dForceChuyển đổi dForce (DF) sang Euro (EUR)

DF/EUR: 1 DF ≈ €0.04674 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

dForce Thị trường hôm nay

dForce đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04674. Với nguồn cung lưu hành là 999,926,146.62 DF, tổng vốn hóa thị trường của DF tính bằng EUR là €41,878,495.64. Trong 24h qua, giá của DF tính bằng EUR đã giảm €-0.00372, biểu thị mức giảm -7.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DF tính bằng EUR là €1.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01881.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DF sang EUR

0.04674-7.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DF sang EUR là €0.04674 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.37% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DF/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch dForce

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo dForceDF/USDT
Giao ngay
$0.0522
-7.06%
logo dForceDF/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05216
-7.32%

The real-time trading price of DF/USDT Spot is $0.0522, with a 24-hour trading change of -7.06%, DF/USDT Spot is $0.0522 and -7.06%, and DF/USDT Perpetual is $0.05216 and -7.32%.

Bảng chuyển đổi dForce sang Euro

Bảng chuyển đổi DF sang EUR

logo dForceSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DF
0.04EUR
2DF
0.09EUR
3DF
0.14EUR
4DF
0.19EUR
5DF
0.24EUR
6DF
0.28EUR
7DF
0.33EUR
8DF
0.38EUR
9DF
0.43EUR
10DF
0.48EUR
10000DF
481.36EUR
50000DF
2,406.83EUR
100000DF
4,813.67EUR
500000DF
24,068.35EUR
1000000DF
48,136.7EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo dForce
1EUR
20.77DF
2EUR
41.54DF
3EUR
62.32DF
4EUR
83.09DF
5EUR
103.87DF
6EUR
124.64DF
7EUR
145.41DF
8EUR
166.19DF
9EUR
186.96DF
10EUR
207.74DF
100EUR
2,077.41DF
500EUR
10,387.08DF
1000EUR
20,774.16DF
5000EUR
103,870.83DF
10000EUR
207,741.67DF

Bảng chuyển đổi số tiền DF sang EUR và EUR sang DF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1dForce phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DF = $0.05 USD, 1 DF = €0.05 EUR, 1 DF = ₹4.36 INR, 1 DF = Rp791.56 IDR, 1 DF = $0.07 CAD, 1 DF = £0.04 GBP, 1 DF = ฿1.72 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.31
logo BTCBTC
0.00591
logo ETHETH
0.3115
logo USDTUSDT
557.91
logo XRPXRP
247.82
logo BNBBNB
0.9286
logo SOLSOL
3.79
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,187.12
logo ADAADA
803.13
logo TRXTRX
2,283.44
logo STETHSTETH
0.3109
logo SMARTSMART
393,303.73
logo WBTCWBTC
0.00591
logo SUISUI
158.19
logo LINKLINK
37.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng dForce của bạn

01

Nhập số lượng DF của bạn

Nhập số lượng DF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá dForce hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua dForce.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi dForce sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua dForce

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ dForce sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ dForce sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ dForce sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi dForce sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến dForce (DF)

Alchemy Pay: Злиття TradFi та криптової економіки із інноваціями

Alchemy Pay: Злиття TradFi та криптової економіки із інноваціями

Alchemy Pay надає споживачам, продавцям та установам безперешкодний, безпечний та відповідний законодавству досвід оплати через свою платіжну систему Gate.ioway.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-21

З 11 по 13 грудня 2024 року Лаура К. Інамедінова, недавно призначена головним екологічним офіцером Gate.io, почала свою роботу, беручи участь в двох видатних подіях в Дубаї

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
Аналіз: Взаємозв'язок між Біткойном та типами активів TradFi

Аналіз: Взаємозв'язок між Біткойном та типами активів TradFi

Волатильність біткойну та інституційне прийняття криптовалют впливають на кореляцію BTC з традиційними інвестиційними активами

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-06
TradFi створить платформу торгівлі цифровими облігаціями на блокчейні

TradFi створить платформу торгівлі цифровими облігаціями на блокчейні

Переваги та виклики цифрових облігацій

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-27

Біткойн сигналізує про великий биковий ринок з позитивним резервно-ризиковим множником, Ethereum бачить зміну частки стейкінгу, SEC захищає жорстку позицію, BoE пропонує обмеження для стейблкоїнов. Фондові ринки в о

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-19
Як змостити пропасть між Web3 та TradFi

Як змостити пропасть між Web3 та TradFi

Інтеграція TradFi та DeFi розширить Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-08

Tìm hiểu thêm về dForce (DF)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.