DAO Maker Thị trường hôm nay
DAO Maker đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAO Maker chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹13.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 250,926,000 DAO, tổng vốn hóa thị trường của DAO Maker tính bằng INR là ₹275,653,992,198.37. Trong 24h qua, giá của DAO Maker tính bằng INR đã tăng ₹0.09949, biểu thị mức tăng +0.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAO Maker tính bằng INR là ₹727.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹8.68.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAO sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAO sang INR là ₹13.14 INR, với tỷ lệ thay đổi là +0.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DAO/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAO/INR trong ngày qua.
Giao dịch DAO Maker
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1579 | 0.31% |
The real-time trading price of DAO/USDT Spot is $0.1579, with a 24-hour trading change of 0.31%, DAO/USDT Spot is $0.1579 and 0.31%, and DAO/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi DAO Maker sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi DAO sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DAO | 13.07INR |
2DAO | 26.14INR |
3DAO | 39.22INR |
4DAO | 52.29INR |
5DAO | 65.37INR |
6DAO | 78.44INR |
7DAO | 91.52INR |
8DAO | 104.59INR |
9DAO | 117.66INR |
10DAO | 130.74INR |
100DAO | 1,307.43INR |
500DAO | 6,537.19INR |
1000DAO | 13,074.38INR |
5000DAO | 65,371.92INR |
10000DAO | 130,743.85INR |
Bảng chuyển đổi INR sang DAO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.07648DAO |
2INR | 0.1529DAO |
3INR | 0.2294DAO |
4INR | 0.3059DAO |
5INR | 0.3824DAO |
6INR | 0.4589DAO |
7INR | 0.5353DAO |
8INR | 0.6118DAO |
9INR | 0.6883DAO |
10INR | 0.7648DAO |
10000INR | 764.85DAO |
50000INR | 3,824.27DAO |
100000INR | 7,648.54DAO |
500000INR | 38,242.71DAO |
1000000INR | 76,485.42DAO |
Bảng chuyển đổi số tiền DAO sang INR và INR sang DAO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DAO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang DAO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DAO Maker phổ biến
DAO Maker | 1 DAO |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.14EUR |
![]() | ₹13.15INR |
![]() | Rp2,387.72IDR |
![]() | $0.21CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.19THB |
DAO Maker | 1 DAO |
---|---|
![]() | ₽14.55RUB |
![]() | R$0.86BRL |
![]() | د.إ0.58AED |
![]() | ₺5.37TRY |
![]() | ¥1.11CNY |
![]() | ¥22.67JPY |
![]() | $1.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAO = $0.16 USD, 1 DAO = €0.14 EUR, 1 DAO = ₹13.15 INR, 1 DAO = Rp2,387.72 IDR, 1 DAO = $0.21 CAD, 1 DAO = £0.12 GBP, 1 DAO = ฿5.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2697 |
![]() | 0.00006331 |
![]() | 0.003334 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.6 |
![]() | 0.009894 |
![]() | 0.04056 |
![]() | 5.98 |
![]() | 33.64 |
![]() | 8.55 |
![]() | 24.14 |
![]() | 0.003341 |
![]() | 4,153.35 |
![]() | 0.00006335 |
![]() | 1.69 |
![]() | 0.3999 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng DAO Maker của bạn
Nhập số lượng DAO của bạn
Nhập số lượng DAO của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DAO Maker hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DAO Maker.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DAO Maker sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua DAO Maker
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DAO Maker sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DAO Maker sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DAO Maker sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi DAO Maker sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DAO Maker (DAO)

ReelDAO (RDO) 代币:赋能去中心化内容创作的Web3平台
ReelDAO (RDO) 代币是 ReelDAO 生态系统的核心资产,旨在通过去中心化平台结合生成式 AI 和 Web3 技术

CKP代币:Magpie Kitchen创建的高级SubDAO
本文将深入探讨VITA代币及VitaDAO在未来的发展前景,揭示其作为去中心化长寿研究组织的创新模式。

什么是 DeXe Network?了解 DAO 创建和管理工具
DeXe Network 是一款旨在支持创建和管理去中心化自治组织 (DAO) 的工具。在本文中,我们将探讨 DeXe Network、其功能以及它如何塑造 DAO 和去中心化治理的未来。

KERNEL代币:2025年KernelDAO革命性再质押生态系统
探索KernelDAO的革命性再质押生态系统

AB代币:AB DAO生态系统的去中心化金融革新
深入探讨AB代币在AB DAO生态系统中的核心地位,阐述其在去中心化金融领域的创新应用。

MOONDAO代币:人类首个开源月球赏金
MoonDAO 是一个资助太空探索的去中心化组织,其 65% 的 $MOONDAO 代币用于月球赏金计划。
Tìm hiểu thêm về DAO Maker (DAO)

Dự Đoán Giá ICP

Các Xu hướng Phát triển Blockchain hàng đầu để theo dõi vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Dự đoán giá Quant năm 2025: Phân tích thị trường QNT, Dự báo & Triển vọng đầu tư

Phân Tích Giá Jailstool (Stool Prisondente)
