị trường hôm nay

Dai đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Dai chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹83.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,267,371,190.99 DAI, tổng vốn hóa thị trường của Dai tính bằng INR là ₹22,795,176,674,866.68. Trong 24h qua, giá của Dai tính bằng INR đã tăng ₹0.008348, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dai tính bằng INR là ₹101.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹73.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAI sang INR

83.5+0.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAI sang INR là ₹83.5 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAI/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAI/INR trong ngày qua.

Giao dịch Dai

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DaiDAI/USDT
Giao ngay
$0.9993
-0.01%

The real-time trading price of DAI/USDT Spot is $0.9993, with a 24-hour trading change of -0.01%, DAI/USDT Spot is $0.9993 and -0.01%, and DAI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Dai sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi DAI sang INR

logo DaiSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1DAI
83.5INR
2DAI
167.01INR
3DAI
250.52INR
4DAI
334.03INR
5DAI
417.54INR
6DAI
501.05INR
7DAI
584.56INR
8DAI
668.07INR
9DAI
751.58INR
10DAI
835.08INR
100DAI
8,350.89INR
500DAI
41,754.49INR
1000DAI
83,508.98INR
5000DAI
417,544.91INR
10000DAI
835,089.83INR

Bảng chuyển đổi INR sang DAI

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Dai
1INR
0.01197DAI
2INR
0.02394DAI
3INR
0.03592DAI
4INR
0.04789DAI
5INR
0.05987DAI
6INR
0.07184DAI
7INR
0.08382DAI
8INR
0.09579DAI
9INR
0.1077DAI
10INR
0.1197DAI
10000INR
119.74DAI
50000INR
598.73DAI
100000INR
1,197.47DAI
500000INR
5,987.37DAI
1000000INR
11,974.75DAI

Bảng chuyển đổi số tiền DAI sang INR và INR sang DAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang DAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dai phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAI = $1 USD, 1 DAI = €0.9 EUR, 1 DAI = ₹83.51 INR, 1 DAI = Rp15,163.67 IDR, 1 DAI = $1.36 CAD, 1 DAI = £0.75 GBP, 1 DAI = ฿32.97 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2763
logo BTCBTC
0.00006229
logo ETHETH
0.00326
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.71
logo BNBBNB
0.009986
logo SOLSOL
0.04089
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.97
logo ADAADA
8.45
logo TRXTRX
24.19
logo STETHSTETH
0.00325
logo WBTCWBTC
0.0000625
logo SMARTSMART
4,905.72
logo SUISUI
1.8
logo LINKLINK
0.4177

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Dai của bạn

01

Nhập số lượng DAI của bạn

Nhập số lượng DAI của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dai hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dai.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dai sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Dai

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dai sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dai sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dai sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dai sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Dai (DAI)

BADAI代币:BNB链上的AI代理平台革新者

BADAI代币:BNB链上的AI代理平台革新者

本文介绍了BADAI如何打造Web3领域的AI驱动解决方案新标准,包括其多维收入模型和充满活力的多代理生态系统。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
VOIDAI代币:AI驱动的区块链隐私保护解决方案

VOIDAI代币:AI驱动的区块链隐私保护解决方案

VOIDAI代币:区块链与AI的完美融合,为您提供革命性的隐私保护解决方案。探索VOID AI项目如何利用人工智能加密技术,打造去中心化隐私堡垒,重塑数据安全。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
CITADAIL代币:GRIFFAIN对冲基金新推出的加密货币投资产品

CITADAIL代币:GRIFFAIN对冲基金新推出的加密货币投资产品

CITADAIL代币是GRIFFAIN对冲基金的新宠。了解其独特优势、投资潜力和市场前景,本文深入分析CITADAIL代币价格走势,掌握交易策略。为加密货币投资者和区块链爱好者提供全面的市场洞察和投资指南

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
Web3投研周报|MakerDAO通过并执行提高DAI储蓄率、提高Spark Protocol债务上限等提案,PayPal推出美元稳定币PYUSD

Web3投研周报|MakerDAO通过并执行提高DAI储蓄率、提高Spark Protocol债务上限等提案,PayPal推出美元稳定币PYUSD

MakerDAO通过并执行提高DAI储蓄率、提高Spark Protocol债务上限等提案。Spark Protocol阻止使用VPN的用户引发争议。Curve归还资金的最后期限已过。Huobi过去一周净流出1.4亿。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-11
第一行情 | 特斯拉删除bitcoin字段,全球首颗区块链卫星发射成功,Worldcoin今日或发布重大消息,DAI超越BUSD成为第三大稳定币

第一行情 | 特斯拉删除bitcoin字段,全球首颗区块链卫星发射成功,Worldcoin今日或发布重大消息,DAI超越BUSD成为第三大稳定币

LTC减半倒计时10天,预测LTC价格,赢$25,000 LTC大奖正在火热进行中。加息25个基点已成共识,聚焦本周三周四重要数据。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-07-24
第一行情|BlackRock提交比特币ETF申请提振市场情绪,MakerDAO增加DAI奖励,股市反弹回升

第一行情|BlackRock提交比特币ETF申请提振市场情绪,MakerDAO增加DAI奖励,股市反弹回升

BlackRock申请比特币ETF,提振市场乐观情绪。MakerDAO增加了持有DAI稳定币的奖励。Ripple和SEC淡化了过去言论的立场。股市因人工智能热情而上涨,债券和美元则出现波动。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-16

Tìm hiểu thêm về Dai (DAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.