DAO Maker Thị trường hôm nay
DAO Maker đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAO Maker chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1415. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 250,926,000 DAO, tổng vốn hóa thị trường của DAO Maker tính bằng EUR là €31,821,586.18. Trong 24h qua, giá của DAO Maker tính bằng EUR đã tăng €0.006003, biểu thị mức tăng +4.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAO Maker tính bằng EUR là €7.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0931.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAO sang EUR là €0.1415 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +4.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch DAO Maker
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1583 | 4.97% |
The real-time trading price of DAO/USDT Spot is $0.1583, with a 24-hour trading change of 4.97%, DAO/USDT Spot is $0.1583 and 4.97%, and DAO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DAO Maker sang Euro
Bảng chuyển đổi DAO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAO | 0.14EUR |
2DAO | 0.28EUR |
3DAO | 0.42EUR |
4DAO | 0.56EUR |
5DAO | 0.71EUR |
6DAO | 0.85EUR |
7DAO | 0.99EUR |
8DAO | 1.13EUR |
9DAO | 1.27EUR |
10DAO | 1.42EUR |
1000DAO | 142.08EUR |
5000DAO | 710.44EUR |
10000DAO | 1,420.89EUR |
50000DAO | 7,104.48EUR |
100000DAO | 14,208.97EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DAO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7.03DAO |
2EUR | 14.07DAO |
3EUR | 21.11DAO |
4EUR | 28.15DAO |
5EUR | 35.18DAO |
6EUR | 42.22DAO |
7EUR | 49.26DAO |
8EUR | 56.3DAO |
9EUR | 63.34DAO |
10EUR | 70.37DAO |
100EUR | 703.78DAO |
500EUR | 3,518.9DAO |
1000EUR | 7,037.8DAO |
5000EUR | 35,189.02DAO |
10000EUR | 70,378.05DAO |
Bảng chuyển đổi số tiền DAO sang EUR và EUR sang DAO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DAO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DAO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DAO Maker phổ biến
DAO Maker | 1 DAO |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.2INR |
![]() | Rp2,396.82IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.21THB |
DAO Maker | 1 DAO |
---|---|
![]() | ₽14.6RUB |
![]() | R$0.86BRL |
![]() | د.إ0.58AED |
![]() | ₺5.39TRY |
![]() | ¥1.11CNY |
![]() | ¥22.75JPY |
![]() | $1.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAO = $0.16 USD, 1 DAO = €0.14 EUR, 1 DAO = ₹13.2 INR, 1 DAO = Rp2,396.82 IDR, 1 DAO = $0.21 CAD, 1 DAO = £0.12 GBP, 1 DAO = ฿5.21 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.15 |
![]() | 0.00592 |
![]() | 0.3094 |
![]() | 557.92 |
![]() | 247.6 |
![]() | 0.9218 |
![]() | 3.72 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,076.44 |
![]() | 784.5 |
![]() | 2,250.48 |
![]() | 0.3096 |
![]() | 397,222.77 |
![]() | 0.005953 |
![]() | 153.89 |
![]() | 38.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng DAO Maker của bạn
Nhập số lượng DAO của bạn
Nhập số lượng DAO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DAO Maker hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DAO Maker.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DAO Maker sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DAO Maker
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DAO Maker sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DAO Maker sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DAO Maker sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi DAO Maker sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DAO Maker (DAO)

Token ReelDAO (RDO): Potenciando una plataforma Web3 para la creación de contenido descentralizado
El token ReelDAO (RDO) es el activo principal del ecosistema ReelDAO, con el objetivo de combinar la inteligencia artificial generativa y la tecnología Web3 a través de una plataforma descentralizada

Token CKP: Un SubDAO Premium Creado por Magpie Kitchen
Este artículo explorará las perspectivas de desarrollo futuro de los tokens VITA y VitaDAO, revelando su modelo innovador como una organización descentralizada de investigación de longevidad.

¿Qué es DeXe Network? Aprenda sobre la herramienta de creación y gestión de DAO
El mundo de las finanzas descentralizadas (DeFi) y la tecnología blockchain continúa evolucionando, y con ello vienen nuevas e innovadoras plataformas destinadas a simplificar y mejorar la experiencia tanto para desarrolladores como para usuarios.

TOKEN KERNEL: KernelDAO Ecosistema de Re-apuesta Revolucionario en 2025
Explora el revolucionario ecosistema de re-apostar de KernelDAO

AB Token: Revolucionando las Finanzas descentralizadas con el Ecosistema AB DAO
Discusión detallada de la posición central de los tokens AB en el ecosistema AB DAO y sus aplicaciones innovadoras en el campo de las finanzas descentralizadas.

Token MOONDAO: La primera recompensa lunar de código abierto para la humanidad
MoonDAO es un grupo descentralizado que financia la exploración espacial, con el 65% de los tokens $MOONDAO en su recompensa lunar.
Tìm hiểu thêm về DAO Maker (DAO)

Dự Đoán Giá ICP

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Dự đoán giá Quant năm 2025: Phân tích thị trường QNT, Dự báo & Triển vọng đầu tư

Phân Tích Giá Jailstool (Stool Prisondente)
