DeXeChuyển đổi DeXe (DEXE) sang Euro (EUR)

DEXE/EUR: 1 DEXE ≈ €11.67 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DeXe Thị trường hôm nay

DeXe đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DEXE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €11.67. Với nguồn cung lưu hành là 57,103,774.56 DEXE, tổng vốn hóa thị trường của DEXE tính bằng EUR là €597,440,864.6. Trong 24h qua, giá của DEXE tính bằng EUR đã giảm €-0.3521, biểu thị mức giảm -2.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DEXE tính bằng EUR là €29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.6016.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DEXE sang EUR

11.67-2.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DEXE sang EUR là €11.67 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -2.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DEXE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DEXE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DeXe

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DeXeDEXE/USDT
Giao ngay
$12.97
-2.21%
logo DeXeDEXE/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$12.97
-2.46%

The real-time trading price of DEXE/USDT Spot is $12.97, with a 24-hour trading change of -2.21%, DEXE/USDT Spot is $12.97 and -2.21%, and DEXE/USDT Perpetual is $12.97 and -2.46%.

Bảng chuyển đổi DeXe sang Euro

Bảng chuyển đổi DEXE sang EUR

logo DeXeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DEXE
11.67EUR
2DEXE
23.35EUR
3DEXE
35.03EUR
4DEXE
46.71EUR
5DEXE
58.39EUR
6DEXE
70.06EUR
7DEXE
81.74EUR
8DEXE
93.42EUR
9DEXE
105.1EUR
10DEXE
116.78EUR
100DEXE
1,167.8EUR
500DEXE
5,839.02EUR
1000DEXE
11,678.05EUR
5000DEXE
58,390.28EUR
10000DEXE
116,780.56EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DEXE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DeXe
1EUR
0.08563DEXE
2EUR
0.1712DEXE
3EUR
0.2568DEXE
4EUR
0.3425DEXE
5EUR
0.4281DEXE
6EUR
0.5137DEXE
7EUR
0.5994DEXE
8EUR
0.685DEXE
9EUR
0.7706DEXE
10EUR
0.8563DEXE
10000EUR
856.3DEXE
50000EUR
4,281.53DEXE
100000EUR
8,563.06DEXE
500000EUR
42,815.34DEXE
1000000EUR
85,630.68DEXE

Bảng chuyển đổi số tiền DEXE sang EUR và EUR sang DEXE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 DEXE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang DEXE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeXe phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DEXE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DEXE = $13.04 USD, 1 DEXE = €11.68 EUR, 1 DEXE = ₹1,088.98 INR, 1 DEXE = Rp197,737.5 IDR, 1 DEXE = $17.68 CAD, 1 DEXE = £9.79 GBP, 1 DEXE = ฿429.93 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.19
logo BTCBTC
0.005919
logo ETHETH
0.3083
logo USDTUSDT
557.92
logo XRPXRP
256.47
logo BNBBNB
0.9284
logo SOLSOL
3.78
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,119.26
logo ADAADA
793.31
logo TRXTRX
2,204.43
logo STETHSTETH
0.3089
logo SMARTSMART
395,814.18
logo WBTCWBTC
0.005934
logo SUISUI
155.38
logo LINKLINK
37.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng DeXe của bạn

01

Nhập số lượng DEXE của bạn

Nhập số lượng DEXE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeXe hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeXe.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeXe sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DeXe

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeXe sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeXe sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeXe sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeXe sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeXe (DEXE)

Tìm hiểu thêm về DeXe (DEXE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.