Definitive Thị trường hôm nay
Definitive đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Definitive chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.4482. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 585,000,000 EDGE, tổng vốn hóa thị trường của Definitive tính bằng CNY là ¥1,849,455,212.52. Trong 24h qua, giá của Definitive tính bằng CNY đã tăng ¥0.002804, biểu thị mức tăng +0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Definitive tính bằng CNY là ¥1.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1835.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDGE sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDGE sang CNY là ¥0.4482 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDGE/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDGE/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Definitive
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.06352 | -0.82% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.06355 | -0.73% |
The real-time trading price of EDGE/USDT Spot is $0.06352, with a 24-hour trading change of -0.82%, EDGE/USDT Spot is $0.06352 and -0.82%, and EDGE/USDT Perpetual is $0.06355 and -0.73%.
Bảng chuyển đổi Definitive sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi EDGE sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDGE | 0.45CNY |
2EDGE | 0.9CNY |
3EDGE | 1.35CNY |
4EDGE | 1.8CNY |
5EDGE | 2.26CNY |
6EDGE | 2.71CNY |
7EDGE | 3.16CNY |
8EDGE | 3.61CNY |
9EDGE | 4.07CNY |
10EDGE | 4.52CNY |
1000EDGE | 452.32CNY |
5000EDGE | 2,261.6CNY |
10000EDGE | 4,523.21CNY |
50000EDGE | 22,616.08CNY |
100000EDGE | 45,232.17CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang EDGE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 2.21EDGE |
2CNY | 4.42EDGE |
3CNY | 6.63EDGE |
4CNY | 8.84EDGE |
5CNY | 11.05EDGE |
6CNY | 13.26EDGE |
7CNY | 15.47EDGE |
8CNY | 17.68EDGE |
9CNY | 19.89EDGE |
10CNY | 22.1EDGE |
100CNY | 221.08EDGE |
500CNY | 1,105.4EDGE |
1000CNY | 2,210.81EDGE |
5000CNY | 11,054.07EDGE |
10000CNY | 22,108.15EDGE |
Bảng chuyển đổi số tiền EDGE sang CNY và CNY sang EDGE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EDGE sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang EDGE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Definitive phổ biến
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.31INR |
![]() | Rp964.04IDR |
![]() | $0.09CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.1THB |
Definitive | 1 EDGE |
---|---|
![]() | ₽5.87RUB |
![]() | R$0.35BRL |
![]() | د.إ0.23AED |
![]() | ₺2.17TRY |
![]() | ¥0.45CNY |
![]() | ¥9.15JPY |
![]() | $0.5HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDGE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDGE = $0.06 USD, 1 EDGE = €0.06 EUR, 1 EDGE = ₹5.31 INR, 1 EDGE = Rp964.04 IDR, 1 EDGE = $0.09 CAD, 1 EDGE = £0.05 GBP, 1 EDGE = ฿2.1 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.14 |
![]() | 0.0007518 |
![]() | 0.03938 |
![]() | 70.85 |
![]() | 32.2 |
![]() | 0.1165 |
![]() | 0.4753 |
![]() | 70.91 |
![]() | 389.18 |
![]() | 100.01 |
![]() | 281.85 |
![]() | 0.03945 |
![]() | 51,518.75 |
![]() | 0.0007524 |
![]() | 20.43 |
![]() | 4.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Definitive của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Nhập số lượng EDGE của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Definitive hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Definitive.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Definitive sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Definitive
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Definitive sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Definitive sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Definitive sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Definitive sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Definitive (EDGE)

Token EDGE: O Ativo Principal da Plataforma de Negociação Multicadeia Definitiva
O artigo detalha as capacidades de suporte multi-cadeia da Definitives, funções avançadas de negociação e o histórico de sua equipe profissional.

Aethir Edge e o Potencial da Tendência DePin na Próxima Temporada de Alta
Uma das tendências mais emocionantes a observar na próxima temporada de alta é DePin (Redes de Infraestrutura Física Descentralizada), uma tendência que aproveita a blockchain para revolucionar a forma como a infraestrutura física é gerida e operada.

Ripple USD (RLUSD): Uma moeda estável para pagamentos transfronteiriços baseada no XRP Ledger e Ethereum
O Ripple USD (RLUSD) está a remodelar o futuro dos pagamentos transfronteiriços.

N3 Token: Como a Network3 está Revolucionando o Ecossistema Descentralizado de IA Edge
Os tokens N3 impulsionam a revolução descentralizada de IA de borda da Network3, rompendo com as limitações tradicionais, com mais de 600.000 nós em 188 países em todo o mundo.

KRA Token: Explore o fundo de hedge de IA Crypto de Kira Kuru
Explore o mundo revolucionário do Kira Kuru, um gestor de fundos de cobertura alimentado por IA que está transformando o investimento em criptomoedas.

REI Token: Uma Nova Criptomoeda para Fundos de Hedge de IA
Explore o caminho inovador do token REI e do gestor inteligente de fundos hedge $RENA e conheça suas três estratégias lucrativas: Mineração da Taxa de Financiamento de Futuros da Binance, Arbitragem de Spread e MEV.
Tìm hiểu thêm về Definitive (EDGE)

$CKP (Cakepie): Cách mạng hóa Bền vững của PancakeSwap với veTokenomics Thế hệ tiếp theo

Shaga là gì?

Sử dụng Ví Tiền Điện Tử: Làm thế nào để Chọn và Sử dụng Ví Tiền Điện Tử một cách An Toàn?

Definitive (EDG): Cách Mạng Hóa Giao Dịch Trên Chuỗi Trên Các Blockchain

Mastering MetaMask: Hướng dẫn cuối cùng về giao dịch tiền điện tử an toàn
